Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  43  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bí ẩn người ngoài hành tinh ở Thanh Hải / Vương Liễu ; Mỹ Tiên (dịch) . - H. : Lao động, 2021. - 235 tr. : Minh họa ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013478-82, L24B032588-92
  • 2 Cái tát trời giáng / Đông Tây ; Huyền Nhi (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2021. - 359 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013518-22, L24B032628-32
  • 3 Dịch học nhập môn / Đỗ Đình Tuân (biên soạn) . - Long An : Nxb Long An, 1992. - 206 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B000687
  • 4 Đàm đạo với Lão Tử / Lưu Ngôn ; Vũ Ngọc Quỳnh (dịch) . - H. : Văn học, 2004. - 356tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : L04B009221, : R04B009222
  • 5 Em muốn làm con ngoan / Hoàng Bội Giai ; Lục Bích (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018. - 343 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013493-7, L24B032603-7
  • 6 Hán - Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử (hiệu đính) . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 605 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Hồ in bóng núi / Chu Đại Tân ; Huyền Nhi (dịch) . - H. : Văn học, 2018. - 431 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013523-7, L24B032633-7
  • 8 Kẻ nhu nhược / Chu Sơn Pha ; Nguyên Trần (dịch) . - H. : Lao động, 2019. - 431 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013528-32, L24B032638-42
  • 9 Khi Phương Tây gặp Phương Đông: Hán học và các nhà Hán học quốc tế / Vương Gia Phụng, Lý Quang Chân ; Nguyễn Ngọc Thơ (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 276 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L152B002368-76, : L15B025638, : L172B008536-8, : R152B002367, : R15B025634
  • 10 Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa, 1995. - 233 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000646-7, : R03B000644, : R142B001318
  • 11 Lão Tử - Đạo đức kinh giải luận / Lý Minh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 405 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20B030959
  • 12 Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 218 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L162B004462, : L16B027933, : L172B008286-7, : R162B004461, : R16B027930
  • 13 Lão Tử tinh hoa, Lão Tử đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 506 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : L162B004416-7, : L16B027885, : L172B008285, : R162B004415, : R16B027884
  • 14 Lão Tử tinh hoa; Lão Tử Đạo đức kinh / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 455 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : R21B031282, R23QL000051
  • 15 Liệt Tử và Dương Tử / Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 244 tr. ; 19 cm. - ( Đại cương triết học Trung Quốc )
  • Thông tin xếp giá: : R03B000653
  • 16 Lịch sử triết học phương Đông (từ năm 241 trước Công nguyên đến năm 907 sau Công Nguyên). T.4 / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 430 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000706, : R03B000705
  • 17 Lịch sử triết học phương Đông. T.1, Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học (Thời đại Tây Chu và Đông Chu) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 411 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000699, : R03B000700
  • 18 Lịch sử triết học phương Đông. T.2, Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học (từ Chiến Quốc đến Tiền Hán) / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 467 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000702, : R03B000701
  • 19 Lịch sử triết học phương Đông. T.5, Triết học Trung Hoa cận đại / Nguyễn Đăng Thục . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 420 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000707, : R03B000708
  • 20 Lịch sử triết học Trung Quốc. T.1 / Hà Thúc Minh . - Tái bản lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ chí Minh, 1996. - 174 tr. : minh họa ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B000658
  • 21 Lịch sử triết học Trung Quốc. T.1 / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 174 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B000663, : L03B000668, : L03B000670, : L172B008480, : L172B008482-5, : R03B000662, : R172B008477
  • 22 Lịch sử triết học Trung Quốc. T.2 / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ chí Minh, 1999. - 224 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B000659
  • 23 Lịch sử triết học Trung Quốc. T.2, Triết học Trung Quốc trong thời kỳ phong kiến và thời kỳ cận đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa . - H. : Giáo dục, 1993. - 290 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B000661
  • 24 Lục Tiểu Linh Đồng bình Tây Du. Tập 2 / Lục Tiểu Linh Đồng ; Nguyễn Hùng Thái (dịch) . - H. : Lao động, 2019. - 327 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013543-7, L24B032653-7
  • 25 Ngôi nhà tranh / Tào Văn Hiên ; Ngọc Vy (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018. - 395 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013503-7, L24B032613-7
  • 26 Nho giáo xưa và nay / Quang Đạm . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 512 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B000677
  • 27 Quyết chiến Linh Đà tự / Lý Thất Thất, Lý Viên Nhất ; Nguyễn Việt Hoàng (dịch) . - H. : Lao động, 2021. - 234 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013513-7, L24B032623-7
  • 28 Song nguy thuyền / Tạ Lăng Khiết ; Trần Trung Hỷ, Thanh Minh (dịch) . - H. : Lao động, 2023. - 671 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013483-7, L24B032593-7
  • 29 Sống đọa thác đày / Mạc Ngôn ; Trần Trung Hỷ (dịch) . - H. : Phụ nữ, 2006. - 814 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L22B031620
  • 30 Tái cấu trúc văn hóa của cư dân vùng biển trong bối cảnh phát triển thương mại Việt Nam - Trung Quốc: (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Thị Phương Châm, Hoàng Cầm . - H. : Khoa học Xã hội, 2023. - 242 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L24B032500
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    11.699.655

    : 131.335