1 | | Almanach kiến thức văn hóa / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 526 tr : Hình minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000492, : R03B000493 |
2 | | Almanach kiến thức văn hóa: Sách lịch Mậu Dần / Trần Mạnh Thường (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 288 tr : Minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000491, : R03B000490 |
3 | | Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực của người Chăm trong phát triển du lịch tỉnh Ninh Thuận (nghiên cứu trường hợp tại thôn Hữu Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận) : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Bá Minh Đan . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 137 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R18CH000031, : R18LV001091 |
4 | | Ca kịch lịch sử / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1979. - 427 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008717, R23QL000192 |
5 | | Các di tích đền - tháp, thành - lũy Champa ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế / Nguyễn Văn Quảng . - H. : Khoa học Xã hội, 2022. - 448 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013105, L23B031911 |
6 | | Chào thế kỷ 21: du lịch và những điều mới lạ / Nguyễn Bích San (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 455 tr : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000494, : R03B000495 |
7 | | Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các cơ quan hành chính trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du Lịch (Biên soạn) , Tập 1 . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018. - 199 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032531 |
8 | | Công nghệ du lịch (Kỹ thuật nghiệp vụ) / Dennis L. Foster ; Trần Đình Hải (dịch) . - H. : Thống kê, 2001. - 316 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B003410-1, : L172B008076, : R03B003409, : R142B001629 |
9 | | Di sản văn hóa ở thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam với việc phát triển du lịch: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Lưu Văn Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 98 tr. : Hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: R24LV000323-4 |
10 | | Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên / Trần Minh Siêu (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ ; Nghệ An : Nxb Nghệ an, 1997. - 88 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007408-9 |
11 | | Di tích lịch sử cách mạng kháng chiến ở Việt Nam trong phát triển du lịch : Sách chuyên khảo / Nhiều tác giả ; Lâm Nhân (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 215 tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192B011888, : L192B011940-1, : L19B030362-3, : L19B030542, : L19B030672-4, : L20B030982-3, : L20B031005-6, : R192B011887, : R19B030223, L23B031900 |
12 | | Di tích và lễ hội Ả Lã Nàng Đê ở Đông Anh, Hà Nội / Lê Thị Phượng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 346 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L22B031573 |
13 | | Du lịch bền vững / Nguyễn Đình Hòe, Vũ Văn Hiếu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 188 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001200-2, : R151GT001199, : R162GT002174 |
14 | | Du lịch sinh thái / Mai Hà Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 153 tr. ; Hình ảnh; 30 cmThông tin xếp giá: R222GT004014 |
15 | | Du lịch sinh thái: hướng dẫn cho các nhà lập kế hoạch và quản lý / Kreg Lindberg, Donald E. Hawkins (biên soạn) ; Lê Văn Lanh, Nguyễn Thị Lâm Giang (dịch) . - H. : Cục Môi trường, 1999. - 234 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R05BT000242 |
16 | | Du lịch và khách sạn. T.1/ Sơn Hồng Đức . - H. : Viện Đại học mở Hà Nội, 1994. - 95 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001607 |
17 | | Du lịch và kinh doanh du lịch / Trần Nhạn . - H. : Văn hoá - Thông tin, 1995. - 269 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001608 |
18 | | Đại Nam thực lục. T.10: Sách dẫn sự kiện và tư liệu / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 218 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026773 |
19 | | Địa lí du lịch - cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa (đồng chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 543 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 27 cmThông tin xếp giá: : L192B011651-2, : L19B030026, : R19B030025, L222GT004079-80, L24B032438 |
20 | | Địa lí du lịch - cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa (Đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 543 tr. : Bản đồ ; 27 cmThông tin xếp giá: : L201GT004086, : L202GT003968-71, : R201GT004085, : R202GT003967 |
21 | | Địa lý du lịch / Nhiều người biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 264 tr . ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001246-7, : L152GT000994, : L152GT001225, : L172GT003360-1, : R151GT001243, : R152GT000777 |
22 | | Địa lý du lịch / Trần Đức Thanh (Chủ biên) ; Trần Thị Mai Hoa . - H. : Đại học Quốc gai Hà Nội, 2017. - 447 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004010 |
23 | | Địa lý du lịch thế giới: Bài giảng / Nguyễn Bình Phương Thảo . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 124 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 30 cmThông tin xếp giá: R222GT004019 |
24 | | Địa lý du lịch Việt Nam / Mai Hà Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 166 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: R222GT004013 |
25 | | Đô thị cổ Hội An và những di tích tiêu biểu / Nguyễn Phước Tương . - H. : Giáo dục, 1997. - 162 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004344, : R03B004343 |
26 | | Ecotourism and certification: setting standards in practice / Martha Honey (Edit) . - Washington : Island press, 2002. - 410 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000339 |
27 | | Gắn kết du lịch và thể thao / Lâm Quang Thành . - H. : Thể thao và Du lịch, 2022. - 198 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013268-9, L23B032109-11 |
28 | | Giáo trình du lịch văn hóa (những vấn đề lý luận và nghiệp vụ) / Nhiều người biên soạn ; Trần Thúy Anh (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 271 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000837-8, : L151GT000841, : L151GT000843, : L151GT003447, : L151GT003449, : L152GT000559-77, : L152GT002051-5, : L172GT003534-40, : R151GT003446, : R152GT000558, : R152GT002050 |
29 | | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch : Dùng trong các trường THCN / Trần Thị Thu Hà . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 120 tr. ; 24 cm. - ( Tài liệu tham khảo: tr.115-116 )Thông tin xếp giá: : L151GT001129, : L152GT000746-7, : L172GT002984-8, : R151GT001128, : R152GT001124 |
30 | | Giáo trình hướng dẫn du lịch: Dùng trong các trường THCN Hà Nội / Đinh Thúy Ngọc . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 168 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT003198, : L152GT001595-6, : L172GT003109-13, : R151GT002143, : R152GT001123 |