1 | | Dân ca người Pu Nả ở Lai Châu / Lò Văn Chiến (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 255 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002367, : R13SDH000568 |
2 | | Đường về bản: Thơ song ngữ: Giáy - Việt / Lò Văn Chiến . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 461 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003320 |
3 | | Lễ cưới người Pu Nả / Lò Văn Chiến (sưu tầm, dịch) . - Tái bản. - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 262 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030298 |
4 | | Lễ tang của người Pu Nả / Lò Văn Chiến . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2019. - 626 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032208 |
5 | | Lễ tang người Pú Nả / Lò Văn Chiến (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 360 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L20SDH003278, : R13SDH000347 |
6 | | Mo của người Pu Nả ở Lai Châu / Lò Văn Chiến (Sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2019. - 686 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002523, : L20SDH003185 |
7 | | Mua Nả - Mo của người Pú Nả ở Lai Châu / Lò Văn Chiến (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016. - 602 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002639, : R172B006247, : R17SDH001463 |
8 | | Then của người Pu Nả / Lò Văn Chiến (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2019. - 685 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L19B030641, : L202B012211 |
9 | | Tri thức dân gian trong việc khai thác nguồn tài nguyên, thiên nhiên của người Pu Nả ở Lai Châu / Lò Văn Chiến . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 224 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029744, : L20SDH002551, : R172B006126, : R17SDH001397 |
10 | | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường, Lai Châu / Lò Văn Chiến (biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 411 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001792 |
11 | | Văn hóa ẩm thực người Pu Nả ở Lai Châu / Lò Văn Chiến . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R172B011209, : R17SDH001545 |