1 | | Bắt con lươn ở suối Dak Huch: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dich) ; Nguyễn Việt Hùng (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 1059 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027186, : R15B027076 |
2 | | Bing con Măch xin làm vợ Yang. Tiăng lấy lại ché rlung chim phượng hoàng ở bon Kla: Sử thi Mơ Nông / Me Luynh (hát kể) ; Tô Đông Hải, Điểu Kâu (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Hà Đình Thành (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 731 tr. : Hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027091, : R15B027077 |
3 | | Châu chấu khổng lồ ăn bon Tiăng: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klưt (hát kể) ; Điểu Kâu, Thị Mai (phiên âm, dịch) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Nguyễn Luân (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 1044 tr. : Ảnh chân dung ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027195 |
4 | | Con diều lá cướp Binh con Jri : Sử thi Mơ Nông. Q.1 / Điểu KLưt (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Đỗ Hồng Kỳ (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 1215 tr. : Hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027134 |
5 | | Con diều lá cướp Binh con Jri: Sử thi Mơ Nông. Q.2 / Điểu KLưt (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm, biên tập) ; Điểu Kâu (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 2422 tr. ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027113 |
6 | | Con đỉa nuốt bon Tiăng: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Bùi Thiên Thai (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 1083 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027196, : R15B027130 |
7 | | Con hổ cắn mẹ Rong: Sử thi Mơ Nông. Q.1 / Điểu Klưt (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Việt Hùng (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 805 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027097, : R15B027095 |
8 | | Con hổ cắn mẹ Rong: Sử thi Mơ Nông. Q.2 / Điểu KLưt (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Việt Hùng (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 1597 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027200, : R15B026605 |
9 | | Cướp Bung con Klêt: Sử thi Mơ Nông. Q.1 / Điểu Klưt (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Văn Toại (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 852 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027144 |
10 | | Cướp Bung con Klêt: Sử thi Mơ Nông. Q.2 / Điểu Klưt (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Văn Toại (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 1676 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027081 |
11 | | Cướp chăn lêng của Jrêng, Lêng con Ôt: Sử thi Mơ Nông / Điểu Glơi (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm) ; Lê Văn Kỳ, Bùi Văn Vinh, Nguyễn Thị Hồng Ân (ghi âm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Thị Huế (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 754 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027193, : R15B027150 |
12 | | Cướp chiêng cổ ban Tiăng: Sử thi Mơ Nông (bản kể rút gọn) / Điểu Klung (hát kể) ; Điểu Kâu ( phiên âm) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Khưong Học Hải (sưu tầm) . - H. : Khoa học Xã hội, 2009. - 157 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15B027218 |
13 | | Cướp chiêng cổ Bon Tiăng: Sử thi Ot Ndrong Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Điểu Kâu (dịch) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Khương Học Hải (sưu tầm) ; Nguyễn Xuân Kính (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1159 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027191 |
14 | | Cướp Rling mưng, meng con trôk: Sử thi M'Nông / Me Jéch (Hát kể) ; Điểu Kâu (Biên dịch) ; Trương Bi, Vũ Dũng (Sưu tầm, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 648 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003355 |
15 | | Đánh trộm cá hồ Lăch. Bán chiêng cổ bon Tiăng: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klưl (hát kể) ; Điểu Kâu (phiên âm, dịch) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Đinh Việt Hà (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 817 tr. : Ảnh chân dung ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027194 |
16 | | Đẻ Lêng: Sử thi Mơ Nông. Q.1 / Điểu Mpiơih (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Lê Ngọc Phúc (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Luân, Bùi Thiên Thai (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 997 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027178, : R15B027125 |
17 | | Đẻ Lêng: Sử thi Mơ Nông. Q.2 / Điểu Mpiơih (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Lê Ngọc Phúc (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Luân, Bùi Thiên Thai (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 1967 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027188, : R15B027156 |
18 | | Kể gia phả sử thi - Ot ndrong: Sử thi Mơ Nông / Điểu Mpiơih, Điểu Klưt, Điểu Kâu, Điểu Klung (hát kể) ; Điểu Kâu, Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Đỗ Hồng Kỳ, Nguyễn Việt Hùng (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 618 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027166, : R15B027086 |
19 | | Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) ; Linh Nga Niê Kdam (chỉnh lý tiếng Việt, chú thích) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005877, : L17B029622, : R172B005876, : R17B029621 |
20 | | Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông: Song ngữ M'Nông - Việt / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. ; 20,3 cmThông tin xếp giá: L242B013333, L24B032298 |
21 | | Kră, Năng cướp Bing, Kông con Lông: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klưt (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Trần Nho Thìn (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 804 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027190, : R15B027174 |
22 | | Lấy ché con ó của Tiăng: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Thị Phương Châm (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 1273 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027180, : R15B027087 |
23 | | Lấy hoa bạc, hoa đồng: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Bùi Thiên Thai (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 930 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027167, : R15B027090 |
24 | | Lêng chết khit lêng: Sử thi M'Nông / Điểu Klưt (hát kể) ; Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (biên dịch) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 291 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001783, : L20SDH002171, : R15SDH001070 |
25 | | Lêng con Rung bị bắt đi bán: Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung (hát kể) ; Điểu Kâu, Thị Mai (phiên âm, dịch sang tiếng Việt) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Nguyễn Luân (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 562 tr. : Ảnh chân dung ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027122 |
26 | | Lêng nghịch đá thần của Yang: Sử thi Ot Ndrong Mơ Nông / Điểu Klứt (hát kể) ; Điểu Kâu (dịch) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Ngô Đức Thịnh (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 850 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027161, : R15B027107 |
27 | | Lêng, Kong, Mbong lấy ché voi trắng: Sử thi Mơ Nông / Điểu KLung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Nguyễn Thị Yên (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 901 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : L15B027163, : R15B027089 |
28 | | Lễ ăn trâu : Sử thi Mơ Nông / Điểu Glơi, Điểu MPiơih (hát kể) ; Trương Bi, Tô Đông Hải, Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Phan Hoa Lý (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 1266 tr. ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027115 |
29 | | Lễ hội Bon Tiăng. Bon Tiăng bị sụp: Sử thi Mơ Nông / Điểu KLung (hát kể) ; Đỗ Hồng Kỳ (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) ; Vũ Hoàng Hiếu (biên tập) . - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 717 tr. ; 24 cm. - ( Kho tàng sử thi Tây Nguyên )Thông tin xếp giá: : R15B027168 |
30 | | Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong / Trương Bi (sưu tầm) ; Điểu Kâu (dịch) . - H. : Thời đại, 2014. - 163 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002946, : R14SDH000890 |