1 | | Bacbơrin: kịch hai hồi / A. Muyxê ; Trọng Đức (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 112 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011480, R23QL000259 |
2 | | Đông Juăng / Môlie ; Phạm Văn Hanh, Tôn Gia Ngân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 192 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011463, R23QL000278 |
3 | | Lão hà tiện / Môlie ; Tuấn Đô (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011464, R23QL000211, R23QL000279 |
4 | | Lôrenzăcciô / A. Muyxê ; Trần Đông (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 340tr. ; 21cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011481, R23QL000233 |
5 | | Nhà viết kịch Lê Duy Hạnh và sân khấu Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Thành . - . - Tr.20-24 Tạp chí Nghệ thuật Sân khấu Điện ảnh, 2010, Số 19, |
6 | | Nhà viết kịch Vũ Đình Long (1896-1960), người mở đường quá trình xác lập vị thế kịch nói trong nền sân khấu Việt Nam / Nguyễn Văn Thành . - . - Tr.11-14 Tạp chí Nghệ thuật Sân khấu Điện ảnh, 2010, Số 17, |
7 | | Thợ cạo thành Xêvin / P. A. C. de Bômacse ; Trọng Đức (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 164 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011482, R23QL000222 |
8 | | Tình yêu không phải trò đùa / A. Muyxê ; Trần Đông (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 152 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011479, R23QL000260 |
9 | | Vấn đề tình cảm trong kịch Lưu Quang Vũ / Phan Trọng Thành . - Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2008, Số 1, Tr.60-63, |