1 | ![](images\unsaved.gif) | Among the living and the dead / Inara Verzemnieks . - New York : Norton & Company, 2017. - 282 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: l222QCA001317 L22QCA001998-22001999 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo tàng Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh - 30 năm hình thành và phát triển 1987 - 2017 / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa, Thể thao thành phố Hồ Chí Minh, 2017. - 163 tr. : Hình ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: L24B032524 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam: Kỷ yếu / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1993. - 136 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R05BT000244 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Cái chết của người chào hàng / Áctơ Milơ ; Trần Đông (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 274 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Cảm nhận mỹ học âm nhạc / Thế Bảo . - H. : Thanh niên, 2013. - 546 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R22B031356 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Con tôi cả / Áctơ Milơ ; Nguyễn Lan (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 200 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011520 R23QL000235 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | George S. Patton / Gary Bloomfield . - Lions Press : Nationnal book netwwork, 2017. - 220 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: L22QCA001995 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Kiến trúc và mỹ thuật Việt Nam: Giáo trình / Đặng Hoàng Lan, Đặng Văn Thắng (Đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 250 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L241GT004491-L241GT004493 L242GT004369-242004370 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Mãi mãi tuổi hai mươi / Nguyễn Văn Thạc ; Đặng Vương Hưng (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2005. - 320 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: L05B010263 L172B009625 L202B012391 R05B010261 R23QL000068 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Mỹ học cơ bản nâng cao / M. F. Ốpxiannhicốp (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2001. - 839 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Mỹ học Mác - Lênin. T.1 / M. F. Ốpxiannhicốp (chủ biên) ; Phạm Văn Bích (dịch) . - H. : Văn hóa, 1987. - 344 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L172GT003367-L172GT003369 R151GT002159 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Mỹ thuật nữ phục truyền thống Việt Nam / Cung Dương Hằng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 266 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L12B022794 L12B022799-L12B022803 L172B007781-L172B007783 L22B031370 R12B022793 R142B001391 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Những kẻ phiêu lưu. Tập 1 / Harold Robbins ; Lê Văn Việt (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2023. - 475 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032494 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Những kẻ phiêu lưu. Tập 2 / Harold Robbins ; Lê Văn Việt (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2023. - 549 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032495 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Quan hệ Việt - Mỹ thời kỳ sau chiến tranh lạnh (1990 - 2000) / Lê Văn Quang . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 266 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L23B031891-23031893 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Tác giả - Tác phẩm mỹ thuật thời kỳ chiến tranh cách mạng / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Mỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 357 tr. : Hình ảnh ; 31 cm Thông tin xếp giá: R22B031635 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu (Dịch) . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Kim Đồng, 2006. - 518 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L22B031639 |