1 | ![](images\unsaved.gif) | Chữ Nôm và tiếng Việt qua bản giải âm Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh / Hoàng Thị Ngọ (khảo cứu, phiên âm, chú giải) . - H. : Văn học, 2022. - 309 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L24B032269-24032271 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Giảng dạy, nghiên cứu Việt Nam học và Tiếng Việt - những vấn đề lí thuyết và thực tiễn / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 990 tr. : Hình ảnh ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Hán - Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử (hiệu đính) . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 605 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại: dùng cho học sinh cao đẳng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc . - H. : Giáo dục, 1979. - 126 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L161GT003576 R03B002504 R161GT003575 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Ngôn ngữ diệu kỳ của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Đái Xuân Ninh . - TP. Hồ Chí Minh : Ban Tuyên huấn tại TP.Hồ Chí Minh, 1990. - 454 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B007566-L04B007567 R03B001085 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Thị Hai (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2017. - 308 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013332 L24B032291-24032292 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt: (vị từ hành động) / Nguyễn Thị Quy . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B006810 R03B006809 R142B001184 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo dục, 2005. - 672 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L08B015068 R142B001141 R15B026914 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 281 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L03B002519-L03B002521 R03B002517-03002518 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban (chủ biên) ; Hoàng Văn Thung . - Tái bản lầ thứ mười. - H. : Giáo dục, 2007. - 164 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L08B015007 L172B008291 R08B015005 R172B008290 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp tiếng Việt. T.2/ Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục, 2006. - 260 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: L08B015135 L172B008292-L172B008293 R08B015131 R142B001382 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp tiếng Việt: (Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ) / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 400 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B004334 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp tiếng Việt: Câu / Hoàng Trọng Phiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 307 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: R03B002522-03002523 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Ngữ pháp Việt Nam - Phần câu / Diệp Quang Ban . - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 444 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L06B011594 R06B011592 R142B001381 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay từ ngữ thường dùng (chính trị , kinh tế, văn hóa) / Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai (biên soạn) ; Nguyễn Kim Thản (bổ sung, hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 358 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: R15B026105 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnammese complete course for beginneres / Dana Healy ; Nhân Văn (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 268 tr. : Minh họa ; 20 cm Thông tin xếp giá: L16B028752 R16B028466 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt nâng cao - Nghe: Giáo trình / Trần Trọng Nghĩa . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 200 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L241GT004485-L241GT004487 L242GT004365-242004366 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ năm, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT002874 R151GT002873 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 278 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L151GT002872 R151GT002871 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Giáo dục, 1997. - 237 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L03B002561 L03B002566 L151GT002867-L151GT002870 R142B001165 R151GT002866 R152GT001674 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (chủ biên) ; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2006. - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L07B013067 L151GT001074 R151GT001073 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt thực hành / Đoàn Thị Tâm . - Tái bản, có chỉnh sửa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 159 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L231GT004458 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ sáu, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 278 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R151GT002875 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Việt thực hành: Giáo trình dùng trong các trường THCN / Trịnh Thị Chín . - H. : Hà Nội, 2006. - 136 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT002734-L151GT002735 L152GT001950 R151GT002610 R152GT001617 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B007283 L152B002961 L172B009905-L172B009907 L20SDH001846 R03B006817 R142B001187 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt Văn học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa). - H. : Thanh niên, 2011. - 246 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R13SDH000320 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2003. - 275 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032283 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Viện Ngôn ngữ học (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : TNXB TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 2108 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: R23B031879 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Việt Fame (biên soạn) ; Hội Ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh (hiệu đính) . - Tái bản lần 1. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 1434 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: R192B012078 R19B030805 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa nhân danh và địa danh Anh - Việt / Bùi Phụng (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1052 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R06NV000048 |