1 | | 30 thuật ngữ nghiên cứu văn hóa / Bùi Quang Thắng (chủ biên) ; Bùi Hoài Sơn, Bùi Lưu Phi Khanh, Nguyễn Thị Thu Hà . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 546 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B005561, : L16B029298, : R162B005560, : R16B029297 |
2 | | Cải cách chính sách để văn hóa thực sự trở thành động lực/ Bùi Quang Thắng . - . - Tr.9-11 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2011, Số 321, |
3 | | Cần chú trọng vấn đề văn hóa trong quy hoạch phát triển Phú Quốc / Bùi Quang Thắng . - . - Tr. 11 - 16 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2015. - Số 378, |
4 | | Hành trình vào Văn hóa học / Bùi Quang Thắng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B008633-4, : R04B008632, R23QL000369 |
5 | | Quan điểm và phương pháp nghiên cứu liên ngành trong văn hóa học : Luận văn Tiến sĩ, Chuyên ngành lịch sử văn hóa và nghệ thuật / Bùi Quang Thắng . - H. : Viện Nghiên cứu Văn hóa Nghệ thuật ; 2002. - 199 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R14LA000001 |
6 | | Tổ chức lễ hội như là tổ chức sự kiện / Bùi Quang Thắng . - . - Tr.24-31 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2010, Số 318, |
7 | | Văn hóa phi vật thể ở Hà Nội / Phan Hồng Giang (chủ biên) ; Bùi Quang Thắng, Bùi Hoài Sơn . - H. : Thế giới, 2005. - 324 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L06B011076-8, : R06B011074, : R172B006955 |
8 | | Văn hóa phi vật thể ở Hội An / Bùi Quang Thắng (chủ biên) . - H. : Thế giới, 2005. - 400 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L06B010989-90, : L172B010975, : R06B010988, : R172B010974 |
9 | | Xã hội học nghệ thuật / Bùi Quang Thắng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 195 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B005490, : R03B005488, : R12SDH000176, : R142B001583 |