1 | | Đáp ứng nhu cầu thông tin của du khách về khu, điểm du lịch gợi ý đối với hướng dẫn viên tại điểm / Nguyễn Thị Thu Mai . - . - Tạp chí Du lịch . - 2019 . - Số 12 . -Tr. 38 - 39, |
2 | | Sự hình thành và phát triển thông tin học / Nguyễn Hữu Hùng . - Tr.9-14 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2001, Số 2, |
3 | | Thời cơ và thách thức để phát triển ngành công nghiệp nội dung số ở Việt Nam / Bùi Thị Thanh Diệu . - Tr.17-22 Thư viện Việt Nam, 2015, Số 1(51), |
4 | | 35 năm nghiên cứu và giảng dạy khoa học thông tin / Nguyễn Hữu Hùng . - . - Tr.20-26 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2007, Số 1, |
5 | | Applications. Communication for personal and professional contexts / James Payne, Diana Carlin . - Chicago : Clark Publishing, 2001. - 526 p. : pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: L15QCA000169 L15QCA000433 |
6 | | Arguing in communities: reading and writing arguments in context / Gary Layne Hatch . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 817 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: L162QCA000597 |
7 | | Áp dụng công cụ quản lý chất lượng toàn diện trong hoạt động thư viện - thông tin ở Việt Nam / Nguyễn Thị Lan . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2015 . - Số 5(55) . - Tr. 21-25, |
8 | | Áp dụng công nghệ điện toán đám mây trong các cơ quan thông tin - thông tin thư viện Việt Nam và kết quả thử nghiệm tại Cục Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia / Phan Huy Quế, Nguyễn Hồng Vân . - . - Tạp chí Văn hóa & nguồn lực . - 2016 . - Số 5 . - Tr. 3 - 14, |
9 | | Áp dụng MARC 21 ở một số cơ quan thông tin, thư viện tại Hà Nội / Nguyễn Thị Xuân Bình . - Tr.16-19 Tạp chí Thông tin & tư liệu, 2006, Số 2, |
10 | | Bàn thêm về thông tin và tri thức trong xã hội hiện đại / Trần Hồng Lưu . - . - Tr.51-55 Tạp chí Triết học, 2011, Số 12(247), |
11 | | Bàn về cách tiếp cận liên ngành báo chí và thông tin đối ngoại / Lê Thanh Bình, Thái Đức Khải . - . - Tr.245-259 Tạp chí Nghiên cứu Quốc tế, 2011, Số 1(84), |
12 | | Bàn về tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ thông tin khoa học và công nghệ ở nước ta / Trần Tiến Đức . - . - Tr.6-12 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2006, Số 4, |
13 | | Bản quyền và thị trường thông tin ngày nay: Những sáng kiến và đặc quyền của Châu Âu dành cho thư viện / Nguyễn Thị Tú Quyên (tổng hợp và lược dịch) . - Tr. 36 - 38 Tạp chí Thông tin và Tư liệu . - 2022 . - Số 4, |
14 | | Bảng phân loại (dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp) / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L03B006677-L03B006678 L03B006681-L03B006682 L03B006684 L142B000345-L142B000346 L162B004582-L162B004583 L172B008805-L172B008807 R03B006666 R03B006669 R03B006671 R03B006673-R03B006674 R03NV000013-R03NV000014 R142B000344 |
15 | | Bảng phân loại : dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.1 : Bảng chính và các bảng phụ / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 376 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L03B006797 R03B006798 R03NV000009-R03NV000010 R162B004584 |
16 | | Bảng phân loại BBK TP/ HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.3 / Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 356 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: L03B006690 R142B000342 |
17 | | Bảng phân loại BBK TP/ HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng. T.1 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 86 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: R142B000340 |
18 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.2 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 184 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: L03B006687 L172B008790 R142B000341 |
19 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.5 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 576 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: R142B000343 |
20 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.6, Bảng tra chủ đề chữ cái / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 842 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: L03B006698 L03B006700 L172B008802 R03B006695-R03B006696 R172B008586 |
21 | | Bảng phân loại: Dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.2 : Bảng tra chủ đề và hướng dẫn sử dụng / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R03B006799-R03B006801 R03NV000011-03000012 |
22 | | Bảo quản vốn tài liệu tại Trung tâm Thông tin - Thư viện, trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp đại học, Chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Ngô Ngọc Tú . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 104 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: R172KL000593 |
23 | | Bảo vệ cơ sở dữ liệu nhận thức chung và công việc của chúng ta / Trần Mạnh Tuấn . - . - Tr.13-18 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2000, Số 4, |
24 | | Bồi dưỡng năng lực thông tin cho đội ngũ giảng viên trẻ ở các trường ĐH, CĐ hiện nay / Phạm Hồng Quân, Phạm Văn Sơn . - . - Tr. 53-54 Tạp chí Dạy và học ngày nay, 2012, Số 9, |
25 | | Bồi dưỡng viên chức ngành thông tin - thư viện theo vị trí việc làm trong kỷ nguyên số / Nguyễn Thị Minh Phượng . - . - Tạp chí Thông tin và Tư liệu . - 2019 . - Số 3 . - Tr. 8 - 13, |
26 | | Business driven information systems / Paige Baltzan . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 489 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: L162QCA000471 L172QCA000796-172000797 |
27 | | Các biện pháp đổi mới hoạt động thông tin thư viện đại học / Trần Mạnh Tuấn . - Tr.29-35 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2004, Số 1(253), |
28 | | Các giao diện OPAC trên Web / B. Ramesh, Ann O'Brien; Nguyễn Hạnh (lược dịch) . - Tr.34-35 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2002, Số 4, |
29 | | Các hệ thống thông tin cho cán bộ lãnh đạo / O. A. Kuznetxov, A. N. Liax ; Phương Nam (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000098 |
30 | | Các hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems): Giáo trình dành cho sinh viên ngành Quản lý văn hóa / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT001987 L151GT001992 L152GT001379 L152GT001820-L152GT001822 L152GT002070 L172GT002955-L172GT002962 L172GT003738-L172GT003739 L201GT004054-L201GT004055 R151GT001986 R152GT001378 |