1 | ![](images\unsaved.gif) | 23 năm chương trình xóa đói giảm nghèo ở TP. Hồ Chí Minh (1992 - 2015) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 291 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: L22B031608 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Chính sách xã hội: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Nguyễn Tuấn Anh (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 255 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L221GT004171 R221GT004169 R222GT004074 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Chính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2020. - 508 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L212B012620-L212B012622 L21B031192-21031193 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Bộ Tà chính (Biên soạn) . - H. : Tài chính, 2021. - 400 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222B012881 L22B031566 R222B012880 R22B031565 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia, giai đoạn 2021 - 2025 / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2022. - 400 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013095-L232B013096 L23B031854-23031855 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của nông, lâm trường, hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2023. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L24B032228-24032230 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2022. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013109 L23B031937 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2021. - 460 cm ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222B012855 L22B031514 R222B012854 R22B031513 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi - Đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 164 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L172B009249-L172B009250 R05B010191-05010192 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi - Đáp môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 164 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L06B011890 L172B009247 R06B011888 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi - đáp về lịch sử Đảng . - H. : Thanh niên, 1980. - 316 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L15B026291 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi đáp Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Học viện Chính trị Quân sự . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B009006-L04B009007 R04B009005 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi và đáp về lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Đinh Văn Liên, Phạm Ngọc Bích . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 258 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: R05BT000286 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn ôn thi môn kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 117 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B001522 R172B009403 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Lịch sử phát hành sách Việt Nam / Phạm Thị Thanh Tâm (chủ biên) . - H. : Nxb Hà Nội, 1994. - 179 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L151GT001647 L152GT000963-L152GT000971 L152GT001112-L152GT001113 L172GT003118-L172GT003121 R151GT001643 R152GT000961-152000962 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Lịch sử sách: giáo trình dùng cho học sinh các lớp đại học thư viện / Hoàng Sơn Cường . - H. : Trường Cao đẳng Nghiệp vụ Văn hóa, 1981. - 222 tr. : minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B000164 L151GT001469 L151GT003220 L152GT000927-L152GT000928 L152GT001001 L152GT001846-L152GT001848 L152GT001899 R151GT001468 R152GT000926 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ngân sách nhà nước / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 24 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B001739 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Mấy vấn đề về xuất bản và văn hóa đọc Việt Nam hiện nay / Đinh Xuân Dũng . - H. : NXB Hà Nội, 2023. - 174 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013382-L242B013383 L24B032351-24032353 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghệ thuật biểu diễn Việt Nam thời kỳ đổi mới: chính sách và thực tiễn / Lê Thị Hoài Phương . - H. : Sân khấu, 2023. - 352 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L24B032452-24032453 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiệp vụ biên tập sách / Trường Tuyên huấn Trung ương. Khoa Xuất bản . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1982. - 277 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L03B000210 L162B004302 L162B004309 R03B000209 R142B001537 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Nguyên lý hoạt động biên tập xuất bản sách / Ngô Sĩ Liên (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1998. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B000200 L06B012182 L06B012184 L172B008777 R03B000198-R03B000199 R152GT001108 R172B008776 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Nhà nước pháp quyền và tôn giáo ở Việt Nam - Tôn giáo và luật pháp / Đỗ Quang Hưng . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 255 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013177 L23B031959 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Nhà nước pháp quyền và tôn giáo ở Việt Nam - Tôn giáo và nhà nước / Đỗ Quang Hưng . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 378 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013178 L23B031960 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Nhà nước pháp quyền và tôn giáo ở Việt Nam - Tôn giáo và xã hội / Đỗ Quang Hưng . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 286 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013176 L23B031958 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Những nghiên cứu xã hội học về cơ cấu xã hội và chính sách xã hội / Tương Lai . - H. : Khoa học xã hội, 1994. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B001283 R03B001282 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Phóng sự báo chí hiện đại / Đức Dũng (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Thông tấn, 2004. - 300 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L07B012917 L172B006361-L172B006364 R07B012916 R172B006360 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Power up Taking charge of your financial destiny / Howard S.Dvorkin . - New Jersey Wiley and Sons, Inc, 2013. - 180 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L22QCA001996 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Think-tanks và đổi mới quá trình chính sách / Trần Thị Thanh Thủy, Đặng Khắc Ánh . - H. : Lý luận chính trị, 2021. - 278 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L22B031486 R222B012836 R22B031485 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Thú chơi sách / Vương Hồng Sển . - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện Huệ Quang, 2017. - 167 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013152 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Tín ngưỡng, tôn giáo trong cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận, Bình Thuận / Nhiều tác giả ; Hoàng Minh Đô (chủ biên) . - H. : Lý luận Chính trị, 2006. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L06B011701 L172B010396 R06B011697 R142B000815 |