1 | | America's musical landscape / Jean Ferris . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 441 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001220-2 |
2 | | America's musical landscape / Jean Ferris . - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 430 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001500-1 |
3 | | Applied sport psychology : personal growth to peak performance / Jean M. Williams (editor) . - Fourth edition (ấn bản lần thứ tư). - California : Mayfield Publishing Company, 2001. - 540 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000625 |
4 | | Bàn về khế ước xã hội = Du contrat social / Jean - Jacques Rousseau ; Thanh Đạm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 222 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001702 |
5 | | Bức tường thành Do Thái / Jean Lartéguy ; Người Sông Kiên, Lê Thị Duyên (dịch) . - Gài Gòn : Sông Kiên, 1974. - 436 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014405 |
6 | | Các giá trị và các văn hóa / Jean Claude Borbalan . - . - Tr. 55-59 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2012, Số 336, |
7 | | Cách viết kịch bản phim ngắn / Jean-Marc Rudnicki ; Trần Ngọc Bích (Dịch) . - H. : Hội Điện ảnh Việt Nam, 2006. - 208 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: R221GT004155 |
8 | | Communicating at work: principles and practices for business and the professions / Ronald B. Adler, Jeanne Marquardt Elmhorst . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 488 p. : pictures ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000681-2 |
9 | | Exploring theatre / Nancy Prince, Jeanie Jackson . - New York : McGraw-Hill, 1997. - 448 tr. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001752-3 |
10 | | Go mobile : location-based marketing, apps, mobile optimized ad campaigns, 2D codes, and other mobile strategies to grow your business / Jeanne Hopkins, Jamie Turner . - Canada : Wiley, 2012. - 234 p. : illustration ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000052 |
11 | | Hàn Quốc xin chào bạn / Jeannie J. Park, Edward J. Park, Sylvia R. Chwe . - Seoul : Cục Thông tin Hàn Quốc, 1999. - 122 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15B026235 |
12 | | Hướng dẫn cách viết báo / Jean, Luc Martin, Lagardette ; Lê Tiến (dịch) . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2006. - 236 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012951, : R07B012950 |
13 | | Hướng dẫn cách viết báo / Jean, Luc Martin, Lagardette ; Lê Tiến (dịch) . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2004. - 236 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014583, : L172B009832-3, : R08B014582, : R142B000702 |
14 | | Jeannette Rankin bright star in big sky / Mary Barmeyer O'Brien . - 2rd ed. - San Francisco : Rowman & Littlefield, 2016. - 65 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001145 |
15 | | Kỹ năng giao tiếp nơi công sở / Ronald B. Adler, Jeanne Marquardt Elmhorst ; FPT Poylytechic, Nhà xuất bản McGraw-Hill (Dịch) . - H. : FPT Poylytechic, 2013. - 471 tr. ; 29 cmThông tin xếp giá: L24B032739 |
16 | | Lai ghép một khái niệm văn hóa hậu hiện đại / Jean loup Amselle, NicoLa Journet (ghi lại), Thụy Khuê (dịch) . - . - Tr.56-59 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2011, Số 327, |
17 | | Luật hành chính / Jean - Michel de Forges ; Nguyễn Diệu Cơ (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 519 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001654, : R03B001655 |
18 | | Một người Việt Nam thầm lặng / Jean-Claude Pomonti ; Nguyễn Văn Sự (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 196 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012387 |
19 | | Mười khái niệm lớn của xã hội học / Jean Cazeneuve ; Sông Hương (dịch) ; Thanh Lê (giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2000. - 286 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001307, : L03B003166, : L162B004300, : R03B001304, : R142B000752 |
20 | | Reading assessment and instruction for all learners / Edited by Jeanne Shay Schumm . - New York : The Guilford press, 2006. - 576 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L182QCA001002 |
21 | | Research methods in psychology / John J. Shaughnessy, Eugene B. Zechmeister, Jeanne S. Zechmeister . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 578 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000463, : L162QCA000601 |
22 | | Social problems and the quality of life / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer . - 8th ed. - Boston : Mc Graw-Hill, 2002Thông tin xếp giá: : R04MULT000032 |
23 | | Social problems and the quality of life / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer . - New York : McGraw-Hill, 2002. - 728 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000746-7 |
24 | | Tâm lý học trí khôn / Jean Piaget ; Nguyễn Dương Khư (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1998. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000786, : R03B000785 |
25 | | Tennessee / Jeanette Keith, DR. Jessie Strickland . - New York : Mc Graw Hill, 1996. - 124 p. : picture ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000388 |
26 | | Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới: Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant ; Phạm Vĩnh Cư,....(dịch) . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng ; H. : Trường viết văn Nguyễn Du, 1997. - 1058 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026802 |
27 | | Xã giao và nghi lễ / Jean Serres ; Tế Xuyên (dịch) . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 196 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002441, : R03B002442 |