1 | | ...A : Tiểu thuyết / Bùi Minh Vũ . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 160 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003404 |
2 | | 16 nóng lạnh / Trần Văn Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 1993. - 204 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007875-6 |
3 | | All-Bright Court / Connie Porter . - New York : Houghton Mifflin Company, 1991. - 230 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000398-9 |
4 | | Among the living and the dead / Inara Verzemnieks . - New York : Norton & Company, 2017. - 282 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: l222QCA001317, L22QCA001998-9 |
5 | | Anh đom đóm - Quê nội - Ngày tết của Trâu Xe : Thơ, Tiểu thuyết, truyện / Võ Quảng . - H. : Hội Nhà văn, 2014. - 547 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003885, : L15B027647, : R152B003848, : R15B027579 |
6 | | Anh Đức, Nguyễn Thi - Tác phẩm văn học được Giải thưởng Hồ Chí Minh / Anh Đức, Nguyễn Thi . - H. : Văn học, 2006. - 968 tr. : hình ảnh ; 21 cm. - ( Tác phẩm văn học được Giải thưởng Hồ Chí Minh )Thông tin xếp giá: : L07B012374-5, : R07B012373 |
7 | | Ao làng - Chị Cả Phây: Tiểu thuyết, tập truyện ngắn / Ngô Ngọc Bội . - H. : Hội Nhà văn, 2014. - 647 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003910, : L172B006873, : R152B003801, : R15B027605 |
8 | | Ánh trăng trong rừng trúc: Tiểu thuyết / Nguyễn Quang . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 311 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012252 |
9 | | Ăn mày dĩ vãng - Phố : Tiểu thuyết / Chu Lai . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 839 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004799, : L172B006919, : R162B004798, : R16B028275 |
10 | | Ăn mày dĩ vãng / Chu Lai . - Tái bản. - H. : Lao động , 2009. - 339 tr. : Ảnh chân dung ; 20.5 cmThông tin xếp giá: L22B031614 |
11 | | Ăn miếng trả miếng: Tiểu thuyết / Nguyễn Thị Mỹ Hồng . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 429 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012276 |
12 | | Âm binh và lá ngón: Tiểu thuyết / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 410 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012328 |
13 | | Âm mưu / Michel Bar - Zohar ; Phương Quỳnh (dịch) . - H. : Văn học, 1994. - 448 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009753 |
14 | | Ba người khác: Tiểu thuyết / Tô Hoài . - In lại. - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2007. - 250 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012431, L22B031624 |
15 | | Ba người lính ngự lâm: Tiểu thuyết / Alêchxăng Đuyma ; Anh Vũ (dịch và giới thiệu), Trần Việt (dịch) . - Tái bản. - H. : Văn học, 2010. - 796 tr. ; 21 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp )Thông tin xếp giá: : L11B020312, : L172B010321, : R11B020310 |
16 | | Bà Chúa Hòn: tiểu thuyết / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 433 tr. : minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: : R08B014368 |
17 | | Bà Chúa Hòn: Tiểu thuyết / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 428 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032410 |
18 | | Bà Dalloway / Virginla Woolf ; Nguyễn Thành Nhân (dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 311 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L19B030710 |
19 | | Bài ca khởi nghĩa - Chân dung một quản dốc : Thơ, tiểu thuyết / Trần Bạch Đằng . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 503 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004781, : L172B006870, : R162B004780, : R16B028257 |
20 | | Bác sĩ Bređơ: Tiểu thuết / Frank Slaughter ; Nguyễn Lan Đồng (dịch) . - H. : Lao động, 2011. - 535 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028697, : R16B028696 |
21 | | Bánh xe hạnh phúc: Tiểu thuyết / Hồng Giang . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 351 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012270 |
22 | | Bên dòng Sầu Diện: Tiểu thuyết / Nguyễn Đình Tú . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 320 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003425 |
23 | | Bên Tây : Tiểu thuyết / Hàn Quang Tự . - H. : Phụ nữ, 2003. - 323 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R182B011378 |
24 | | Bến đa đoan: Tiểu thuyết / Vũ Thảo Ngọc . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 319 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003318 |
25 | | Bến nước: Tiểu thuyết / Vũ Xuân Độ . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 282 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003448 |
26 | | Biệt cánh chim trời: Tiểu thuyết / Cao Duy Sơn . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 377 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L19B030652, : L202B012204 |
27 | | Bittersweet / Danielle Steell . - New York : Random House, 1999. - 5 copact discsThông tin xếp giá: : R07MULT000108 |
28 | | Bittersweet/ Danielle Steel ; Bob Webb (performance) . - New York : Random House, 1999. - 4 băng casetts (6 tiếng)Thông tin xếp giá: : R07MULT000109-10 |
29 | | Bình minh mùa thu: Tiểu thuyết / Nguyễn Thị Thu Hà . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 258 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003413 |
30 | | Bí mật bị phơi bày: Tiểu thuyết / Mai Văn Bé Em . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 366 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012272 |