1 | ![](images\unsaved.gif) | Alive at work / Daniel M. Cable . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018 Thông tin xếp giá: L192QCA001171 L19QCA001880 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình tâm lý học du lịch / Nguyễn Hữu Thụ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 262 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R161GT003711 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | HBR guide to managing stress at work . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 174 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: L202QCA001211 L20QCA001958 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích và xử lý công việc / Dave Marcum, Steve Smith, Mahan Khalsa ; Trần Minh Nhật (biên dịch) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L16B028735 R16B028734 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Purpose, Meaning, and Passion . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 174 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: R192QCA001181 R19QCA001907 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Stress for success / James E. Loehr . - New York : Random House, 1997. - 260 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: L202QCA001290 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Tâm lý du khách / Phan Thị Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 183 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT001964-L151GT001965 L152GT001358-L152GT001360 L172GT002717-L172GT002729 R151GT001959 R152GT001357 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Tâm lý học dành cho lãnh đạo = Psychology for leaders / Dean Tjosvold, Mary M. Tjosvold ; Thanh Hằng (dịch) ; Cam Thảo (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 396 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L11B020461-L11B020462 R11B020460 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Tâm lý học lãnh đạo, quản lý / Võ Thành Khối . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 336 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L08B014112 L172B009009-L172B009010 R08B014115 R172B009008 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Tâm lý học tuyên truyền quảng cáo / Nguyễn Hữu Thụ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 226 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L06B010938-L06B010939 L172B008419-L172B008421 R06B010937 R172B008418 |