1 | | Cliffs TOEFL preparation guide : Includes all the latest changes in toefl / Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh (tổng hợp và biên dịch) . - Tái bản có chỉnh lý và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 660 tr. ; 19 cm. - ( Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98 )Thông tin xếp giá: : L11B018727-8, : L11B018730, : L152B003768-9, : R11B018724, : R142B001225 |
2 | | Grammar practice for elementary students with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (thực hiện) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 176 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005685-8, : L16B029422, : L16B029424, : L172B008709-10, : R162B005684, : R16B029421 |
3 | | Lãnh đạo hiệu quả = Leading Effectively / Robert Heller ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 70 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý )Thông tin xếp giá: : L07B012336-7, : R07B012335 |
4 | | Phát triển nghề nghiệp = Managing your career / Reberca Tee ; Lê Ngọc Phương Anh (tổng hợp, biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 70 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý )Thông tin xếp giá: : L07B012339, : R07B012338, : R172B007359 |
5 | | Phát triển nghề nghiệp = Managing your career / Reberca Tee ; Lê Ngọc Phương Anh (tổng hợp, biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 70 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý )Thông tin xếp giá: : L08B015169, : L08B015171, : L172B007361, : R08B015167, : R172B007360 |
6 | | Quản lý dự án / Andy Bruce, Kern Langdon ; Lê Ngọc Phương Anh (Biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 69 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R221GT004153 |
7 | | Quản lý ngân sách = Managing budgets / Stephen Brookson ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 70 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý )Thông tin xếp giá: : L07B012327-8, : R07B012326 |
8 | | Quản lý nhân sự = Managing people / Robert Herller ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 70 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý )Thông tin xếp giá: : L07B012324-5, : R07B012323 |
9 | | Tiếp thị hiệu quả = Marketing Effectively / Robert Heller ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 70 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý )Thông tin xếp giá: : L07B012342-3, : R07B012341 |
10 | | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 202tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L152B003671, : L172B011177-8, : R10B016921, : R152B003670 |
11 | | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - CD : Âm thanhThông tin xếp giá: : R11MULT000317-8, : R172MULT000277-8 |