1 | ![](images\unsaved.gif) | 10 nhà âm nhạc lớn thế giới / Phương Lập Bình ; Phong Đảo (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 300 tr. : ảnh chân dung ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B009163 R04B009162 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | 108 nhân vật có ảnh hưởng nhất đến lịch sử thế giới / ELICOM (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 528 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L08B013831 R08B013832 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | A thousand hills: Rwanda's Rebirth and the man who dreamed it / Stephen Kinzer . - Canada : John Wiley, 2008. - 380 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: L162QCA000516-162000517 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | American history. Vol. II, Reconstruction through the present / Edited by Robert James Maddox . - 16th ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - 214 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: L15QCA001163 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | American portraits. Vol 2, Biographies in United States History / Stephen G. Weisner, William F. Hartford . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 323 p ; hình ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: L15QCA000635 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Amped: a soldier's race for gold in the shadow of war / Kortney Clemons . - New York : Wiley, 2008. - 277 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: L15QCA001458 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Bác Tôn và chúng ta / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Ban Khoa học xã hội thành ủy, 1988. - 246 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B007420 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Bản trường ca về phụ nữ Việt Nam trong công tác giao thông liên lạc / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Khoan (Chủ biên) . - H. : Công an Nhân dân, 2005. - 399 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L202B012415 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Biographical dictionary of modern Egypt / Arthur Goldschmidt . - London : Lynne Rienner, 2000. - 299 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L15QCA000707 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Bích Khê tinh hoa và tinh huyết / Nguyễn Thanh Mừng (sưu tầm và biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 1992. - 144 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách" Thế giới văn học" ) Thông tin xếp giá: L04B008310 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | C. Mác và Ph. Ăngghen: cuộc đời và hoạt động. T.6. / Ôguyxtơ Coócnuy . - H. : Sự thật, 1980. - 284 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L05B009835 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Các Mác : tiểu sử . - H. : Sự thật, 1977. - 564 tr. ; 19 cm. - ( Tài liệu tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: L04B007428-04007429 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Các vị tổ ngành nghề Việt Nam / Lê Minh Quốc . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 138 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: L15B027461 R03B004327 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Chân dung nghệ sĩ / Hoàng Chương . - H. : Viện Sân khấu, 1995. - 490 tr.: Hình minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B003668-03003669 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Chê Ghêvara / I.Lavơretxki ; Minh Đăng Khánh (dịch) . - H. : Lao động, 1977. - 492 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L05B009802 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Chuyện các ông hoàng triều Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân (biên soạn) . - Tái bản lần thứ ba. - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 128 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B004197 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Cuộc đời chúng tôi : (Tiểu sử C. Mác Và PH. Ănghen) / H. Ghemcôp (biên soạn) . - H. : Sự thật, 1983. - 432 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B007812 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Cuộc đời của Lênin / Maria Prilêgiaêva ; Trần Khuyến (dịch) . - H. : Kim Đồng, 1980. - 280 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L04B008249-04008250 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Cuộc đời nghệ sĩ / Huy Thắng, Trung Trung Đỉnh . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L202B012177 R19B030326 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Cuộc đời và hoạt động của Ngài Chuyết Công hòa thượng tại Việt Nam (trên cơ sở dữ liệu và sách Chuyết Công Ngữ Lục mới phát hiện) / Đàm Chí Từ . - . - Tr.26-36.(còn nữa) Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2007, Số 10 (378), |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Cuộc đời và hoạt động của Ngài Chuyết Công Hòa thượng tại Việt Nam / Đàm Chí Từ . - . - Tr.48-56.(tiếp theo và hết) Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2007, Số 11 (379), |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Danh nhân Hồ Chí Minh - cuộc đời và những sự kiện lịch sử / Trần Đình Huỳnh . - H. : Nxb Hà Nội, 2001. - 320 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B008946 R04B008945 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Danh nhân văn hóa Bùi Huy Bích (1744 - 1818) / Bùi Hữu Bích, Phạm Đình Nhân (đồng chủ biên) ; Bùi Đức Tạm . - H. : Nxb Hà Nội, 1998. - 240 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách lịch sử và văn hoá ) Thông tin xếp giá: R03B002103 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Đàn ông, đàn bà và chuyện... / Nguyễn Lệ Chi . - H. : Thời đại, 2011. - 337tr. : Ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: L16B028563 R16B028562 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Đời nghệ sĩ / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa Thông tin, 1993. - 244 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B003842 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Einstein / Nguyễn Xuân Xanh . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 391 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: R15B026539 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Ê - rích Hô - nếch - cơ từ cuộc đời tôi / Ê - rích Hô - nếch - cơ . - Dresden : Verlag Zeit im Bild, 1984. - 550 tr. : Hình ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: L05B009759-05009760 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Friđrich Engen : tiểu sử. T1. / L.F.Ilitsốp (chủ biên) ; Đỗ Trần Đại, Đặng Lê Minh (dịch), Trần Việt Tú (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 592 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B007430-04007431 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Friđrich Engen : tiểu sử. T2. / L.F. Ilitsốp (chủ biên) ; Đỗ Trần Đại, Đặng Lê Minh (dịch), Trần Việt Tú (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 516 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B007432-04007433 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Giang Thanh toàn truyện (Hồng đô nữ hoàng) / Diệp Vĩnh Liệt ; Vũ Kim Thoa (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 1995. - 432 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B007724 |