1 | | Địa danh học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2018. - 295 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B012016-7, : L19B030757, : R192B012015, : R19B030756 |
2 | | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 276 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B020317, : L162B005347-50, : R11B020313, : R142B001205 |
3 | | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 320 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002702, : R14SDH000732 |
4 | | Địa danh ở TP. Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004755-6 |
5 | | Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Dân trí, 2010. - 247 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002217, : R12B021985 |
6 | | Nguyên tắc và phương pháp nghiên cứu địa danh (Địa danh thành phố Hố Chí Minh) / Lê Trung Hoa . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 184 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B007285, : R03B007284 |
7 | | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 196 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B007283, : L152B002961, : L172B009905-7, : L20SDH001846, : R03B006817, : R142B001187 |
8 | | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt Văn học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa). - H. : Thanh niên, 2011. - 246 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000320 |
9 | | Từ điển địa danh Bắc Bộ. Quyển 1 / Lê Trung Hoa (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 553 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003089, : R172B006020, : R17SDH001324 |
10 | | Từ điển địa danh Bắc Bộ. Quyển 2 / Lê Trung Hoa (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 511 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029754, : L20SDH002326, : R172B006159, : R17SDH001410 |
11 | | Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên) ; Nguyễn Đình Tư . - H. : Thời đại, 2011. - 720 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002538, : R13SDH000604, : R13SDH000695 |
12 | | Từ điển địa danh Trung Bộ. Quyển 1 / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 535 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202B012216, : L20SDH002180, : R15SDH001049 |
13 | | Từ điển địa danh Trung Bộ. Quyển 2 / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 565 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002938, : R15SDH001132 |
14 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Quyển 1 / Lê Trung Hoa (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 596 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001910, : R13SDH000661 |
15 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Quyển 2 / Lê Trung Hoa (biên soạn) . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 707 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001911, : R13SDH000660 |