1 | ![](images\unsaved.gif) | Bàn về khế ước xã hội = Du contrat social / Jean - Jacques Rousseau ; Thanh Đạm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 222 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B001702 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Báo cáo tổng kết một số vần đề lý luận - thực tiễn qua 30 năm đổi mới (1986 - 2016) / Ban Chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Sự Thật, 2015. - 258 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R19B030220 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Biến đổi xã hội ở nông thôn thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa (từ năm 1997 đến năm 2010): Luận án Tiến sĩ Lịch sử / Lê Thị Mỹ Hà . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 175 tr. : Hình ảnh ; 29,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Các lý thuyết xã hội học hiện đại / Guter Endruweit ; Ngụy Hữu Tâm (dịch) . - H. : Thế giới, 1999. - 420 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B001288 L03B001290 R03B001289 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Các phương pháp của tâm lý học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 233 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000812 R03B000811 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Các quy tắc của phương pháp xã hội học / Emile Durkheim ; Nguyễn Gia Lộc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 172 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B001332 R03B001333 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Các xu thế lớn năm 2000 (10 xu hướng mới của thập niên 1990) = Megatrends 2000 / John Naisbitt, Patricia Aburdene ; Huỳnh Văn Thanh (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000102 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2023. - 399 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L242B013300 L24B032204 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Chiến lược chăm sóc sức khỏe của cư dân nông thôn: bản sắc giới trong văn hóa Việt Nam: Luận án Tiến sĩ Dân tộc học / Nguyễn Thị Nhung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 200 tr. : Hình ảnh ; 29,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Chiến tranh và chống chiến tranh. Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh của thế kỷ XXI: sách tham khảo / Alvin, Heidi Toffler ; Nguyễn Văn Trung (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia : Viện Thông tin Khoa học Xã hội, 1995. - 426 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B001457 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Chính sách xã hội: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Nguyễn Tuấn Anh (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 255 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L221GT004171 R221GT004169 R222GT004074 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa cộng sản khoa học: Tài liệu tham khảo cho giảng viên lý luận Mác - Lênin. T.4 / Amvrôxốp (chủ biên) ; Dương Ngọc Kỳ, Lê Khắc Thành (dịch) . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1981. - 458 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000595 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa xã hội khoa học là gì ? (với tư cách là một học thuyết, một phong trào, một chế độ): sách tham khảo / Kazuô Shii ; Đoàn Ngọc Cảnh, Ngọc Đức (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000614-03000615 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - H. : Lý luận Chính trị , 2004. - 354 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R172GT002422 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chương trình trung cấp / Ban Tuyên huấn Trung ương Vụ Biên soạn . - In lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1980. - 259 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000585-L03B000586 R03B000584 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1997. - 153 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L05B009700 R03B000613 R172B009350 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 1998. - 152 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R161GT003520 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Nxb Hà Nội, 1991. - 159 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000605 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 1999. - 153 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B000611 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991- 1992/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản, có sửa đổi bổ sung. - H. : Nxb Hà Nội, 1992. - 169 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000602-L03B000603 L172B011071 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Chủ nghĩa xã hội và tự do / Ngô Thành Dương . - H. : Sự thật, 1986. - 51 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B001287 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghiệp hóa, đô thị hóa và biến đổi sinh kế ở ven đô Hà Nội / Nguyễn Văn Sửu . - H. : Tri thức, 2014. - 205 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L152B002733-L152B002735 L15B025925-L15B025926 R152B002732 R15B025924 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở lý luận Văn hóa Mác - Lênin / A.I.Ácnônđốp ; Hoàng Vinh, Nguyễn Văn Hy (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Văn hóa tại TP. Hồ Chí Minh, 1984. - 304 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B001813-L03B001814 L03B001819-L03B001820 L03B001822-L03B001823 L172B007347-L172B007349 L172B007563-L172B007564 R03B001810-R03B001811 R172B007346 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ qúa độ lên chủ nghĩa xã hội / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Sự thật, 1991. - 23 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B001247 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Đẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì CNXH. T.4 / Đỗ Mười . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 218 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B001410 R03B001411 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Điểm bùng phát / Malcolm Gladwell ; Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trang (dịch) ; Nguyễn Trang (hiệu đính) . - H. : Lao động - Xã hội, 2013. - 403 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013129 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới: dùng cho sinh viên du lịch / Phan Huy Xu, Nguyễn Kim Hồng . - H. : Viện Đại học mở Hà Nội, 1994. - 163 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: R03B001550 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Định hướng hay đổi hướng / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 242 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L05B009776 R03B001246 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Động thái nghiên cứu trong các khoa học xã hội: (Những cực của thực tiễn phương pháp luận) / P. De Bruyne, J. Herman, M. De Schouteete ; Nguyễn Gia Lộc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội , 1992. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B001331 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Đời sống xã hội - kinh tế - văn hóa của ngư dân và cư dân vùng biển Nam Bộ / Phan Thị Yến Tuyết . - Tái bản lần 1. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 574 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222B013088-L222B013089 L22B031820-22031821 |