1 | | 2500 năm Phật giáo / P.V. Bapat (chủ biên) ; Nguyễn Đức Tư, Hữu Song (dịch) . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Văn hóa Thông tin, 2002. - 414 tr. ; 24 cm. - ( Tôn giáo và văn minh nhân loại ) Thông tin xếp giá: R15B026310 |
2 | | Bồ tát Quán Thế Âm trong các chùa vùng Đồng bằng sông Hồng / Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Mạng Cường, Nguyễn Duy Hinh . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 528 tr. : ảnh màu ; 21 cm Thông tin xếp giá: R05B009654 R172B006293 |
3 | | Chuyển đổi tôn giáo của người Khmer theo Phật giáo Nam tông ở Sóc Trăng : Nhiệm vụ cấp cơ sở / Nguyễn Đức Dũng (chủ nhiệm đề tài) . - TP. Hồ Chí Minh : Viện Khoa học Xã hội vùng Nam Bộ, 2015. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R18NCKH000211 |
4 | | Đại cương Triết học Phật giáo Việt Nam. T.1 : Từ khởi nguyên đến thế kỷ XIV / Nguyễn Hùng Hậu . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 408 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R04B008543 R05B010034 |
5 | | Đạo Phật đi vào cuộc đời / Thích Nhất Hạnh . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2015. - 182 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R03B005414 |
6 | | Đạo Phật ngày nay : Một diễn dịch mới về ba bộ Kinh Pháp Hoa / Nikkiyo Niwano ; Trần Tuấn Mẫn dịch . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 736 tr. ; 21 cm |
7 | | Đức Phật và thời gian / Lama Surya Das ; Chương Ngọc (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 286 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L16B028739 R16B028738 |
8 | | Hoa sen trên tuyết / Nguyên Phong (phóng tác) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 193 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L19B030730 |
9 | | Lịch sử nhà phật / Đoàn Trung Còn . - H. : Tôn giáo, 2009. - 251 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L10B017509 L172B010852-L172B010853 R10B017505 R142B000756 |
10 | | Nền văn hóa Phật giáo Trung Quốc / Lưu Trường Cửu ; Nhân Văn (dịch) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2009. - 448 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L16B028655 R16B028654 |
11 | | Những nét văn hóa của đạo Phật / Thích Phụng Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1995. - 287 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000945-03000946 |
12 | | Những nét văn hóa đạo Phật / Thích Phụng Sơn ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) ; Thích Nguyên Hạnh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L07B013139 R07B013138 |
13 | | Phật giáo / Trần Trọng Kim . - H. : Tôn giáo, 2007. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L10B017542 L10B017544 L172B010849-L172B010851 R10B017540 R142B000754 |
14 | | Phật giáo một ngàn năm đầu : sách tham khảo / Daisaku Ikêda ; Nguyễn Phương Đông (dịch) ; Trần Quang Tuệ (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 233 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B000944 |
15 | | Phật giáo nguyên thủy từ truyền thống đến hiện đại / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2014. - 956 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: L162B005101 L16B029106 L172B010948 R162B005100 R16B029104 |
16 | | Phật giáo những vấn đề triết học / O. O. Rozenberg ; Nguyễn Hùng Hậu, Ngô Văn Doanh (dịch) . - H. : Trung tâm tư liệu Phật học, 1990. - 238 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000943 R03B000942 |
17 | | Phật giáo ở Bình Dương: lịch sử và hiện trạng : Đề tài nghiên cứu khoa học / Trần Hồng Liên (chủ nhiệm đề tài) . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Dân tộc học TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 299 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: R18NCKH000209 |
18 | | Phật giáo trong văn hóa Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh, Lê Đức Hạnh . - H. : Văn hóa Thông tin : Viện Văn hóa, 2011. - 524 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L12B023015 L12B023017 L172B006392 L172B010854-L172B010856 R12B023014 R142B000773 |
19 | | Phật giáo vùng Mê Kông. Tập 1, Lịch sử và hội nhập / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 429 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L162B005074 L16B029078 R162B005073 R16B029077 |
20 | | Phật giáo vùng Mê Kông. Tập 2, Di sản và Văn hóa / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 552 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L162B005041 L172B006393 R162B005040 R16B029042 |
21 | | Phật giáo vùng Mê Kông. Tập 3, Ý thức môi trường và toàn cầu hóa / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 280 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L162B005072 L172B006391 R162B005039 R16B029040 |
22 | | Phật học thường thức / Tâm Minh Lê Đình Thám . - TP. Hồ Chí Minh : Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 1991. - 148 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L16B028081 R03B000911 |
23 | | Phật học tinh hoa / Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 216 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: R21B031283 |
24 | | Phật tử / Thích Thiện Châu . - TP. Hồ Chí Minh : Thành hội Phật giáo TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 228 tr. : hình ảnh ; 17 cm |
25 | | Tâm lý đạo đức / Thích Chân Quang . - H. : Tôn giáo, 2004. - 890 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: R05B010056 |
26 | | Thầy minh triết - Trò trí tuệ / Alexander Berzin ; Nguyễn Quyết Thắng (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 423 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L16B028583 R16B028394 |
27 | | Thích Ca Mâu Ni Phật: Truyện Thánh / Tinh Vân Đại Sư ; Dương Thu Ái (dịch) . - H. : Văn hóa, 1993. - 689 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000932 |
28 | | Tiếp biến văn hóa Phật giáo của người Việt qua ca da - tục ngữ : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Văn hóa học / Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 97 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: R18CH000206 R18CH000209 |
29 | | Tìm hiểu chức năng xã hội của Phật giáo Việt Nam / Trần Hồng Liên . - H. : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2010. - 102 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: L12B021770 L172B006388 R12B020793 R172B006387 |
30 | | Trí huệ mê cuồng / Chogyam Trungpa ; Chương Ngọc (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2012. - 238 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: L16B028792 R16B028791 |