Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  416  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1000 câu hát đưa em ở Long An / Trịnh Hùng (sưu tầm) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 233 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002230, : R12B021980
  • 2 50 năm Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám / Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Viết văn Nguyễn Du, Tạp chí Văn Nghệ Quân đội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 368 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003792, : R03B003791
  • 3 70 Câu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Đức Chiến (chủ biên), Đỗ Quang Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 314 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: : L04B008915-6, : R04B008914
  • 4 Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 98 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L13B024721-4, : L13B024727, : L172B006649-52, : R13B024720, : R172B006648
  • 5 Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại / Nguyễn Đức Hạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 300 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R13SDH000469
  • 6 Bài giảng lý luận dạy học hiện đại / Đỗ Ngọc Đạt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 112 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002233-4, : R03B002232
  • 7 Bài tập biến đổi câu tiếng Anh = English exercises sentence transformation / Nguyễn Phương Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 167 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B018908, : L11B018910-3, : L152B003633-5, : R11B018906, : R142B001224
  • 8 Báo chí truyền hình: Giáo trình / Dương Xuân Sơn (biên soạn) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 324 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002208, : L152GT001487-8, : L172GT002941-3, : R151GT002205, : R152GT001024
  • 9 Báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới từ năm 1986 đến nay: (Sách chuyên khảo) / Dương Xuân Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 351 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L162B004958-9, : L16B028934, : L172B009098-9, : R162B004957, : R16B028931
  • 10 Bản lĩnh Việt Nam / Hữu Thọ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 220 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B001416, : L162B004609-10, : R03B001413, : R162B004608
  • 11 Bản sắc văn hóa vùng ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 334 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L222B012802, L22B031423-4, R222B012801, R22B031425
  • 12 Bản sắc Việt Nam qua giao lưu văn học / Nguyễn Bá Thành . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 523 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L182B011557, : R182B011556, : R18B029955
  • 13 Bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành bảo tàng / Trịnh Thị Minh Đức (chủ biên) ; Phạm Thu Hương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 216 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001120, : L152GT001138, : R151GT000989, : R152GT000743
  • 14 Biến động đường bờ biển các tỉnh Nam Bộ dưới tác động của biến đổi khí hậu và mực nước biên dâng / Vũ Văn Phái (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 319 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L182B011576, : R182B011575, : R18B029971
  • 15 Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ / Trần Văn Nam . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 240 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002307, : R12B022071, : R162B005461
  • 16 Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 482 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L10B017465, : L20SDH003078, : R10B017453, : R13SDH000404, : R152B003294
  • 17 Biểu tượng lanh trong dân ca dân tộc H'Mông / Đặng Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 186 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R13SDH000500
  • 18 Bí quyết chinh phục kỹ năng viết luận tiếng Anh = Writing for you / Dương Hương, Hoàng Thảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 451 tr. ; 29,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : R202B012531, : R20B031017
  • 19 Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cơ bản = Grammar for you basic / Dương Hương, Hoàng Hiền, Hoàng Thảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 443 tr. ; 29,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : R212B012595, : R21B031090
  • 20 Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh nâng cao = Grammar for you advanced / Dương Hương (Chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 307 tr. ; 29,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : R212B012596, : R21B031091
  • 21 Ca dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 1, Ca dao / Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R12B022072, : R15SDH000999
  • 22 Ca dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 2, Dân ca / Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15SDH001007
  • 23 Ca dao, dân ca đất Quảng / Nhiều người biên soạn ; Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng (đồng chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 1047 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH003070, : R12B021979, : R15SDH001008
  • 24 Ca thư (những câu hát của người Sán Chay) / Đỗ Thị Hảo (chủ biên, phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 603 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002971, : R13SDH000599
  • 25 Cao dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 2, Dân ca / Quán Vi Miên (sưu tầm và dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R12B021984
  • 26 Các bài giảng về tư tuởng phương Đông / Trần Đình Hượu ; Lại Nguyên Ân (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 312 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B005379-80, : R03B005377, : R142B001446
  • 27 Các dân tộc ở Đông Nam Á = Southeast Asian nations and minorities / Nhiều người biên soạn ; Nguyễn Duy Thiệu (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 383 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L19B030798, : R192B012069, : R19B030797
  • 28 Các hình thức ma thuật, bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên / Lương Thị Đại . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 249 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002149, : R13SDH000328
  • 29 Các ngành công nghiệp văn hóa: (Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hóa nghệ thuật) / Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 199 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001095, : L151GT001099, : L152GT000730, : L152GT000732-4, : L152GT001638, : L172GT002944, : L172GT003025-9, : R151GT001093, : R152GT000731
  • 30 Các thể loại báo chí chính luận, nghệ thuật / Dương Xuân Sơn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 232 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B020983, : L172B009803-5, : L172B010660, : R12B020981, : R142B001323
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    11.656.286

    : 87.966