Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  56  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 28 tình huống kinh tế vi mô: giáo trình bài tập kinh tế học = Microéconomie, exercices et corrgés / Francois Leroux ; Trần Văn Hùng (dịch) . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, 1991. - 230 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L161GT003587, : R161GT003586
  • 2 Bài tập và đề thi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Dương Tấn Diệp . - H. : Thống kê, 1994. - 247 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B001470
  • 3 Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 186 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R13SDH000500
  • 4 Bí ẩn của chiêm mộng: (Bàn luận rộng về văn hoá mộng) / Diêu Vĩ Quân (chủ biên) ; Lý Khắc Cung (dị.ch) ; Nguyễn Ngọc San (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 395 tr. ; 21 cm. - ( Tổng tập Văn hóa thần bí Trung Hoa )
  • Thông tin xếp giá: : R03B000931
  • 5 Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 11, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 2009. - 313 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: R222GT004028
  • 6 Dân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu Tào của người H'Mông ở Lào Cai - Truyền thống và biến đổi / Bùi Xuân Tiệp . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 598 tr. : hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R182B011449, : R18SDH001593
  • 7 Dân ca M'Nông / Trương Thông Tuần (sưu tầm, phân loại và nghiên cứu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 359 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R16SDH001271, : R172B006104
  • 8 Dân ca nghi lễ dân tộc H'Mông / Hoàng Thị Thủy . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 458 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R182B011478, : R18SDH001635
  • 9 Dân số - Con người - Môi trường mối quan hệ phức hợp và nhiều biến số / Trần Cao Sơn . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 151 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B001370, : R03B001369
  • 10 Dân số - Định cư môi trường / Nguyễn Đình Hoè . - H. : Đaị học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 208 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B001355-6, : L172B009495, : R03B001354, : R172B009494
  • 11 Đào tạo nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu trong lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch khu vực Đồng bằng sông Cửu Long: Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 227 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: L23NCKH000321
  • 12 Đào tạo nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu trong lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch khu vực Đồng bằng sông Cửu Long: Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 227 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L212NCKH000083-4, : L21NCKH000294-5, : R20NCKH000292, : R212NCKH000082
  • 13 Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái / Tuấn Giang . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 329 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH001811
  • 14 Giáo trình biên mục mô tả / Vũ Văn Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 284 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001082, : L152GT001002-4, : L172GT002899, : R03NV000025, : R151GT001080, : R152GT000723
  • 15 Giảm thiểu sản phẩm nhựa sử dụng một lần, tăng cường sản phẩm thân thiện với môi trường tại các di tích và lễ hội vùng Đồng bằng sông Cửu Long: Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 312 tr. : Hình ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 16 HBR's 10 must reads on emotional intelligence : If you read nothing else on emotional intelligence, read these definitive articles from Harvard Business Review / Daniel Goleman . - Boston : Harvard Business Review, 2015. - 166 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L222QCA001308, L22QCA001981
  • 17 Hồ Chí Minh - Văn hóa và đổi mới / Đinh Xuân Lâm . - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2001. - 336 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B006898
  • 18 Intermediate microeconomics: a modern approach / Hal R. Varian . - 9th ed. - New York : Norton & Company, inc, 2014. - 758 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L222QCA001315, L22QCA001994
  • 19 Jack Stein's world on a plate / with photography by Paul Winch-Furness . - London : Bloomsbury Publishing, 2018. - 279 p. : illustrations ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: L24B032679
  • 20 Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) ; Linh Nga Niê Kdam (chỉnh lý tiếng Việt, chú thích) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. : hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L172B005877, : L17B029622, : R172B005876, : R17B029621
  • 21 Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông: Song ngữ M'Nông - Việt / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. ; 20,3 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013333, L24B032298
  • 22 Không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông / Trương Bi . - H. : Sân khấu, 2020. - 687 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L22B031548
  • 23 Kiến thức môi trường trong một số tập quán của người Mông ở Việt Nam / Đào Khang . - Vinh : NXB Đại học Vinh, 2022. - 283 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L232B013263, L23B032100-3
  • 24 Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fisher, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học - Đại học Kinh tế quốc dân (Biên dịch) ; Trần Phú Thuyết (Hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : Thống kê, 2008. - 330 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: R222GT004032
  • 25 Kinh tế học vi mô / Lê Bảo Lâm, Đặng Văn Thanh, Nguyễn Thanh Triều, Trần Bá Thọ . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 184 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R151GT001792
  • 26 Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fisher, Rudiger Dornbusch ; Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học - Đại học Kinh tế quốc dân (Biên dịch) ; Trần Phú Thuyết (Hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : Thống kê, 2008. - 327 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: R222GT004033
  • 27 Kinh tế vi mô (lý thuyết và thực tế) / Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Đại Thắng, Nguyễn Duy Bột . - H. : Thống kê, 1994. - 170 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R151GT001659
  • 28 Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: R222GT004027
  • 29 Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 10. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L191GT003975, : L191GT003987-8, : L192GT003825-6, : L192GT003850-2, : R191GT003974, : R192GT003824
  • 30 Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 267 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: R222GT004025
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    11.661.473

    : 93.153