1 | | Di sản điện ảnh Việt Nam trong thời đại số / Trần Nghĩa Hà . - . - Tr. 64-65 Tạp chí Thế giới di sản, 2012, Số 9, |
2 | | Điểm qua tình hình dịch thuật và biên khảo thuộc lĩnh vực Hán Nôm trong thế kỷ XX / Trần Nghĩa . - Tr.3-13 Tạp chí Hán Nôm, 2001, Số 1(46), |
3 | | Giới thiệu thêm một số sách Hán Nôm Việt Nam đang tàng trữ tại Tokyo / Trần Nghĩa . - Tạp chí Hán Nôm, 2007, Số 6(85), Tr.28-36, |
4 | | Hoàng Lê nhất thống chí / Ngô Gia Văn Phái ; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch (dịch, chú thích) ; Trần Nghĩa (giới thiệu) . - H. : Văn học, 2010. - 399 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B018674-5, : L11B018677, : R11B018673, : R172B006409 |
5 | | Hoàng Lê nhất thống chí. T.1 / Ngô gia văn phái ; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch (dịch) ; Trần Nghĩa (giới thiệu) . - H. : Văn học, 2001. - 272 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách văn học cổ - trung đại Việt Nam )Thông tin xếp giá: : L03B004935, : R03B004934 |
6 | | Những nét chính về sự điều chỉnh và bản chất của chủ nghĩa tư bản hiện đại / Trần Nghĩa . - . - Tr.36-40 Tạp chí Giáo dục lý luận, 2007, Số 12, |
7 | | Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm / Trần Nghĩa (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 328 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05BT000200 |
8 | | Quốc Tử Giám Thăng Long nơi đào tạo cho nước nhà nhiều bậc "minh triết" / Trần Nghĩa . - . - Tr.3-14 Tạp chí Hán Nôm, 2010, Số 5(102), |
9 | | Thượng Kinh ký sự / Lê Hữu Trác ; Bùi Hạnh Cẩn (dịch và chú thích) ; Trần Nghĩa (giới thiệu) . - H. : Văn học, 2001. - 224 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004938, : R03B004939 |
10 | | Toàn cầu hóa với tôn giáo đương đại (tiếp theo kì trước)/ Trác Tân Bình, Trần nghĩa Phương (dịch) . - . - Tr.61-71 Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 2010, Số 9(87), |
11 | | Tôn giáo học là gì? / Trương Chí Cường ; Trần Nghĩa Phương (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 472 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021179, : L12B021182, : L13B024708, : L172B010935-41, : R12B021178, : R142B000797 |
12 | | Tôn giáo Mỹ đương đại / Lưu Bành; Trần Nghĩa Phương (dịch) . - H. : Tôn giáo ; Từ điển Bách khoa, 2009. - 542 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019931, : L172B011026-7, : R11B019930, : R142B000911 |