1 | | 30 days to the TOEIC test : Test of English for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 314 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016778-80, : R10B016776, : R142B001243 |
2 | | Bảo tồn di tích, nhân tố quan trọng của phát triển bền vững / Lê Thành Vinh . - Tr.24-26 Tạp chí Di sản văn hóa, 2005, Số 4(13), |
3 | | Con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai / Sần Cháng, Lê Thành Nam . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003098, : R172B006073, : R17SDH001316 |
4 | | Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai / Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 495 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000226 |
5 | | Di tích chùa Bửu Hưng, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Bảo tàng học / Lê Thành Thuận . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 81 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R10KL000043 |
6 | | Grammar practice for elementary students with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (thực hiện) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 176 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005685-8, : L16B029422, : L16B029424, : L172B008709-10, : R162B005684, : R16B029421 |
7 | | Grammar practice for pre-intermediate students with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Lê Thành Tâm (thực hiện). . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 178 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005690-3, : L16B029427-8, : L172B008711-2, : R162B005689, : R16B029426 |
8 | | Hoạt động kinh doanh xuất bản phẩm tại Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang từ năm 2008 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp Đại học, Chuyên ngành Kinh doanh Xuất bản phẩm / Lê Thành Đô . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 74 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000087 |
9 | | Khảo luận văn hóa cổ trong cuộc sống / Lê Thành . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 542 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R07B013249 |
10 | | Ký ức về anh ba Lê Duẩn : phim tài liệu / Lê Thành Chơn (kịch bản) ; Nguyễn Ngọc Mai (đạo diễn) ; Lý Quang Trung (biên tập).. . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm Dịch vụ truyền hình, 2008Thông tin xếp giá: : R08MULT000261 |
11 | | Lịch hai mươi mốt thế kỷ (năm 0001 - năm 2100) / Lê Thành Lân (Sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 2203 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R212B012601, : R21B031169-70 |
12 | | Lịch sử châu Âu / Norman Davies ; Lê Thành (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2012. - 983 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B002722, : L15B025913, : L172B009607, : R152B002721, : R15B025912 |
13 | | Lịch sử chiến tranh / Geoffrey Parker; Lê Thành (dịch) . - Tái bản lần 1. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 469 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B018501, : R11B018500 |
14 | | Mùa không gió - Mưa trong thành phố: Thơ / Lê Thành Nghị . - H. : Hội Nhà văn, 2014. - 215 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003905, : L172B006685, : R152B003786, : R15B027627 |
15 | | Nguồn gốc văn minh nhân loại / David M. Rohl ; Lê Thành (biên dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2008. - 519 tr. : Hình ảnh ; 22 cmThông tin xếp giá: : L11B018511, : R11B018510, : R142B001394 |
16 | | Như muôn vàn người lính / Nguyễn Thành Phong, Lê Thành Chơn, Trương Nguyên Việt, Huy Đức . - TP.Hố Chí Minh : Trẻ, 1997. - 88 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : L04B008131 |
17 | | Những thủ tục hành chánh cần cho mọi công dân. Q.2 / Lê Thành Kính, Nguyễn Thị Châu Loan (biên sọan) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001691 |
18 | | Pháp luật về nhà ở, đất đai và thuế nhà đất / Lê Thành Châu (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 383 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001752 |
19 | | Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (xã Long Phúc, huyện Bảo Yến, tỉnh Lào Cai) / Lê Thành Nam (chủ biên) ; Đặng Văn Dồn, Bàn Văn Yên, Triệu Văn Quây (sưu tầm, dịch thuật) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 203 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002108, : R14SDH000707, : R152B003978 |
20 | | Suối nguồn tươi trẻ / Peter Kelder ; Lê Thành (biên dịch) . - Tái bản lần thứ bảy, có bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1999. - 112 tr. ; 19 cm |
21 | | Tài liệu hướng dẫn cho những nhà hoạch định / David Brenner, Paul Schuttenbelt, Lê Thành Vinh (biên tập) . - [H.] : Công ty Cổ phần Prosin, 2008. - 82 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : R09B015545 |
22 | | Tín ngưỡng Then Giáy ở Lào Cai / Lê Thành Nam, Sần Cháng (đồng chủ biên) ; Trần Đức Toàn, Phan Chí Cường . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2019. - 427 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L19B030654, : L202B012236 |
23 | | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 202tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L152B003671, : L172B011177-8, : R10B016921, : R152B003670 |
24 | | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - CD : Âm thanhThông tin xếp giá: : R11MULT000317-8, : R172MULT000277-8 |
25 | | Tri thức khai thác nguồn lợi tự nhiên của người La Hủ ở Lai Châu / Lê Thành Nam, Tẩn Lao U (ghi chép) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 255 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029728, : L20SDH002397, : R172B006124, : R17SDH001395 |
26 | | Văn hóa ẩm thực của người Dao Khâu ở huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu / Lê Thành Nam, Tần Kim Phu . - H. : Văn học, 2019. - 303 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003345 |
27 | | Văn hóa tổ chức cộng đồng (nghiên cứu trường hợp tại Chung cư Thanh Đa, phường 27, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh): Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Văn hóa học / Lê Thành Dốn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 98 tr. Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R13KL001062 |
28 | | Về xu thế mới trong khoa học và công nghệ châu Á / Lê Thành Ý . - . - Tr.30-34 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2008, Số 6(306), |
29 | | Welcome: English for the travel and tourism industry / Leo Jones ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương (chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 178tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016751, : L172B010287-8, : R10B016748, : R142B001111 |
30 | | Xây dựng đời sống văn hóa tại xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh : Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Lê Thành Tâm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 50 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12KL000460 |