Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  410  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh / Đoàn Viết Bửu, Nguyễn Duy Linh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 172 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B017268-L10B017269
                                         R10B017267
  • 2 100 bài luyện dịch Việt - Anh = 100 Vietnamese - English translations / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh . - H. : Thanh niên, 2009. - 213 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B017219-L10B017220
                                         L10B017328
                                         R10B017218
  • 3 100 bài luyện nghe tiếng Anh / An Nhiên . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 190 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: R19B030524
  • 4 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFL: Reading comprehension / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 304 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B017315-L10B017317
                                         R10B017314
  • 5 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng Anh / Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 152 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L09B016687
                                         L09B016689-L09B016690
                                         R09B016686
                                         R142B001053
  • 6 120 bài luận mới nhất dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 model essays for upper primary students / Phan Hiền (dịch) ; Trần Đào (hiệu đính) . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1995. - 252 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: R03B002678
  • 7 1200 câu trắc nghiệm cấu trúc và văn phạm luyện thi TOEFL / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 242 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B017301-L10B017303
                                         R10B017300
  • 8 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Công (tuyển chọn, phiên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 332 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: R03B002687
  • 9 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Kông (chọn lọc và dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 178 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B006649
                                         R03B006648
  • 10 210 bài tập ngữ pháp và đọc hiểu điền từ môn tiếng Anh : (biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Võ Nguyễn Xuân Tùng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2009. - 354 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B017295
                                         R10B017294
  • 11 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: R16MULT000722
                                         R172MULT000269
  • 12 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 256 tr. ; 24 cm + CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: L16B028817
                                         R16B028816
  • 13 30 days to the TOEIC test : Test of English for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 314 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B016778-L10B016780
                                         R10B016776
                                         R142B001243
  • 14 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 472 tr. ; 24 cm. + Đĩa CD-ROOM
  • Thông tin xếp giá: R16B028578
                                         R172B011146
  • 15 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: R16MULT000740
                                         R172MULT000338
  • 16 40 bài luận tiếng Anh thi chứng chỉ B, C và TOEIC / Đan Văn (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 151 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: L12B022724-L12B022725
                                         L12B022727
                                         L152B003614-L152B003615
                                         R12B022721
                                         R142B001025
  • 17 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: L16MULT000745
                                         R16MULT000744
  • 18 50 tiêu điểm đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu học cách giao tiếp = 50 English conversation topics for beginners / Minh Hân, Công Thắng (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2014. - 512 tr. ; 24 cm + CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: L16B028798
                                         R16B028797
  • 19 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh = 501 word analogy questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 106 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L09B016646-L09B016647
                                         L152B003452
                                         R09B016644
                                         R152B003451
  • 20 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng ngữ pháp và viết đúng tiếng Anh = 501 grammar and writing questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 180 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L09B016677
                                         L09B016680
                                         L142B001380
                                         R09B016676
                                         R142B000422
  • 21 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh = 501 synonym and antonym questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 108 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L09B016660
                                         L142B001181
                                         L152B003448
                                         R09B016657
                                         R142B000430
  • 22 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh = 501 vocabulary questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 208 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L09B016506
                                         L142B001379
                                         L152B003453
                                         R09B016502
                                         R142B000421
  • 23 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh = 501 sentence completion questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 178 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L09B016510-L09B016511
                                         L152B003613
                                         R09B016507
                                         R142B000423
  • 24 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L09B016621
                                         L152B003449-L152B003450
                                         R09B016619
                                         R142B001171
  • 25 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L09B016682-L09B016683
                                         L09B016685
                                         R09B016681
                                         R142B000429
  • 26 600 essential words for the TOEIC test / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 327 tr. ; 26 cm. - ( Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế )
  • Thông tin xếp giá: L10B016760
                                         L10B016762
                                         L152B003424
                                         R10B016758
                                         R142B001287
  • 27 600 essential words for the TOEIC test : Test of English for internatioal communication / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 325 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: L11B019387-L11B019389
                                         L152B003422-L152B003423
                                         R11B019384
                                         R152B003421
  • 28 600 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong đời sống = 600 communication English patterns for life / Hoàng Thanh Ly . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 356 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L16B028841
                                         R16B028579
  • 29 62 chủ đề đàm thoại tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày / Linh Giang (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2009. - 120 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B017259-L10B017260
                                         R10B017258
  • 30 66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh / Võ Nguyễn Xuân Tùng . - H. : Thanh niên, 2009. - 144 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L10B017265
                                         R10B017264
                                         R142B001297
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    8.232.430

    : 139.715