1 | | Cao dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên . - H. : Lao động, 2011. - 321 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002943, : R13SDH000413, : R152B004019 |
2 | | Câu đố người Việt / Triều Nguyên (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Lao động, 2011. - 658 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002002, : R12B021989 |
3 | | Câu đố người Việt về văn hóa / Triều Nguyên (sưu tầm, biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013468, : R08B013469, : R172B008070 |
4 | | Đồng dao người Việt / Triều Nguyên (sưu tầm, tuyển chọn, bình giải) . - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 316 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B014968, : R08B014967 |
5 | | Đồng dao người Việt / Triều Nguyên (sưu tầm, tuyển chọn, bình giải) . - Tái bản. - H. : Lao động, 2011. - 481 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002727, : R13SDH000483 |
6 | | Giai thoại văn hóa dân gian người Việt . Quyển 1 / Triều Nguyên (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016. - 511 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029828, : L20SDH002457, : R172B006231, : R17SDH001447 |
7 | | Giai thoại văn hóa dân gian người Việt. Quyển 2/ Triều Nguyên (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu). . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016. - 435 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029770, : L20SDH001917, : R172B006161, : R17SDH001434 |
8 | | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 421 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022068, : L20SDH002322, : L20SDH002335, : R10B017425, : R15SDH001005, : R172B007804 |
9 | | Góc nhìn cấu trúc về truyện ngụ ngôn dân gian Việt Nam/ Triều Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 226 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B010821 |
10 | | Hát đố và hát đối trong sinh hoạt hò hát dân gian người Việt / Triều Nguyên . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 426 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000797, : R152B003956 |
11 | | Hát đối trong sinh hoạt dân gian xưa / Triều Nguyên . - . - Tr. 34-45 Tạp chí Huế xưa và nay, 2012, Số 111, |
12 | | Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 405 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002333, : R12B022105, : R15SDH001018 |
13 | | Luận về giai thoại / Triều Nguyên (sưu tầm, nghiên cứu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 420 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002570, : R172B006049, : R17SDH001367 |
14 | | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 430 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002525, : R12B022062 |
15 | | Nghệ thuật chơi chữ trong văn chương người Việt. Tập 1, Chơi chữ bằng phương tiện ngữ âm và chữ viết / Triều Nguyên . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 252 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B015266 |
16 | | Nghệ thuật chơi chữ trong văn chương người Việt. Tập 2 , Chơi chữ bằng phương tiện ngữ nghĩa / Triều Nguyên . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 252 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B015263 |
17 | | Nghệ thuật chơi chữ trong văn chương người Việt. Tập 3, Chơi chữ bằng phương tiện ngữ pháp, luật thơ và phong cách văn bản / Triều Nguyên . - In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 188 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B015264 |
18 | | Nghệ thuật chơi chữ trong văn chương người Việt. Tập 4, Chơi chữ có sự tham gia của ngữ liệu văn bản / Triều Nguyên . - In lần thứ, 2 có sửa chữa, bổ sung. - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 212 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B015265 |
19 | | Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 424 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002115, : R11B019477 |
20 | | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 580 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003028, : R13SDH000699 |
21 | | Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt / Triều Nguyên . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016. - 731 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002573, : R172B006243, : R17SDH001480 |
22 | | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt / Triều Nguyên . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015039, : L08B015042, : L172B010302, : R08B015038, : R172B010301 |
23 | | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 215 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002206, : R13SDH000381 |
24 | | Tìm hiểu truyện cười Việt Nam / Triều Nguyên . - H. : Lao động, 2011. - 428 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003036, : R12B022048, : R162B005454 |
25 | | Tìm hiểu về câu đố người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 496 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021978, : L20SDH002561, : L20SDH003081, : R10B017415, : R15SDH000995, : R172B008087 |
26 | | Tìm hiểu về đồng dao người Việt / Triều Nguyên (sưu tầm, dịch) . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 380 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R12B022009, : R15SDH001010 |
27 | | Tìm hiểu về truyện cổ tích loài vật Việt Nam / Triều Nguyên (Nghiên cứu) . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 406 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R182B011512, : R18SDH001630 |
28 | | Tìm hiểu về truyện trạng Việt Nam / Triều Nguyên . - H. : Sân khấu, 2016. - 567 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002671, : R16SDH001249, : R172B006088 |
29 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 1, Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên (sưu tầm) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 422 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002292, : R11B019486 |
30 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 2, Truyện cười, truyện trạng và giai thoại / Triều Nguyên (sưu tầm) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 413 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002537, : R13SDH000504 |