1 |  | Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 672 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R04B009250 : R152B003067 |
2 |  | Địa danh văn hóa Việt Nam (Địa danh khảo cổ học) / Bùi Thiết . - H. : Thanh niên, 1996. - 452 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L03B006507 : L03B006509 : R03B006508 |
3 |  | Địa danh văn hóa Việt Nam (địa danh khảo cổ học) / Bùi Thiết . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1999. - 644 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004731 : L162B004308 : L172B006895-L172B006896 : R03B004728 : R162B004307 |
4 |  | Từ điển Hà Tĩnh / Bùi Thiết (biên soạn) . - Hà Tĩnh : Sở VHTT Hà Tĩnh, 2000. - 922 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026931 |
5 |  | 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết . - In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2004. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B013869 : L172B008503 : R05B010028 : R162B004208 |
6 |  | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam = Dictionary of Vietnamese Cultural place names and Scenic spots / Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1224 tr. : ảnh chụp ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15B026916 : R04B008963 : R142B000060 |