1 | | Pháp lệnh Thư viện / Quốc hội nước cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 26tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000308 L03B000310 L142B000361 L202B012510 R142B000360 |
2 | | Luật sở hữu trí tuệ / Quốc hội (Việt Nam) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L09B016294 L172B006768 L172B007969 R09B016293 R172B006767 |
3 | | Luật sở hữu trí tuệ = Law on intellectual property / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam ; Hoàng Nam (biên tập) . - H. : Tài chính, 2010. - 430 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L11B018859 L11B018861 L172B006764-L172B006766 L172B007970-L172B007972 R11B018856 R172B006763 |
4 | | Luật sở hữu trí tuệ (hiện hành) / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : NXB Hà Nội, 2023. - 219 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013384-L242B013385 L24B032354-24032356 |
5 | | Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 225 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L12PL000148 R12PL000147 R23QL000038 |
6 | | Luật bảo vệ môi trường: (Song ngữ Kinh - Khmer) / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 349 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L24B032426 |
7 | | Luật Doanh nghiệp (hiện hành) / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : NXB Hà Nội, 2023. - 239 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013406-L242B013407 L24B032398-24032400 |
8 | | Luật báo chí / Quốc hội CHXHCN Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1990. - 21 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000105 |