1 | | Anthropology. 2003 - 2004 / Edited by Elvio Angeloni . - 26th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 237 p. : illustrations ; 25 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L162QCA000157, : L162QCA000196 |
2 | | Anthropology. 2007/2008 / Edited by Elvio Angeloni . - 30th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 239 p. : illustrations ; 26 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001230-4, : L162QCA000535, : L162QCA000544-7 |
3 | | Anthropology. 2008 - 2009 / Edited by Elvio Angeloni . - 31th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 221 tr. illustrations ; 27 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L16QCA001519-22, : L16QCA001563 |
4 | | Anthropology. 2008/2009 / Edited by Elvio Angeloni . - 31st ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 221 p. : illustrations ; 26 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001411-3, : L15QCA001437-8 |
5 | | Anthropology. 2009/2010 . - 3th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 256 p. : illustrations ; 25 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001204 |
6 | | Anthropology: appreciating human diversity / Conrad Phillip Kottak . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - 624 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000866 |
7 | | Anthropology: appreciating human diversity / Edited by Conrad Phillip Kottak . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - 654 p : illustrations ; 27 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001256-8 |
8 | | Anthropology: the exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 594 p. : illustrations, maps ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000372, : L162QCA000557, : L162QCA000608-10 |
9 | | Applying anthropology: an introductory reader / Edited by Aaron Podolefsky, Peter J. Brown . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 359 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000583-7 |
10 | | Applying cultural anthropology: an introductory reader / [edited by] Aaron Podolefsky, Peter J. Brwon . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 291 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001386 |
11 | | Chủng tộc và lịch sử / Claude Lévi - Strauss ; Huyền Giang (dịch) . - H. : Hội Khoa học Lịch sử VIệt Nam, 1996. - 144 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004471, : R03B004470 |
12 | | Classic edittion sources: Sociology / Editted by Kurt Finsterbusch . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 450 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001060 |
13 | | Dẫn luận về xã hội học = Sociology - a very short introduction / Steve Bruce ; Thái An (dịch) . - H. : Hồng Đức, 2016. - 182 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L162B005136, : L16B029148, : L172B008014, : R162B005135, : R16B029146, L23B032099 |
14 | | Dư luận xã hội / Bùi Hoài Sơn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2006. - 300 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005530, : L16B029264, : L172B008013, : R162B005529, : R16B029263 |
15 | | Essentials of sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard Appelbaum, Deborah Carr . - 5th ed. - New York : Norton & Company, 2015. - 535 p. : illustrations ; 27,5 cmThông tin xếp giá: L22QCA002008 |
16 | | Essentials of sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 540 p : illustrations ; 30 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001850, : L202QCA001256 |
17 | | Essentials sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richar P. Appelbaum, Deborah Carr . - 4th ed. - New York : Norton & Company, Inc., 2015. - 535 p. : Illustrations ; 27, 5 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001212, : L20QCA001944 |
18 | | Global sociology : introducing five contemporary societies / Linda Schneider . - New York : McGraw-Hill, 2010. - 320 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000038 |
19 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr . - New York ; London : Norton & Company, 2000. - 603 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000716, : L162QCA000118 |
20 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr . - New York ; London : Norton & Company, 2000. - 563 p. : illustrations ; 27.5 cmThông tin xếp giá: L22QCA001968 |
21 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr . - 10th ed. - New York ; London : Norton & Company, 2016. - 563 p. : illustrations ; ; 26 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Lược sử nhân học = Brève histoire de l'anthoropologie / Florence Weber ; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - H. : Đại học Sư phạm , 2018. - 344 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R19B030206 |
23 | | Lược sử nhân học = Brève histoire de l'anthoropologie / Florence Weber ; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - H. : Đại học Sư phạm, 2015. - 344 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R18B029995 |
24 | | Mapping the social landscape: readings in sociology / Susan J. Ferguson . - 2nd ed. - California : Mayfield Publishing Company, 1999. - 652 p. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000353-4 |
25 | | Mapping the social landscape: readings in sociology / Susan J. Ferguson . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 667 p. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000355 |
26 | | Nhà nhân học chân trần: nghe và đọc Jacques Dournes / Andrew Herdy ; Nguyên Ngọc, Trần Thu Lan (dịch) . - H. : Tri thức, 2013. - 186 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002591-4, : L15B025774, : L172B008008-12, : R152B002590, : R15B025772 |
27 | | Nhân học xã hội văn hóa / John Monaghan, Peter Just ; Tiết Hùng Thái (dịch) . - H. : Tri thức, 2018. - 273 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L23B032098 |
28 | | Nhập môn lý thuyết nhân học / Robert Layton ; Phan Ngọc Chiến (dịch) ; Lương Văn Hy (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 439 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L231GT004400 |
29 | | Phương pháp 5: Nhân loại về nhân loại - Bản sắc nhân loại / Edgar Morin ; Chu Tiến Ấn (dịch) ; Phạm Khiêm Ích (biên tập và giới thiệu) . - H. : Tri thức, 2015. - 445 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005859-60, : L17B029605, : R172B005858, : R17B029604 |
30 | | Reflections on anthropology: a four-field reader / edited by Katherine A. Dettwyler, Vaughn M. Bryant . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 352 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000334, : L172QCA000847 |