Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  20  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Be a scientist / Richard Moyer.. . - New York : McGraw-Hill School Division, 2000. - 50 p : pictures ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000567-8, : L15QCA001124
  • 2 Di sản ký ức của các nhà khoa học. Tập 2 / Nhiều tác giả . - H. : Tri thức, 2012. - 335 tr. : Hình ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L222B013086
  • 3 Di sản ký ức của các nhà khoa học. Tập 7 / Nhiều tác giả . - H. : Thế giới, 2017. - 410 tr. : Hình ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L222B013087
  • 4 Giáo sư Georges Condominas - nhà khoa học lớn, người bạn thân thiết của Việt Nam / Nguyễn Công Thảo . - . - Tr.43-49 Tạp chí Dân tộc học, 2011, Số 4(172),
    5 Những nhà khoa học Pháp tiêu biểu trong nghiên cứu dân tộc học và nhân học vùng đất Tây Nguyên / Nguyễn Thị Việt Nga . - . - Tr. 106 - 111 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2019. - Số 1 (17),
    6 Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
    7 Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L192B011823-5, : L19B030168-70, : R192B011822, : R19B030167
  • 8 Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R192B011836
  • 9 Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
    10 Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R19B030218
  • 11 The man who stalked Einstein: how Nazi scientist Philipp Lenard changed the course of history / Bruce J. Hillman, Birgit Ertl-Wagner, Bernd C. Wagner . - San Francisco : Rowman & Littlefield, 2015. - 212 p. ; 24,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L192QCA001128
  • 12 Từ nghiên cứu đến công bố kỹ năng mềm cho nhà khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 552 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : L162B005598-9, : L16B029332, : L172B010014, : R162B005597, : R16B029331
  • 13 Young Scientist. Vol 5: Living world. Plents . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000182
  • 14 Young Scientist. Volume 10: Student guide. Edex . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000181
  • 15 Young Scientist. Volume 1: Space technology. Computers . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000184
  • 16 Young Scientist. Volume 3: Atoms & Molecules. Gases . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000183
  • 17 Young Scientist. Volume 4: Planet earth, Water . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000185
  • 18 Young Scientist. Volume 6: Animals without backbones. Animals with backbones . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. ; illustrations ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000180
  • 19 Young Scientist. Volume 8: Energy. Conservation . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000189
  • 20 Young Scientist. Volume 9: Contruction. Machines . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000188
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    11.361.672

    : 662.671