1 |  | Tổng hợp kiến thức tin học căn bản cho mọi người / Dân Trí, Việt Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 76 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017115 : L172B008440-L172B008443 : R09B015950 |
2 |  | Giáo trình Microsoft Excel 2003 / Dân Trí, Việt Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 78 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R151GT002189 : R152GT001922 |
3 |  | Giáo trình Microsoft Access 2003 / Dân Trí, Việt Hùng . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003523 : R161GT003522 |
4 |  | Giáo trình thực hành Microsoft Excel XP / Dân Trí, Việt Hùng . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 112 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002188 : R151GT002187 |
5 |  | Giáo trình tin học căn bản / Dân Trí, Việt Hùng . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 64 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003095 : L152GT001951 : L152GT001984 : R151GT003094 : R152GT001788 |
6 |  | Giáo trình Microsoft Powerpoint 2007 / Dân trí, Xuân Trường . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 34 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002180-L151GT002181 : L152GT001476 : L152GT001506 : L152GT001915-L152GT001916 : R151GT002179 : R152GT001475 |
7 |  | Giáo trình Microsoft Windows XP / Dân trí, Xuân Trường . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 43 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003704-L161GT003706 : L161GT003710 : L172GT003182-L172GT003185 : R161GT003702 : R172GT003181 |
8 |  | Giáo trình tin học căn bản cho mọi người / Dân Trí, Xuân Trường . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 87 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003099 : L152GT001790-L152GT001792 : L152GT001898 : L172GT003176-L172GT003177 : R151GT003067 : R152GT001789 |
9 |  | Giáo trình Microsoft powerpoint 2003 / Dân Trí, Xuân Trường . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 68 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002184 : L152GT001478 : L152GT001917-L152GT001918 : L172GT003178-L172GT003180 : R151GT002182 : R152GT001477 |
10 |  | Hội nhập của giáo dục đại học Việt Nam sau WTO dân trí hay nhân lực trình độ cao? / Hồ Hương . - . - Tr.27-29 Tạp chí Dạy và học ngày nay, 2007, Số 6, |
11 |  | Giáo trình Microsoft Word 2003 / Dân Trí, Việt Hùng (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 58 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002271 : L152GT001505 |
12 |  | Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên - Huế / Tôn Thất Bình . - H. : Dân trí, 2010. - 265 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017437 : R10B017427 |
13 |  | Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Dân trí, 2010. - 402 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017459 : L20SDH002829 : R10B017430 |
14 |  | Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ H'Mông / Lê Trung Vũ . - H. : Dân trí, 2010. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017445 : L20SDH001957 : R10B017435 |
15 |  | Truyện cổ Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêm Hoàng . - H. : Dân trí, 2010. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017467 : L20SDH002653 : R10B017440 |
16 |  | Tục ngữ, ca dao Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ (chủ biên) ; Nguyễn Đức Can . - H. : Dân trí, 2010. - 292 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017475 : L20SDH002563 : R10B017443 |
17 |  | Văn hóa dân gian dân tộc Ta - Ôih huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế / Nguyễn Thị Sửu, Trần Hoàng . - H. : Dân trí, 2010. - 324 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017479 : L20SDH002305 : R10B017466 : R152B004013 |
18 |  | Làng Đa Sĩ - sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Xương . - H. : Dân trí, 2010. - 308 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017477 : L20SDH002688 : R10B017472 |
19 |  | Phát triển giáo dục, nâng cao dân trí ở vùng dân tộc thiểu số nước ta hiện nay/ Phạm Thị Nết . - . - Tr.42-45 Tạp chí Giáo dục lý luận, 2010, Số 7, |
20 |  | Phát triển giáo dục - đào tạo, nâng cao dân trí vùng Tây Bắc/ Hà Dũng Hải . - . - 56-59+38 Tạp chí Lý luận chính trị, 2010, Số 6, |
21 |  | Văn hóa phồn thực Việt Nam / Lý Khắc Cung . - H. : Dân trí, 2010. - 211 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019233-L11B019236 : L11B019238 : L11B019240 : L172B009126-L172B009127 : R11B019232 : R172B006934 |
22 |  | Văn hóa người Chăm H'Roi tỉnh Phú Yên / Lê Thế Vịnh . - H. : Dân trí, 2010. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002567 : R11B019461 |
23 |  | Chè, món ngọt dân gian cổ truyền / Phạm Hòa . - H. : Dân trí, 2010. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003052 : R11B019469 |
24 |  | Hải Phòng - Thành Hoàng và lễ phẩm / Ngô Đăng Lợi . - H. : Dân Trí, 2010. - 292 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003061 : R11B019474 |