1 |  | Cán bộ quản lý văn hóa thông tin cấp huyện: tập bài giảng cho lớp bồi dưỡng ngắn hạn. T.1 / Bộ Văn hóa Thông tin. Vụ Đào tạo . - H. : Vụ đào tạo - Bộ Văn hoá Thông tin, 19... - 350 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008706 |
2 |  | Cán bộ quản lý văn hóa thông tin cấp huyện : Tập bài giảng cho lớp bồi dưỡng ngắn hạn T.2 / Bộ Văn hóa thông tin. Vụ Đào tạo . - H. : Vụ đào tạo - Bộ Văn hoá thông tin, 1982. - 472 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B006792 |
3 |  | Gương tốt việc tốt. T.4 : Văn hóa - Thông tin / Nguyễn Việt Hiển (chủ biên) . - H. : Bộ Văn hoá - Thông tin, 2001. - 144 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008319 |
4 |  | Gương tốt việc tốt T.8 : Văn hóa -Thông tin / Ngô Tam Hùng (chủ biên) . - H. : Bộ Văn hoá Thông tin, 2003. - 148 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008320 |
5 |  | Gương điển hình xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở. T.6 / Nhiều tác giả ; Ngô Tam Hùng (chủ biên) . - H. : Bộ Văn hoá - Thông tin, 2003. - 232 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008321 |
6 |  | Niên giám giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng nhà nước về Văn học, Nghệ thuật / Nhiều tác giả . - H. : Bộ Văn hoá Thông tin, 2003. - 306 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R172B008481 |
7 |  | Tạp chí thư viện Việt Nam / Thư viện quốc gia Việt Nam . - H. : Bộ văn hoá - Thông tin thư viện quốc gia Việt Nam. - 27 cm Thông tin xếp giá: : L10TC000722 : L10TC000825 : L10TC000925 : L10TC000927 : L11TC001028-L11TC001029 : L11TC001060-L11TC001061 : L11TC001185-L11TC001186 : L11TC001296-L11TC001297 : L11TC001593-L11TC001594 : L11TC001653-L11TC001654 : L12TC001716-L12TC001717 : L12TC001848-L12TC001849 : L12TC002416-L12TC002418 : L12TC002420-L12TC002421 : L12TC002423-L12TC002425 : L12TC002427-L12TC002428 : L12TC002431 : L12TC002434-L12TC002435 : L12TC002437 : L12TC002674 : L12TC002773-L12TC002774 : L12TC002941 : L13TC003210-L13TC003211 : L13TC003369 : L13TC003627 : L13TC003789 : L13TC003988 : L13TC003990 : L13TC004312 : L13TC004365 : L13TC004507 : L14TC004658 : R06TC000225 : R07TC000253 : R08TC000464 : R09TC000578 : R09TC000581 : R10TC000823 : R10TC000867 : R10TC000924 : R10TC000926 : R11TC001027-R11TC001028 : R11TC001059 : R11TC001184 : R11TC001295 : R11TC001592 : R11TC001652 : R12TC001715 : R12TC001847 : R12TC002414-R12TC002415 : R12TC002419 : R12TC002422 : R12TC002426 : R12TC002429-R12TC002430 : R12TC002432-R12TC002433 : R12TC002436 : R12TC002616-R12TC002618 : R12TC002673 : R12TC002772 : R12TC002939-R12TC002940 : R13TC003209 : R13TC003352-R13TC003353 : R13TC003369 : R13TC003626 : R13TC003628 : R13TC003788 : R13TC003790 : R13TC003989 : R13TC004310-R13TC004311 : R142TC000017-R142TC000018 : R142TC000359-R142TC000362 : R142TC000417 : R14TC004083 : R14TC004605-R14TC004606 : R14TC004859-R14TC004860 : R152TC000625 : R152TC000637 : R152TC000649 : R152TC000657 : R152TC000684 : R152TC000714 : R15TC004547 : R15TC004686 : R15TC004868 : R15TC004968 : R15TC005098 : R15TC005118 : R162TC000749 : R162TC000788 : R162TC000806 : R162TC000838 : R162TC000853 : R162TC000870 : R16TC005280 : R16TC005422 : R16TC005483-R16TC005484 : R16TC005515 : R16TC005587 : R16TC005637 : R172TC000908 : R172TC000948 : R172TC000979-R172TC000980 : R172TC001015 : R172TC001059 : R17TC005746 : R17TC006225 : R182TC001096 : R182TC001141 : R18TC006322 : R18TC006471 : R18TC006516 : R18TC006561 : R18TC006630 : R192TC001286 : R192TC001314 : R192TC001362 : R192TC001382 : R19TC006785 : R19TC006878 : R19TC006927 : R19TC007057 : R19TC007192 : R19TC007278 : R202TC001521 : R20TC007354 |
8 |  | Tính dân tộc của nghệ thuật tạo hình/ Bộ văn hoá . - H. : Văn hóa, 1976. - 172 tr. : tranh minh hoạ ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L05B009480 |
9 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề đào tạo cán bộ văn hoá thông tin / Đỗ Văn Trụ . - Tr.4-6 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2004, Số 5(239), |
10 |  | Quyết định số 82/2004/QĐ-BVHTT về việc ban hành Kỷ niệm chương và Quy chế xét tặng Kỷ niệm chương Vì sự nghiệp Văn hoá - Thông tin: ra ngày 27-8-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Văn hoá - Thông tin . - Công báo, 2004, Số 17, ngày 14/9/2004, tr.38 - 46, |
11 |  | Quyết định số 04/2005/QĐ-BVHTT ban hành bản "Định mức tính vật liệu, nhân công thực hiện công tác trang trí cổ động trực quan ngành Văn hoá - Thông tin : ra ngày 31-01-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Văn hoá - Thông tin . - Công báo 2005 số 12 + 13 , ngày 18/02/2005 , tr.123 - 130, |
12 |  | Quyết định số 82/2004/QĐ-BVHTT về việc ban hành Kỷ niệm chương và Quy chế xét tặng Kỷ niệm chương Vì sự nghiệp Văn hoá Thông tin : ra ngày 27-8-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam. Bộ Văn hoá Thông tin . - Công báo 2004 số 17, ngày 14/9/2004, tr. 38 - 46, |
13 |  | Văn hóa nghệ thuật 1989 / Bộ Văn hoá . - H. : Bộ Văn hóa, 1989. - 219 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001961 : L162B004602-L162B004603 : L172B009467 : R03B001958 : R162B004601 |