1 | | Art fundamentals: theory & practice / Otto G. Ocvirk . - New York : Mc Graw - Hill, 2002. - 354 p. : Pictures ; 28cm Thông tin xếp giá: L15QCA000440 |
2 | | Art fundamentals: theory & practice / Otto G. Ocvirk,.. . - 10th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2006. - 354 p. : Pictures ; 27 cm Thông tin xếp giá: L172QCA000810-172000812 |
3 | | Đại cương mỹ thuật: (Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng ngành Quản lý Văn hóa) / Lê Bá Dũng (chủ biên) ; Nguyễn Cương, Nghiêm Thị Thanh Nhã . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 190 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT003170-L151GT003171 R151GT003169 |
4 | | Đại cương mỹ thuật: (Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng ngành Quản lý Văn hóa) / Lê Bá Dũng (chủ biên) ; Nguyễn Cương, Nghiêm Thị Thanh Nhã . - Tái bản. - H. : Lao động, 2012. - 226 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT002016 L152GT001410 L172GT002813-L172GT002818 R151GT002014 R152GT001409 |
5 | | Giáo trình mỹ thuật học đại cương / Nguyễn Xuân Tiên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 269 tr. : Hình ảnh, minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: L141GT000162 L141GT000166-L141GT000168 L141GT000170-L141GT000175 L141GT000178-L141GT000182 L141GT000185 L141GT000187-L141GT000188 L141GT000190 L142GT000067-L142GT000070 L172GT002834-L172GT002843 L221GT004216-L221GT004226 L222GT004136-L222GT004141 R141GT000161 R142GT000066 R221GT004215 R222GT004135 |
6 | | Living with Art / Mark Getlein . - 6th ed. (Ấn bản lần thứ 6). - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 582 p. : Illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: L15QCA000381 |
7 | | Lý luận phê bình văn học nghệ thuật toàn quốc : Tham luận Hội nghị / Nhiều tác giả . - H. : Hội đồng Lý luận - phê bình Văn học Nghệ thuật Trung ương, 2006. - 289 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R13NCKH000019 |
8 | | Mỹ thuật: (sách dùng cho sinh viên bậc đại học, ngành Mỹ thuật, Quản lý Văn hóa và Văn hóa Du lịch) / Triệu Thế Việt (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 266 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L15B025810 R14B024437 R152B002620 |
9 | | Nghệ thuật bố cục và khuôn hình: Dành cho hội họa, nhiếp ảnh, tranh truyện và quảng cáo / Đức Hòa (dịch) . - Paris : Fleurus, [2010]. - 188 tr. : Hình minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: L152B004142 L15B027748-L15B027749 R152B004141 R15B027747 |
10 | | Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - Chicago : National Textbook Company, 1995. - 603 p. : pictures ; 30 cm Thông tin xếp giá: L15QCA000375-15000377 |
11 | | Thị hiếu thẩm mỹ của giới trẻ thành phố Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thị Hậu (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L13B024591 L172B007795-L172B007796 L172B010615-L172B010616 R13B024589 R142B000975 |