1 | | Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 98 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B024721-4, : L13B024727, : L172B006649-52, : R13B024720, : R172B006648 |
2 | | Bộ chương trình giáo dục đại học đại cương (Giai đoạn 1) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 1995. - 400 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026511 |
3 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 1, Các quy định về nhà trường / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống kê, 2001. - 1332 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026679 |
4 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2, Quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức (Cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống kê, 2001. - 1300 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026678 |
5 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 3, Quyền và nghĩa vụ của người học / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thông kê, 2001. - 728 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026495 |
6 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 4, Bổ sung các văn bản mới / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống kê, 2002. - 1242 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026494 |
7 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 5, Bổ sung các văn bản mới / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống kê, 2003. - 1198 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026677 |
8 | | Các văn bản pháp quy về giáo dục phòng chống AIDS - tệ nạn xã hội: Dành cho giáo viên các trường Đại học - Cao đẳng - Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban Chỉ đạo giáo dục phòng chống AIDS - ma tuý (biên soạn) . - H. : Giáo dục, 1996. - 96 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008083, : L04B008210, : L04B008212, : L04B008214, : L172B009427-30 |
9 | | Cẩm nang công tác phổ biến, giáo dục pháp luật: (dành cho cán bộ quản lý, báo cáo viên, cán bộ phụ trách công tác PBGDPL ngành giáo dục) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Văn hóa Thông tin, 2007. - 406 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16PL000321 |
10 | | Cẩm nang công tác phổ biến, giáo dục pháp luật: (dành cho cán bộ quản lý, báo cáo viên, cán bộ phụ trách công tác PBGDPL ngành giáo dục) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2007. - 406 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15PL000275 |
11 | | Chính trị: dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học. T.1 / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Chính trị . - H. : Tuyên huấn, 1990. - 155 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001383, : L172B008961, : R03B001382, : R172B008960 |
12 | | Chính trị: dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học. T.2 / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Chính trị . - H. : Tuyên huấn, 1990. - 155 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001387-8, : R03B001386, : R172B008962 |
13 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1997. - 153 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009700, : R03B000613, : R172B009350 |
14 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 1998. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R161GT003520 |
15 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Nxb Hà Nội, 1991. - 159 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000605 |
16 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 1999. - 153 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000611 |
17 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: đề cương bài giảng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Nxb Giáo dục, 1996. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R05B009702 |
18 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991- 1992/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản, có sửa đổi bổ sung. - H. : Nxb Hà Nội, 1992. - 169 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000602-3, : L172B011071 |
19 | | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp : môn tiếng Anh / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục, 1993. - 368 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002772, : R03B002771 |
20 | | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp môn Địa lí (biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục, 1993. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004713, : R03B004712 |
21 | | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp môn Địa lí : Biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 1996. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004715, : R03B004714 |
22 | | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: môn Văn (biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - In lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 1996. - 292 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B003552, : R03B003551 |
23 | | Giáo dục & Thời đại / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - 43 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12TC002737, : R12TC002743, : R12TC002796, : R12TC002825, : R12TC002864, : R12TC002872, : R12TC002924, : R12TC002945, : R12TC003003, : R12TC003039, : R12TC003054, : R12TC003079, : R12TC003149, : R12TC003159, : R12TC003171, : R13TC003198, : R13TC003222, : R13TC003245, : R13TC003329, : R13TC003345, : R13TC003374-5, : R13TC003421, : R13TC003479, : R13TC003503, : R13TC003557, : R13TC003568, : R13TC003646, : R13TC003672, : R13TC003717, : R13TC003761, : R13TC003804, : R13TC003824, : R13TC003882-3, : R13TC003904, : R13TC003973, : R13TC004007, : R13TC004033, : R13TC004042, : R13TC004076, : R13TC004119, : R13TC004153, : R13TC004182, : R13TC004190, : R13TC004248, : R13TC004264, : R13TC004343, : R13TC004369, : R13TC004379, : R13TC004420, : R13TC004470, : R13TC004477, : R13TC004491, : R14TC004365-87, : R14TC004403, : R14TC004542-3, : R14TC004621, : R14TC004623, : R14TC004653, : R14TC004674, : R14TC004684, : R14TC004698, : R14TC004706, : R14TC004750, : R14TC004758, : R14TC004806, : R14TC004809, : R14TC004843, : R14TC004857, : R15TC004467, : R15TC004483, : R15TC004504, : R15TC004529, : R15TC004536 |
24 | | Giáo dục phòng chống HIV/AIDS : tài liệu dùng cho giáo viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục, 1998. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008195-9 |
25 | | Giáo dục phòng chống sự lạm dụng ma túy : (tài liệu dùng cho các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp) / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban Chỉ đạo phòng chống AIDS và ma tuý . - H. : Giáo dục, 1998. - 96 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008204-8 |
26 | | Giáo dục phòng chống xử dụng ma túy / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo phòng chống AIDS - ma tuý . - H. : Giáo dục, 2000. - 80 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008185-6 |
27 | | Giáo dục sức khỏe phòng chống nhiễm HIV / AIDS (Tài liệu dành cho học sinh, sinh viên các trường ĐH,CĐ,THCN và Dạy nghề) / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban Chỉ đạo giáo dục phòng chống AIDS - ma túy . - H. : Giáo dục, 1997. - 136 tr.: Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008200-3 |
28 | | Giáo dục Việt Nam trong quá trình phát triển / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - . - Tr.1-5 Tạp chí Khoa học giáo dục, 2008, Số 39, |
29 | | Giáo trình chính trị : Dùng trong các trường Trung cấp chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp Trung học phổ thông / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2009. - 244 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001670-1, : R151GT001669 |
30 | | Giáo trình chính trị : Dùng trong các trường Trung cấp chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp Trung học phổ thông / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 244 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001667-8, : L162GT002201-5, : L172GT002668-70, : R151GT001666, : R152GT001170 |