1 | | ALA từ điển giải nghĩa thư viện học và tin học Anh - Việt = The ALA Glossary of Library and Information Science / Heartsill Yong (Editor) ; Phạm Thị Lệ Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga (dịch) . - USA : Galen press. ltd, 1996. - 280 tr. ; 32 cmThông tin xếp giá: : L03B005260, : L03B005262, : L142B001582, : L152B003077-8, : L172B010961-3, : L202B012517, : R03B005257-8, : R03NV000021, : R142B000036 |
2 | | Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ = Dictionary of USA / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào (biên dịch và biên soạn) . - H. : Thế giới, 2008. - 768 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026875 |
3 | | Anh - Việt từ điển Văn hóa - Văn minh Vương quốc Anh = Dictionary of Great Britain / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào (biên dịch và biên soạn). . - H. : Thế giới : Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2003. - 968 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R142B000047, : R15B026895 |
4 | | Biographical dictionary of modern Egypt / Arthur Goldschmidt . - London : Lynne Rienner, 2000. - 299 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000707 |
5 | | Danh từ thư viện thông tin Anh - Việt / Nguyễn Hữu Viêm (biên sọan) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - 355 tr. ; 20cmThông tin xếp giá: : R182B011584, L24B032428 |
6 | | Dictionary of Computer Words . - Revised Edition (Ấn bản sửa đổi). - Boston ; Newyork : Houghton Mifflin Company, 1995. - 332 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000508-9 |
7 | | Đại từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Bùi Phụng . - H. : Từ điển Bách khoa, 2003. - 3734 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R05NV000033, : R15B026966 |
8 | | Đại từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2005. - 1600 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026946 |
9 | | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 1892 tr. ; 29 cmThông tin xếp giá: : R15B026912 |
10 | | Địa chí Bắc Giang: Từ điển / Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Xuân Cần (đồng chủ biên) . - Bắc Giang : Sở Văn hóa Thông tin Bắc Giang ; H. : Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu Lịch sử và Văn hóa Việt Nam, 2002. - 914 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026885 |
11 | | English Dictionary: Concise Edition . - [s.l.] : Geddes & Grosset, 1999. - 384 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000226, : L15QCA000280-2, : L15QCA000365-6, : L162B004619-23, : L16B028094-5, : L16B028098, : L172B008548-9, : R162B004618, : R16B028093 |
12 | | Harrap's french and English business dictionnary . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 515 p ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000477 |
13 | | Hán - Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử (hiệu đính) . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 605 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 898 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R142B000068 |
15 | | Hán Việt tân từ điển / Nguyễn Quốc Hùng . - S. : Nhà sách Khai Trí, 1975. - 872 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026965 |
16 | | Hán Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Phan Bội Châu (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1032 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026962 |
17 | | Hán Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Hản Mạn Tử (hiệu đính) . - Tái bản. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 958 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B000075 |
18 | | Khảo sát cấu tạo và cách đối dịch của quyển "Từ điển Danh từ Thư viện - Thông tin Anh - Việt": Luận văn Thạc sĩ / Trương Thùy Hương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 80 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R08LV000563 |
19 | | Lược khảo biên soạn tự điển, từ điển ở Việt Nam / Lã Minh Hằng . - Tr. 6 - 21 Tạp chí Hán Nôm. - 2020. - Số 5 (162), |
20 | | Merriam-webster's reader's handbook . - New York : Merriam-webster, Incorporated, 1997. - 597 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001666-7, : L16QCA001677-9 |
21 | | Một số ý kiến về việc đổi mới phương pháp giảng dạy ở Đại học / Nguyễn Thị Thư . - Tr.3-6 Tạp chí Thông tin khoa học, 2009, Số 1(24), |
22 | | Oxford advanced learner's dictionary of current English / A.P.Cowie chủ biên . - In lần thứ tư. - NY. : Oxford University, 1989. - 1582 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026945 |
23 | | Random House webster's college dictionnary . - New York : Random House Reference, 2001. - 1597 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000435 |
24 | | Short cuts : the dictionary of acronyms and abbreviations / Steven Kleinedler . - Lincolnwood : NTC Publishing Group, 1997. - 311 p. ; 19cmThông tin xếp giá: : L15QCA000283 |
25 | | Sổ tay từ ngữ thường dùng (chính trị , kinh tế, văn hóa) / Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai (biên soạn) ; Nguyễn Kim Thản (bổ sung, hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 358 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R15B026105 |
26 | | Thành ngữ, điển tích, danh nhân từ điển / Trịnh Vân Thanh (biên soạn) . - H. : Văn học, 2008. - 1040 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026763 |
27 | | Thuật ngữ và điển tích văn hóa / Trần Đình Ba, Nguyễn Thị Nhạn (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022776, : L172B010150, : L172B010159, : R12B022773, : R142B000690 |
28 | | Tục ngữ Anh - Pháp - Việt và một số thành ngữ, danh ngôn / Lê Ngọc Tú (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 696 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R03B004891 |
29 | | Từ - điển Pháp - Việt = Dictionaire Francais - Vietnamien / Tôn Thất Quế . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2002. - 1484 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026956 |
30 | | Từ điển Việt - Mnông Lâm / Đinh Lê Thư, Y Tông Drang (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 416 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R09B015929 |