Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  19  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 1892 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026912
  • 2 Từ điển Việt - Mnông Lâm / Đinh Lê Thư, Y Tông Drang (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 416 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R09B015929
  • 3 Từ điển tiếng Việt / Ban biên soạn chuyên từ điển: new era . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 2192 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B027323
  • 4 Từ điển tiếng Việt / Bùi Đức Tịnh (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 972 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R142B000064
  • 5 Từ điển tiếng Việt / Minh Tân, Thanh Nghi, Xuân Lâm . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 1999. - 1570 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R05NV000032, : R142B000004
  • 6 Từ điển tiếng Việt / Nguyễn Lân (chỉnh lý, bổ sung) . - In lần thứ ba. - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 1416 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026898
  • 7 Từ điển tiếng Việt / Bùi Quang Tịnh, Bùi Thị Tuyết Khanh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2000. - 1280 tr. ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: : R142B000079, : R15B026904
  • 8 Từ điển tiếng Việt / Hoàng Phê (chủ biên) . - H. : Hồng Đức, 2019. - 1491 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R192B012007
  • 9 Từ điển tiếng Việt / Văn Tân, Nguyễn Văn Đạm (chỉnh lý, bổ sung) . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 896 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026902
  • 10 Từ điển tiếng Việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga .. . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 1102 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026901
  • 11 Từ điển tiếng Việt: 39.924 mục từ / Viện Ngôn ngữ học . - In lần thứ bảy, đợt 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Trung tâm từ điển học ; Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000. - 1222 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R142B000086
  • 12 Từ điển từ & ngữ Việt - Nam / Nguyễn Lân . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 2112 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026900
  • 13 Từ điển từ nguyên - giải nghĩa / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 552 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R09B015618
  • 14 Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín (biên soạn) . - Tái bản, có bổ sung, chỉnh sửa. . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 1472 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L14B024897, : L152B003092, : R142B000083, : R14B024896
  • 15 Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín (biên sọan) . - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 1392 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15B026899, : R08B015234
  • 16 Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 2120 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R06NV000050
  • 17 Từ điển từ và ý tiếng Việt / Hồ Đắc Quang . - H. : Từ điển Bách khoa, 2005. - 1048 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R10B017492, : R152B003091
  • 18 Từ điển vần / Hoàng Phê . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Từ điển Bách khoa ; Trung tâm Từ điển học, 2010. - 276 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B020002-4, : R11B020001, : R142B001011
  • 19 Từ điển vần trắc tiếng Việt / Trần Văn Dật . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 1136 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026896
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    11.379.647

    : 680.646