1 |  | Già làng và trường ca sử thi trong văn hóa Tây Nguyên / Linh Nga Niê Kdam . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002246 : R14SDH000819 : R152B003981 |
2 |  | Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê Đê, Bih ở Đăk Lăk / Linh Nga Niê Kdam . - H. : Thời đại, 2013. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000691 |
3 |  | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên / Linh Nga Niêkdam . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 283 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001942 : R14SDH000700 |
4 |  | Kpă Púi: cuộc đời và sự nghiệp / Linh Nga Niê Kdam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 297 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003434 |
5 |  | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên / Linh Nga Niêkdam . - H. : Văn học, 2010. - 364 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005929-L172B005931 : L172B006472 : L17B029677 : L17B029679 : R172B005928 : R17B029676 L242B013330-L242B013331 L24B032287-24032289 |
6 |  | Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên ?/ Lý Sol, Linh Nga Niê Kdam . - H. : Sân khấu, 2016. - 230 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029757 : R172B006132 : R17SDH001385 |
7 |  | Âm nhạc các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên (1955 - 2017) / Linh Nga Niê Kdam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 391 tr. : Ảnh chụp ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003301 |
8 |  | Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) ; Linh Nga Niê Kdam (chỉnh lý tiếng Việt, chú thích) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005877 : L17B029622 : R172B005876 : R17B029621 |
9 |  | Văn học các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên (1975 - 2010) / Linh Nga Niê Kdam (tuyển chọn, biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 742 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003473 |
10 |  | Văn hóa Tây Nguyên giàu và đẹp / Linh Nga Niê Kdam . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 463 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L22B031549 |