1 | ![](images\unsaved.gif) | Dạy tiếng Việt cho người nước ngoài - một số vấn đề lí thuyết và thực tiễn / Đào Đồng Điện . - . - Tạp chí Văn hóa & nguồn lực . - 2016 . - Số 6 . - Tr. 105 - 110, |
2 | ![](images\unsaved.gif) | 7200 câu kỹ năng giao tiếp trong xã hội hiện đại Anh - Pháp - Việt = 7200 sentences of communication skills in modem society / Ngọc Linh, Trung Hiếu . - H. : Thanh niên, 2010. - 374 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L11B019219-L11B019220 L11B019222 L152B003591-L152B003593 L172B007184-L172B007185 R11B019215 R142B001242 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | ALA từ điển giải nghĩa thư viện học và tin học Anh - Việt = The ALA Glossary of Library and Information Science / Heartsill Yong (Editor) ; Phạm Thị Lệ Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga (dịch) . - USA : Galen press. ltd, 1996. - 280 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: L03B005260 L03B005262 L142B001582 L152B003077-L152B003078 L172B010961-L172B010963 L202B012517 R03B005257-R03B005258 R03NV000021 R142B000036 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ = Dictionary of USA / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào (biên dịch và biên soạn) . - H. : Thế giới, 2008. - 768 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R15B026875 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Anh - Việt từ điển Văn hóa - Văn minh Vương quốc Anh = Dictionary of Great Britain / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào (biên dịch và biên soạn). . - H. : Thế giới : Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2003. - 968 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R142B000047 R15B026895 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu so sánh tổ hợp ghép tiếng Việt và tổ hợp ghép tiếng Khmer Nam bộ / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Chí Tân . - . - Tr.42-48 Tạp chí Khoa học xã hội, 2008, Số1(113), |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu xem xét đặc điểm ngữ nghĩa của lớp từ mới tiếng Việt trên báo chí (giai đoạn 2005-2007) / Huỳnh Văn Tài . - . - Tr.38-44 Tạp chí Khoa học xã hội, 2008, Số 5(117), |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Các phương tiện ngữ pháp của tiếng Việt hiện đại / Lý Tùng Hiếu . - Tr.97-101 Tạp chí Khoa học xã hội, 2003, Số 4(62), |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Câu trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L152B002824 L15B026045-L15B026046 L172B010253-L172B010254 R152B002823 R15B026044 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Chính tả cho những từ dễ viết sai / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn học, 2008. - 268 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L08B015332-L08B015333 R08B015331 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Trung tâm từ điển học, 1999. - 802 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B005742 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Chuẩn hóa chữ viết Tiếng Việt - một yêu cầu bức thiết hiện nay / Đào Đồng Điện . - . - Tr.64-70 Tạp chí Thông tin khoa học, 2010, Số 1(26), |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Chữ nghĩa tiếng Huế / Bùi Minh Đức . - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 400 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R09B015632 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Chữ Nôm tiếng Việt và chữ Hán dùng để mô phỏng âm trong tiếng Phạn / Ishii Kiminari . - Tr.4-53 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55), |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Chữ Nôm và tiếng Việt qua bản giải âm Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh / Hoàng Thị Ngọ (khảo cứu, phiên âm, chú giải) . - H. : Văn học, 2022. - 309 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L24B032269-24032271 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Cội nguồn tiếng Việt - Phương thức cơ bản tạo từ / Nguyễn Đại Bằng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 124 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L08B015026-L08B015027 L172B010255-L172B010256 R08B015023 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT000857-L151GT000860 L152GT000594-L152GT000597 R151GT000856 R152GT000593 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT002754-L151GT002758 L152GT001620 R142B000126 R151GT001075 R151GT002753 R152GT001619 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2007. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L151GT002760-L151GT002761 L152GT001948 R151GT002759 R152GT001947 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 250 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B002539 R03B002538 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Cú pháp tiếng Việt / Nguyễn Văn Hiệp . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 310 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L182B011565-L182B011566 L18B029963-L18B029964 R182B011564 R18B029962 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Danh từ thư viện thông tin Anh - Việt / Nguyễn Hữu Viêm (biên sọan) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - 355 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: L24B032428 R182B011584 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Dạy tiếng Việt cho người nước ngoài bằng phương pháp giao tiếp: Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Việt Nam học / Bạch Thanh Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc tế Hồng Bàng, 2016. - 94 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: R17LV000993 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Dạy từ xưng hô trong mối quan hệ với văn hóa giao tiếp tiếng Việt cho học sinh người H'Mông / Nguyễn Thu Phương . - . - Tr.35-36 Tạp chí Giáo dục, 2011, Số 266 (kì 2), Tạp chí Giáo dục |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Dịch từ Hán sang Việt : một khoa học, một nghệ thuật / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán - Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B002547 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Dùng từ, viết câu và soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Ly Kha . - H. : Giáo dục, 2008. - 204 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L12B021736 R12B021735 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Dùng từ, viết câu và soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Ly Kha . - H. : Giáo dục, 2007. - 204 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L08B014929-L08B014932 R08B014928 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 236 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L08B014998-L08B014999 R08B014997 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Đại từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Bùi Phụng . - H. : Từ điển Bách khoa, 2003. - 3734 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R05NV000033 R15B026966 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 1892 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: R15B026912 |