1 | | 105 lời nói của Bác Hồ / Hồ Chí Minh ; Trần Viết Hoàn, Lê Kim Dung (tuyển chọn và giới thiệu) . - H. : Khu Di tích phủ Chủ tịch, 1995. - 146 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R05BT000290 |
2 | | 105 lời nói của Bác Hồ / Hồ Chí Minh ; Trần Viết Hoàn, Lê Kim Dung (tuyển chọn và giới thiệu) . - H. : Khu Di tích phủ Chủ tịch, 1995. - 146 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007410, : L04B007412, : L172B010721, : R172B010720 |
3 | | 55 năm hoạt động và phát triển thư viện tỉnh Quảng Ninh (19/8/1956 - 19/8/2011) / Vũ Thị Kim Dung . - . - Tr.46-47 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2011, Số6(32), |
4 | | An ninh môi trường vùng dân tộc thiểu số Tây Bắc hiện nay / Đặng Thị Kim Dung . - Tr. 39 - 41 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2019. - Số 5 (419), |
5 | | Ảnh hưởng của du lịch đến môi trường biển Khánh Hòa / Võ Kim Dung . - . - Tr.18-19 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2011, Số 9 (còn nữa), |
6 | | Bàn về đổi mới phương pháp giảng dạy đại học hiện nay / Đinh Hồng Quân, Nguyễn Thị Kim Dung . - . - Tạp chí Dạy và học ngày nay . - 2019 . - Số 3 . - Tr. 9 - 11, |
7 | | Các kỹ năng thực hành từ vựng và chính tả tiếng Anh thành công trong 20 phút một ngày = The practical skills for vocabulary and spelling success in 20 minutes aday / Kim Dung, Hồng Anh (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 474 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028795 |
8 | | Các kỹ năng thực hành từ vựng và chính tả tiếng Anh: thành công trong 20 phút một ngày = The practical skills for vocabulary and spelling: success in 20 minutes a day / Kim Dung, Hồng Anh (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 474 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028437 |
9 | | Các yếu tố ảnh hưởng tới văn hóa đọc của sinh viên khi tham gia phương tiện giao thông công cộng - Nghiên cứu trường hợp sinh viên Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội / Nguyễn Thị Kim Dung, Hoàng Xuân Quý . - Tr. 9 - 19 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2024. - Số 4, |
10 | | Công tác phục vụ bạn đọc tại Thư viện thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Kim Dung . - . - Tr.37-41 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2008, Số 1(13), |
11 | | Công xưởng và kỹ thuật chế tạo đồ trang sức bằng đá thời đại đồng thau ở Việt Nam = Workshop sties and stone jewellery manufacturing technique in bronze age of Viet Nam / Nguyễn Thị Kim Dung . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 312tr. : hình minh họa; 19cmThông tin xếp giá: : R05BT000145 |
12 | | Danh ngôn Hồ Chí Minh / Hồ Chí Minh ; Trí Thắng, Kim Dung (sưu tầm và biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 176 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000919-20, : R142B001343 |
13 | | Di chỉ Gò Cấm và con đường tiếp biến văn hóa sau Sa Huỳnh khu vực Trà Kiệu / Nguyễn Kim Dung . - Tr.17-50 Tạp chí Khảo cổ học, 2005, Số 6(138), |
14 | | Đàm thoại du lịch = The very travelling oral English / Kim Dung, Hồng Anh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2012. - CD-MP3 : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : R16MULT000738, : R172MULT000340 |
15 | | Đàm thoại du lịch = The very travelling oral English / Kim Dung, Hồng Anh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 424 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028678, : R16B028677 |
16 | | Địa danh về Hồ Chí Minh / Bùi Thiết (chủ biên) ; Lê Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng . - H. : Thanh niên, 1999. - 368 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001075, : R03B001074 |
17 | | Giao lưu thương mại Đông - Tây qua đồ trang sức văn hóa Sa Huỳnh / Nguyễn Kim Dung, Đặng Ngọc Kính, Phạm Thị Ninh, Lê Hải Đăng . - . - Tạp chí Khảo cổ học . - 2016 . - Số 3 . - Tr. 60 - 79, |
18 | | Giáo dục Miền Nam Việt Nam dưới thời Chính quyền Sài Gòn / Nguyễn Kim Dung . - H. : Khoa học Xã hội, 2022. - 432 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R23B032079 |
19 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Lê Kim Dung, Lê Ngọc Đức, Lê Học Lâm, Lê Thị Quỳnh . - H : Lao động xã hội, 2010. - 188 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002798-801, : L152GT001649, : R151GT002595, : R152GT001648 |
20 | | Giảng dạy ở đại học hướng vào phát triển tư duy phê phán cho sinh viên / Ngô Thị Kim Dung . - . - Tr. 28-30 Tạp chí Nhịp cầu tri thức, 2012, Số 12(60), |
21 | | Góc khuất : Tản văn / Hoàng Kim Dung . - H. : Sân khấu, 2018. - 158 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20B030913, : R19B030251 |
22 | | Hiện trạng và giải pháp phát triển vốn tài liệu tại Thư viện tỉnh Đồng Tháp : Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Dương Thị Kim Dung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 59 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000666 |
23 | | Hỏi - Đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011007, : L162B005202-3, : R06B011006 |
24 | | Hỏi - Đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011911, : R06B011907, : R172B010912 |
25 | | Hỏi - Đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B013606, : L08B013610-1, : L08B013616, : L08B013622, : L162B005196-201, : L172B010907-11, : R142B001613 |
26 | | Hỏi đáp về luật lao động Việt Nam (biên soạn theo những tài liệu mới nhất) / Nguyễn Ngọc Điệp, Lê Kim Dung (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 314 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001776, : R03B001775 |
27 | | Hồng hồng tuyết tuyết: Ca trù = Tru singing / Trang Nhung, Thúy Đạt, Kim Dung (biễu diễn) ; Hồng Thái (biên tập) . - H. : Hồ Gươm Audio Video : Trung tâm DV CD&VCD, 2001. - CD : Âm thanhThông tin xếp giá: : R08MULT000297 |
28 | | Khai quật lần thứ hai di chỉ xóm Rền thuộc văn hóa Phùng Nguyên / Bùi Thu Phương, Nguyễn Kim Dung . - Tr.22-40 Tạp chí Khảo cổ học, 2006, Số 3, |
29 | | Khai thác giá trị văn hóa trong phát triển du lịch / Đặng Thị Kim Dung . - Tr. 106 - 108 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2023. - Số 5 (533), |
30 | | Kinh đô Việt Nam xưa và nay / Kim Dung, Huyền Anh (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2013. - 307 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002060-3, : L14B024582, : L172B009487-9, : R142B002059, : R14B024578 |