1 | | 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 127 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019309-10, : L11B019312, : L172B007154-5, : R11B019308, : R172B007153 |
2 | | Ăn và uống của người Việt / Vũ Ngọc Khánh, Hoàng Khôi . - H. : Hà Nội, 2012. - 315 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023703, : L13B023705-8, : R13B023702, : R172B009387 |
3 | | Ẩm thực dân gian Hà Nội / Nguyễn Thị Bảy (biên soạn) . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010. - 228 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024238, : L13B024240-2, : L142B002245-8, : L172B007135-6, : R13B024237, : R142B002244 |
4 | | Ẩm thực Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 451 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002784, : R13SDH000538 |
5 | | Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình (trước năm 1945) / Trần Hoàng (sưu tầm) . - H. : Dân trí, 2011. - 155 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003032, : R12B022036, : R152B003970 |
6 | | Cảm thức thẩm mỹ trong Trà đạo Nhật Bản : Luận văn chuyên ngành Văn hóa học / Hồ Tố Liên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2009. - 145 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R13LV000099 |
7 | | Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 226 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002394, : R14SDH000881 |
8 | | Chè, món ngọt dân gian cổ truyền / Phạm Hòa . - H. : Dân trí, 2010. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003052, : R11B019469 |
9 | | Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An / Đặng Văn Tu, Yên Giang, Nguyễn Văn Tăng, Trần Văn An (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 567 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002907, : R13SDH000258, : R182B011411 |
10 | | Mắm Prồhốc và những món ăn chế biến từ mắm Prồhốc / Trần Dũng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 164 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001843, : R13SDH000534 |
11 | | Miếng ngon vùng đất võ / Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao (sưu tầm biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 352 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001878, : R13SDH000200 |
12 | | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí, 2010. - 142 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003068, : R13SDH000311 |
13 | | Món ăn dân dã Thanh Chương / Bùi Thị Đào . - H. : Thời đại, 2013. - 188 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003039 |
14 | | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000229, : R172B011269 |
15 | | Tập tục ẩm thực của người Trung Hoa / Hà Thiện Thuyên( Sưu tầm, biên soạn) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2007. - 264 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L09B016272, : L09B016274, : L172B007157, : R09B016271, : R172B007156 |
16 | | Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường, Hòa Bình / Bùi Chí . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 295 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002360 |
17 | | Trà kinh / Vũ Thế Ngọc . - H. : Văn nghệ, 2006. - 214 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B015821, : R09B015820 |
18 | | Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình / Đỗ Danh Gia (sưu tầm) . - H. : Thanh niên, 2011. - 326 tr. : Hình minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002140, : R12B022074 |
19 | | Văn hóa âm thực Thái Bình / Phạm Minh Đức (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 257 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001866, : R13SDH000365 |
20 | | Văn hóa ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ Mú / Hoàng Anh Nhân, Hoàng Thị Hạnh (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001938, : R13SDH000264, : R172B011287 |
21 | | Văn hóa ẩm thực của người Châu Đốc - An Giang thông qua việc chế biến và thưởng thức món ăn / Nguyễn Thị Hương Mai (chủ nhiệm đề tài) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2008. - 48 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R13NCKH000034 |
22 | | Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình / Đỗ Thị Bảy, Mai Đức Hạnh (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 239 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002242, : R13SDH000385 |
23 | | Văn hóa ẩm thực của người Thái đen ở Điện Biên / Tòng Văn Hân . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 495 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001922 |
24 | | Văn hóa ẩm thực của người Tu Dí (huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai) / Nguyễn Thị Minh Tú . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 317 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002016, : R14SDH000661 |
25 | | Văn hóa ẩm thực dân gian / Lò Ngọc Duyên, Đỗ Duy Văn, Đoàn Việt Hùng, Lê Quang Nghiêm, Nguyễn Hữu Hiệp (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 728 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002167, : R13SDH000289 |
26 | | Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm, Bình Thuận / Bố Xuân Hổ ((sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 126 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L20SDH002733, : R13SDH000354 |
27 | | Văn hóa ẩm thực dân gian dân tộc Thái, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình / Lường Song Toàn (nghiên cứu, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 199 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002547, : R172B006074, : R17SDH001314 |
28 | | Văn hóa ẩm thực Huế / Bùi Minh Đức . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2011. - 600 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B002759-60, : L15B025952-3, : L172B007692-4, : R152B002758, : R15B025950 |
29 | | Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân / Nguyễn Văn Hiền (sưu tầm) . - H. : Thanh niên, 2011. - 186 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002737, : R12B022023 |
30 | | Văn hóa ẩm thực Kiên Giang (những món ăn dân dã) / Trương Thanh Hùng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 170 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B010834 |