1 | | Các hệ thống thông tin cho cán bộ lãnh đạo / O. A. Kuznetxov, A. N. Liax ; Phương Nam (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000098 |
2 | | Các hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems): Giáo trình dành cho sinh viên ngành Quản lý văn hóa / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT001987 L151GT001992 L152GT001379 L152GT001820-L152GT001822 L152GT002070 L172GT002955-L172GT002962 L172GT003738-L172GT003739 L201GT004054-L201GT004055 R151GT001986 R152GT001378 |
3 | | Con người trong kỷ nguyên thông tin / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin Khoa học xã hội -- Chuyên đề, 19... - 296 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R04B008788 |
4 | | Cơ sở khoa học thông tin và thư viện / Nguyễn Minh Hiệp . - H. : Giáo dục, 2009. - 282 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT002930 L152GT001698-L152GT001701 L172GT003077-L172GT003078 R151GT002929 R152GT001148 R152GT001697 |
5 | | Cơ sở thông tin học / Đoàn Phan Tân . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 1998. - 129 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L151GT003360 L172GT003071 R151GT002927 |
6 | | Cơ sở thông tin học / Đoàn Phan Tân . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 1990. - 140 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L152GT001694-L152GT001696 L172GT003069-L172GT003070 L202GT003915 R151GT002924 R152GT001693 |
7 | | Đổi mới quản lý thư viện hiện đại tại Việt Nam / Nguyễn Văn Thiên . - H. : Hồng Đức, 2020. - 284 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L211GT004126-L211GT004127 L212GT003994-L212GT003996 R211GT004125 R212GT003993 |
8 | | Giáo trình Thông tin - Thư viện : (Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp) / Nguyễn Thị Thu Hoài . - H. : Hà Nội, 2006. - 128 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT002571 L151GT003363 L152GT001586 L152GT001870 L172GT002969 R151GT002570 R152GT001585 |
9 | | Giáo trình Thư viện học đại cương / Phan Văn . - H. : Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1983. - 216 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L152GT001047-L152GT001048 R151GT001442 R152GT000905 |
10 | | Information systems / Paige Baltzan, Amy Philips . - Boston : McGraw-Hill, 2011. - 369 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: L15QCA000043 |
11 | | Khoa học thông tin trong công tác quản lý / Lê Ngọc Hưởng . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2003. - 205 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L202B012493 |
12 | | Khoa học và công nghệ thông tin thế giới đương đại / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện thông tin Khoa học xã hội . - H. : Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề, 1997. - 204 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000066-03000067 |
13 | | Nhập môn Khoa học Thư viện và Thông tin / Phan Văn, Nguyễn Huy Chương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 229 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L202GT003910-202003911 |
14 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin: phương pháp và ứng dụng / Nguyễn Hồng Phương (chủ biên) ; Huỳnh Minh Đức, Đoàn Thiện Ngân (hiệu đính) . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 282 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L11B018974 L172B010845-L172B010846 R11B018973 R142B001564 |
15 | | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Thạc Bình Cường (chủ biên); Nguyễn Thị Tĩnh. . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 296 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L08B014847 R08B014845 R172B010844 |
16 | | Quản lý thông tin và công nghệ thông tin / Nhiều tác giả ; Nguyễn Khắc Hoa (Chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2000. - 321 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: R222GT004044 |
17 | | Quản lý thư viện và trung tâm thông tin: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Thư viện - Thông tin / Nguyễn Tiến Hiển, Nguyễn Thị Lan Thanh . - H. : Nxb Hà Nội, 2002. - 237 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L151GT002845 L152GT001666-L152GT001669 L172GT003072-L172GT003074 L202GT003945 L212GT004002 R151GT002825 R152GT001153 |
18 | | Quản lý thư viện và trung tâm thông tin: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Thư viện - Thông tin / Nguyễn Tiến Hiển, Nguyễn Thị Lan Thanh . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nxb Hà Nội, 2011. - 237 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L151GT002726 L151GT002732 L152GT001150-L152GT001152 L152GT001611-L152GT001616 L172GT002963-L172GT002968 L172GT003737 R151GT002725 R152GT001149 |
19 | | Sổ tay quản lý thông tin - thư viện / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Hiệp (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 298 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L202B012504 R16B028960 |
20 | | Sự đột phá của khoa học thông tin trước thế kỷ XXI / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Thông tin Khoa học xã hội . - H. : Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề, 1998. - 254 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000069 R142B000183 |
21 | | Thông tin học / Phan Văn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000076 L152GT000999 L161GT003611-L161GT003612 L162GT002149-L162GT002151 L172GT003607 R151GT003212 R162GT002148 |
22 | | Thông tin học và thư viện học / R.S. Ghi-lia-rép-xki . - M. : Mátxcơva ; H. : Khoa học, 1974. - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R03B005265 |
23 | | Thông tin học: Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 337 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L152GT000804-L152GT000805 L152GT000996-L152GT000997 L172GT003608-L172GT003609 L202GT003939 R151GT001309 R152GT000803 |
24 | | Thông tin học: Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện và Quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 388 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT001312 L151GT003464 L152GT000753 L152GT000806 L152GT000998 L152GT001900 L152GT001976 L172GT003610-L172GT003611 L202GT003940-L202GT003944 R152GT000750 R181GT003912 |
25 | | Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý: (giáo trình dành cho sinh viên đại học ngành Thông tin - Thư viện và ngành Lưu trữ - Quản trị văn phòng) / Bùi Loan Thùy (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 215 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT000602 L152GT000321-L152GT000333 L172GT003604-L172GT003606 R151GT000599 R152GT000319-152000320 |
26 | | Thông tin: từ lý luận tới thực tiễn = Information: from theory to practice / Nguyễn Hữu Hùng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 836 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L05B010526 L142B000209-L142B000210 L172B010857-L172B010859 L202B012512 L232B013112 R05NV000041 R142B000205 R15B026548 |
27 | | Thư viện học / Nguyễn Hùng Cường . - Sài Gòn : Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục, 1972. - 157 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R202B012503 |
28 | | Thư viện học đại cương / Bùi Loan Thùy, Lê Văn Viết . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L182GT003802 L202GT003907 R151GT001619 R152GT000975 |
29 | | Thư viện học đại cương: (tài liệu tham khảo). Phần I : Những cơ sở lý thuyết của Thư viện học / V. V. Xcvortxov ; Nguyễn Thị Thư (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L141GT000268-L141GT000269 L141GT000271 L141GT000273 L141GT000275 L142GT000111-L142GT000125 L142GT000156-L142GT000160 L152GT001085-L152GT001086 L172GT003595-L172GT003602 L172GT003743-L172GT003744 L202GT003938 L202GT003949 L221GT004188-L221GT004192 L222GT004096-L222GT004112 R141GT000266 R152GT001655 |
30 | | Thư viện học đại cương: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Thư viện - Thông tin học / Nguyễn Yến Vân, Vũ Dương Thúy Ngà . - Tái bản lần thứ hai, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 236 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT002005-L151GT002007 L152GT001389-L152GT001396 L15SDH000973 L212GT004003 R151GT002004 R152GT001388 R15SDH000972 |