1 | | Bách khoa thường thức (bằng hình) / Lê Bá Thọ (dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 414 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005352 |
2 | | Bách khoa toàn thư về thế giới / Khắc Thành, Lệ Xuân, Xuân Hà.. . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 204 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005353 |
3 | | Childcraft Dictionary . - Chicago : World book, 1995. - 900 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000129 |
4 | | The World Almanac and book of Facts 2004 . - New York : World Almanac books, 2004. - 1008 p. : picture ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000137, : L15QCA000866-70 |
5 | | The World Almanac and book of Facts 2007 . - New York : World Almanac books, 2007. - 1008 p. : illustrations and maps ; 19 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000266 |
6 | | Thuật ngữ và điển tích văn hóa / Trần Đình Ba, Nguyễn Thị Nhạn (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022776, : L172B010150, : L172B010159, : R12B022773, : R142B000690 |
7 | | Tri thức bách khoa thế giới / Nhiều tác giả ; Lưu Kiếm Thanh sưu tầm, biên soạn . - H. : Thống kê, 2000. - 552 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005354, : R03B005355 |
8 | | Từ điển bách khoa Việt Nam. T.1, A - Đ / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam . - H. : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1995. - 964 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R152B003081, : R15B026861 |
9 | | Từ điển bách khoa Việt Nam. T.2 E - M / Hội đồng Quốc gia Chỉ đạo biên soạn Từ điển Bách khoa Việt Nam . - H. : Từ điển bách khoa, 2002. - 1040 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026835 |
10 | | Từ điển bách khoa Việt Nam. T.3 : N - S / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam . - H. : Từ điển bách khoa, 2003. - 880 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026862 |
11 | | Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.4 : T - Z / Hội đồng Quốc gia Chỉ đạo Biên soạn Từ điển Bách khoa Việt Nam . - H. : Từ điển Bách khoa, 2005. - 1172 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026836 |
12 | | Từ điển văn hóa bách khoa / Wordsworth Reference ; Trung tâm dịch thuật (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 732 tr. : minh hoạ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B000027, : R15B026825 |