1 |  | Đại cương ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002241 : R151GT002240 |
2 |  | Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002238-L151GT002239 : L152GT001498 : R151GT002237 : R152GT001497 |
3 |  | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 588 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000691-L151GT000696 : L152GT000419 : R151GT000689-R151GT000690 : R152GT000418 |
4 |  | Câu trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152B002824 : L15B026045-L15B026046 : L172B010253-L172B010254 : R152B002823 : R15B026044 |
5 |  | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 588 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003821-L161GT003822 : L162GT002334-L162GT002335 : R161GT003820 : R162GT002333 |
6 |  | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (chủ biên) ; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2006. - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B013067 : L151GT001074 : R151GT001073 |