1 |  | Phát triển nghề nghiệp = Managing your career / Reberca Tee ; Lê Ngọc Phương Anh (tổng hợp, biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 70 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý ) Thông tin xếp giá: : L07B012339 : R07B012338 : R172B007359 |
2 |  | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - CD : Âm thanh Thông tin xếp giá: : R11MULT000317-R11MULT000318 : R172MULT000277-R172MULT000278 |
3 |  | Cliffs TOEFL preparation guide : Includes all the latest changes in toefl / Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh (tổng hợp và biên dịch) . - Tái bản có chỉnh lý và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 660 tr. ; 19 cm. - ( Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98 ) Thông tin xếp giá: : L11B018727-L11B018728 : L11B018730 : L152B003768-L152B003769 : R11B018724 : R142B001225 |
4 |  | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 202tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L152B003671 : L172B011177-L172B011178 : R10B016921 : R152B003670 |
5 |  | Lãnh đạo hiệu quả = Leading Effectively / Robert Heller ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 70 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý ) Thông tin xếp giá: : L07B012336-L07B012337 : R07B012335 |
6 |  | Grammar practice for elementary students with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (thực hiện) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B005685-L162B005688 : L16B029422 : L16B029424 : L172B008709-L172B008710 : R162B005684 : R16B029421 |
7 |  | Tiếp thị hiệu quả = Marketing Effectively / Robert Heller ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 70 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý ) Thông tin xếp giá: : L07B012342-L07B012343 : R07B012341 |
8 |  | Phát triển nghề nghiệp = Managing your career / Reberca Tee ; Lê Ngọc Phương Anh (tổng hợp, biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 70 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý ) Thông tin xếp giá: : L08B015169 : L08B015171 : L172B007361 : R08B015167 : R172B007360 |
9 |  | Quản lý ngân sách = Managing budgets / Stephen Brookson ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 70 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý ) Thông tin xếp giá: : L07B012327-L07B012328 : R07B012326 |
10 |  | Quản lý dự án / Andy Bruce, Kern Langdon ; Lê Ngọc Phương Anh (Biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 69 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R221GT004153 |
11 |  | Quản lý nhân sự = Managing people / Robert Herller ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 70 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý ) Thông tin xếp giá: : L07B012324-L07B012325 : R07B012323 |