Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Education 2008 - 2009 / Edited by Schultz Fred . - 35th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 238 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA001374, : L162QCA000554, : L162QCA000639-42
  • 2 Educational leadership / Selected, edited, and with introductions and summaries by Joyce Huth Munro . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 426 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : L16QCA001547
  • 3 Educational leadership / Selected, edited, and with introductions and summaries by Joyce Huth Munro . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 426 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000098
  • 4 Giáo dục cho mọi người - Yêu cầu khẩn thiết về chất lượng. . - H. : UNESCO, 2005. - 448 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15B027726, : R15B027725
  • 5 Giáo dục là hạt mầm kỳ diệu cho mỗi người / Duy Tuệ . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 74 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022500-1, : R12B022499
  • 6 Giáo dục là hạt mầm kỳ diệu cho mỗi người / Duy Tuệ . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 74 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
    7 Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo = Education for creative living / Tsunesaburo Makiguchi . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 309tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002190-1, : R03B002189
  • 8 Jonh Dewey về giáo dục = Jonh Dewey on education / Jonh Dewey ; Reginald D. Chambault (biên tập) ; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 559 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022525-6, : R12B022524
  • 9 Khoa học tổ chức và quản lí trong giáo dục / Trần Kiểm . - H. : Đại học Sư phạm, 2010. - 507 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15B026675, : R10B017976
  • 10 Khoa sư phạm toàn diện = Opera didactica omnia / Jan Amos Komensky ; Đỗ Văn Thuấn (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 252 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B018174-5, : L172B006570, : L202B012525, : R09B015546, : R172B006569
  • 11 Khuyến tài / Phạm Tất Dong . - H. : Dân trí, 2013. - 192 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L142B001877, : L14B025437-8, : R142B001876, : R14B025436
  • 12 Learning to teach / Richard I. Arends . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 526 p. : illustrations ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L162QCA000149-50
  • 13 Lí luận giáo dục học Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thanh Bình (chủ biên) . - H. : Đại học Sư phạm, 2005. - 288 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B021941, : L172B006568, : L172B007828-30, : R12B021725, : R172B006567
  • 14 Lỗ hổng giảng dạy = The teaching gap / James W. Stigler, James Hiebert ; Phan Minh Toàn Thư, Lê Thị Cẩm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 242 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022563, : R12B022562, : R172B010188
  • 15 Người thầy giỏi ở mọi lớp học = A good teacher in every classroom / The National Academy of Education (biên soạn) ; Linda Darling, Hammond, Joan Baratz, Snowden (biên tập) ; Lê Thị Cẩm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 126 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022506-7, : R12B022505
  • 16 Những vấn đề giáo dục hiện nay quan điểm và giải pháp/ Nhiều tác giả . - H. : Tri thức, 2007. - 432 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B013833, : R08B013834, R23QL000145
  • 17 Niềm vui dạy học = The joy of teaching / Peter Filene ; Tô Diệu Lan, Trần Nữ Mai Thy (dịch) ; Hoàng Kháng (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 308 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B015652, : R09B015651
  • 18 Phẩm chất của những nhà giáo ưu tú = What the best college teachers do / Ken Bain ; Nguyễn Văn Nhật (dịch) ; Hoàng Kháng (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 420 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B015658, : R09B015657
  • 19 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và tâm lý. Tập 1, Nghiên cứu mô tả / Dương Thiệu Tống . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 253 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT000591-2, : L151GT000594, : L152GT000306-9, : R151GT000590, : R152GT000305
  • 20 Suy tư về giáo dục / Hồ Thiệu Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2011. - 319 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022449, : R12B022447, : R172B010186
  • 21 Thế kỷ XXI - ánh sáng giáo dục / Ikeda Daisaku ; Trần Quang Tuệ (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 166 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L142B002181-2, : L14B024776, : L172B010183-4, : R142B002180, : R14B024775
  • 22 Tổ chức hoạt động học / Nguyễn Văn Đản . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 308 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L13B024736-8, : L13B024745-9, : L152B003167-70, : L192B011871-2, : L192B011893-5, : L192B011907, : L19B030373-6, : R13B024730, : R152B003166, : R192B011870, : R192B011892
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    11.682.474

    : 114.154