1 | | "Đất Sài Gòn": ký sự lịch sử về những sự kiện và những con người / Phạm Tường Hạnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 1995. - 316 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008136-7 |
2 | | "Vành đai diệt Mỹ" - nhân tố quan trọng góp phần đánh bại nỗ lực quân sự cao nhất của Mỹ trong cuộc chiến Việt Nam thời kỳ 1965 - 1968 / Hồ Khang, Nguyễn Văn Trí . - Tr.43-50 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2002, Số 5(324), |
3 | | 10 năm Nhà xuất bản Văn học 1965 - 1975 / Nhà xuất bản Văn học . - H. : Văn học, 1976. - 343 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000197 |
4 | | 100 nhân vật ảnh hưởng lịch sử Trung Quốc / Vu Đại Quang (biên soạn) ; Bùi Hữu Hồng (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 634 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004406 |
5 | | 101 điền cần biết : Dã ngoại với 75 chương trình hấp dẫn (văn hóa và du lịch ). T.5 / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 178 tr. : Hình ảnh ; 18 cm. - ( Sổ tay du lịch )Thông tin xếp giá: : R03B007327-8 |
6 | | 101 điều cần biết : di tích và văn minh Việt Nam (văn hoá và du lịch). T.4/ Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cm. - ( Sổ tay du lịch )Thông tin xếp giá: : R03B007325-6 |
7 | | 101 điều cần biết : tài nguyên và phát triển du lịch (văn hóa và du lịch). T.3 / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cm. - ( Sổ tay du lịch )Thông tin xếp giá: : L09B015853, : L152B003392-3, : L172B009747, : L172B010388, : R03B007324, : R142B001235 |
8 | | 101 điều cần biết : thắng cảnh nổi tiếng nước nhà. T.2/ Phạm Côn Sơn . - Tái bản. - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L172B010386, : R03B007322 |
9 | | 101 điều cấn biết cho người du lịch T.1 / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : R03B007319-20 |
10 | | 150 câu hỏi luyện thi đại học - cao đẳng môn Lịch sử : Đề thi, đáp án của các trường đại học năm 2000 - 2001 / Phạm Thanh Minh (tuyển chọn và giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 310 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B003899, : R03B003897 |
11 | | 20 nữ nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004399 |
12 | | 300 năm Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 202 tr.: Hình minh hoạ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006402 |
13 | | 300 năm Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh : tài liệu tuyên truyền / Sở Văn hóa thông tin Thành phố Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Thông tin triển lãm TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 198 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B026340, : R05B009701 |
14 | | 40 năm Bảo tàng Cách mạng Việt Nam (1959 - 1999) / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 1999. - 308 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B005691, : L03B005693, : L19B030571, : R03B005692 |
15 | | 40 năm văn hóa nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam (1945 - 1985) / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1985. - 308 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002221-2, : R03B002220, : R162B004211 |
16 | | 50 năm đấu tranh kiên cường của Đảng bộ và nhân dân thành phố / Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1981. - 244 tr. : hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15B026274 |
17 | | 50 năm Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám / Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Viết văn Nguyễn Du, Tạp chí Văn Nghệ Quân đội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 368 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B003792, : R03B003791 |
18 | | 70 Câu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Đức Chiến (chủ biên), Đỗ Quang Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 314 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B008915-6, : R04B008914 |
19 | | 70 năm Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2000) = 70 years of the communist party of Vietnam / Thông tấn xã Việt Nam . - H. : Thông tấn, 2001. - 202 tr. : minh hoạ ; 29 cmThông tin xếp giá: : L04B009220, : R04B009219, : R152B002969 |
20 | | 77 chân dung văn hóa Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1999. - 492 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002107, : R03B002106 |
21 | | 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam = 90 ans de recherches sur la culture et l'histoire du Vietnam / Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 528 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005646, : R03B005647 |
22 | | 900 mẫu câu đàm thoại trong ngành du lịch / Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Phạm Tấn Quyền (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 408 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B011181, : R03B007201, : R142B001278 |
23 | | A history of Western music / Donald Jay Grout . - Tái bản lần thứ 5. - London : W.W.Norton & Company, 1996. - 862 tr. ; 26 cm |
24 | | A history of western music / Donald Jay Grout, Claude V. Palisca . - 5th ed. - New York ; London : W. W. Norton & Company, 1996. - 862 p. : illustrations ; 26cmThông tin xếp giá: : L15QCA000426 |
25 | | Almanach kiến thức văn hóa / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 526 tr : Hình minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000492, : R03B000493 |
26 | | Almanach kiến thức văn hóa: Sách lịch Mậu Dần / Trần Mạnh Thường (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 288 tr : Minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000491, : R03B000490 |
27 | | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam / Phạm Đình Nhân . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 1240 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006317 |
28 | | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam = Almanach of Vietnam historical events / Phạm Đình Nhân (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 1300 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006873, : R152B003064 |
29 | | American history the modern era: since 1865 / Donald A. Ritchie . - New York : McGraw-Hill, 1999. - 918 p. : illustrations ; 30 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000406, : L15QCA000598 |
30 | | An Giang - văn hóa một vùng đất / Nguyễn Hữu Hiệp (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 336 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008749, : R06B010848 |