1 |  | Cách mạng Tháng Mười và Cách mạng Việt Nam / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 392 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009826 |
2 |  | Cách mạng và khoa học: nghiên cứu Văn kiện Đại hội Đảng lần thứ IV / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Triết học . - H. : Khoa học Xã hội, 1977. - 295 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000041 |
3 |  | Dịch từ Hán sang Việt : một khoa học, một nghệ thuật / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán - Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 292 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002547 |
4 |  | Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 333 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002495, : L03B002497-8, : R03B002494 |
5 |  | Hiến pháp xã hội chủ nghĩa / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Luật học . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 256 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008119 |
6 |  | Học tập phong cách ngôn ngữ Chủ tịch Hồ Chí Minh / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 220 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007808-9 |
7 |  | Kỷ niệm 600 năm sinh Nguyễn Trãi / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 372 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B003725, : R03B003724 |
8 |  | Liên hợp quốc - tổ chức, những vấn đề pháp lý cơ bản / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Luật học . - H. : Khoa học xã hội, 1985. - 288 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005599 |
9 |  | Lịch sử Văn học Việt Nam. T.1 / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 400 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006272-5, : L15B026349, : R03B006271 |
10 |  | Lịch sử Việt Nam. Tập I / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học Xã hội, 1976. - 436 tr. : Hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: : R19B030722 |
11 |  | Mấy vấn đề lý luận văn học / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học . - In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội, 1976. - 520 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003579-81, : L15B026187, : R03B003577-8 |
12 |  | Một số vấn đề văn bản học Hán Nôm / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 400 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002508-10, : R03B002507, : R162B004327 |
13 |  | Nghiên cứu học tập thơ văn Hồ Chí Minh / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học . - H. : Khoa học xã hội, 1979. - 640 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L05B009790, : L10B017134 |
14 |  | Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 281 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B002519-21, : R03B002517-8 |
15 |  | Nông thôn Việt Nam trong lịch sử : (Nghiên cứu xã hội nông thôn truyền thống). T.2 / Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 598 tr. ; 19 cm |
16 |  | Thư mục Đồng bằng sông Cửu Long / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khoa học Xã hội tại TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện Khoa học xã hội, 1981. - 556 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005255, : R03B005253-4 |
17 |  | Tìm hiểu Lịch sử - Văn hóa Campuchia. T.2 / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Ban Đông Nam Á . - H. : Khoa học xã hội, 1985. - 200tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007895-6 |
18 |  | Tuyển tập văn bia Hà Nội. Q.2 / Nhiều tác giả ; Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Ban Hán Nôm (Sưu tầm dịch và giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 1978. - 200 tr. : Hình ảnh ; 22 cmThông tin xếp giá: : R05BT000232 |
19 |  | Văn hóa dân gian: những lĩnh vực nghiên cứu / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn hóa dân gian . - H. : Khoa học xã hội, 1989. - 272 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026302 |
20 |  | Về vấn đề xác định thành phần các dân tộc thiểu số ở miền Bắc Việt Nam / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện dân tộc học . - H. : Khoa học xã hội, 1975. - 552 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026473 |
21 |  | Xã hội học / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Ban Xã hội học . - H. : Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam, 1982. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001258-9, : R03B001257 |