Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chữ Nôm và tiếng Việt qua bản giải âm Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh / Hoàng Thị Ngọ (khảo cứu, phiên âm, chú giải) . - H. : Văn học, 2022. - 309 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L24B032269-24032271
  • 2 Giảng dạy, nghiên cứu Việt Nam học và Tiếng Việt - những vấn đề lí thuyết và thực tiễn / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 990 tr. : Hình ảnh ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Hán - Việt từ điển: Giản yếu / Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử (hiệu đính) . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 605 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại: dùng cho học sinh cao đẳng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc . - H. : Giáo dục, 1979. - 126 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L161GT003576
                                         R03B002504
                                         R161GT003575
  • 5 Ngôn ngữ diệu kỳ của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Đái Xuân Ninh . - TP. Hồ Chí Minh : Ban Tuyên huấn tại TP.Hồ Chí Minh, 1990. - 454 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: L04B007566-L04B007567
                                         R03B001085
  • 6 Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Thị Hai (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2017. - 308 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013332
                                         L24B032291-24032292
  • 7 Ngữ pháp chức năng tiếng Việt: (vị từ hành động) / Nguyễn Thị Quy . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 288 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B006810
                                         R03B006809
                                         R142B001184
  • 8 Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo dục, 2005. - 672 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L08B015068
                                         R142B001141
                                         R15B026914
  • 9 Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 281 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B002519-L03B002521
                                         R03B002517-03002518
  • 10 Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban (chủ biên) ; Hoàng Văn Thung . - Tái bản lầ thứ mười. - H. : Giáo dục, 2007. - 164 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: L08B015007
                                         L172B008291
                                         R08B015005
                                         R172B008290
  • 11 Ngữ pháp tiếng Việt. T.2/ Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục, 2006. - 260 tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: L08B015135
                                         L172B008292-L172B008293
                                         R08B015131
                                         R142B001382
  • 12 Ngữ pháp tiếng Việt: (Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ) / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 400 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: R03B004334
  • 13 Ngữ pháp tiếng Việt: Câu / Hoàng Trọng Phiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 307 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: R03B002522-03002523
  • 14 Ngữ pháp Việt Nam - Phần câu / Diệp Quang Ban . - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 444 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L06B011594
                                         R06B011592
                                         R142B001381
  • 15 Sổ tay từ ngữ thường dùng (chính trị , kinh tế, văn hóa) / Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai (biên soạn) ; Nguyễn Kim Thản (bổ sung, hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1980. - 358 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: R15B026105
  • 16 Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnammese complete course for beginneres / Dana Healy ; Nhân Văn (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 268 tr. : Minh họa ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: L16B028752
                                         R16B028466
  • 17 Tiếng Việt nâng cao - Nghe: Giáo trình / Trần Trọng Nghĩa . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 200 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L241GT004485-L241GT004487
                                         L242GT004365-242004366
  • 18 Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ năm, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 250 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L151GT002874
                                         R151GT002873
  • 19 Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 278 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: L151GT002872
                                         R151GT002871
  • 20 Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Giáo dục, 1997. - 237 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B002561
                                         L03B002566
                                         L151GT002867-L151GT002870
                                         R142B001165
                                         R151GT002866
                                         R152GT001674
  • 21 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (chủ biên) ; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2006. - 276 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L07B013067
                                         L151GT001074
                                         R151GT001073
  • 22 Tiếng Việt thực hành / Đoàn Thị Tâm . - Tái bản, có chỉnh sửa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 159 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L231GT004458
  • 23 Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan . - Tái bản lần thứ sáu, có bổ sung và sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 278 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: R151GT002875
  • 24 Tiếng Việt thực hành: Giáo trình dùng trong các trường THCN / Trịnh Thị Chín . - H. : Hà Nội, 2006. - 136 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: L151GT002734-L151GT002735
                                         L152GT001950
                                         R151GT002610
                                         R152GT001617
  • 25 Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 196 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B007283
                                         L152B002961
                                         L172B009905-L172B009907
                                         L20SDH001846
                                         R03B006817
                                         R142B001187
  • 26 Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt Văn học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa). - H. : Thanh niên, 2011. - 246 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: R13SDH000320
  • 27 Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2003. - 275 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L24B032283
  • 28 Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Viện Ngôn ngữ học (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : TNXB TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 2108 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: R23B031879
  • 29 Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Việt Fame (biên soạn) ; Hội Ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh (hiệu đính) . - Tái bản lần 1. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 1434 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: R192B012078
                                         R19B030805
  • 30 Từ điển bách khoa nhân danh và địa danh Anh - Việt / Bùi Phụng (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1052 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: R06NV000048
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    9.587.500

    : 134.519