Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bước đầu tìm hiểu phương thức định danh của các từ ngữ chỉ đồ ăn, thức uống trong tiếng Nùng = Intial steps in study of onomasiological methods of food and drinks in Nung language / Nguyễn Thu Quỳnh, Trần Thị Nga . - . - Tr. 17-21 Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống, 2012, Số 6(200),
2 Chính tả cho những từ dễ viết sai / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn học, 2008. - 268 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: L08B015332-L08B015333
                                         R08B015331
  • 3 Đặc điểm tiếng Nam bộ đầu thế kỷ XX qua từ xưng hô, từ chỉ mức độ và ngữ khí từ (khảo sát trên cứ liệu báo Phụ nữ Tân Văn) / Hồ Xuân Mai . - . - Tr.40-47 Tạp chí Khoa học xã hội, 2007, Số 7(107),
    4 English Vocabulary in Use 1995 / Michael McCarthy, Felicity O'Dell . - New York. : Cambridge University, 1995. - 298 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B002767
                                         R03B002768
  • 5 Giải thích một số từ ngữ trong Báo cáo chính trị tại Đại hội lần thứ IV của Đảng / Ban Tuyên huấn Trung ương. Vụ Biên soạn . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1978. - 304 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: L04B007489
  • 6 Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 333 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B002495
                                         L03B002497-L03B002498
                                         R03B002494
  • 7 Hiện tượng lạm dụng từ ngữ gốc Hán trong văn hóa tâm linh / Trần Văn Dũng . - Tr. 53 - 61 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam . - 2021 . - Số 3 (195),
    8 Một số đặc điểm từ ngữ được sử dụng trong lời ca Quan họ Bắc Ninh = Several features of Bac Ninh folk songs' lyrics / Ngô Thị Thanh Hằng . - . - Tr. 22-29+42 Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống, 2012, Số 6(200),
    9 Sổ tay từ ngữ Việt Nam / Hoàng Dân . - H. : Thanh niên, 2007. - 340 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L08B013745-L08B013746
                                         L08B015109
                                         L08B015111-L08B015113
                                         L172B010251-L172B010252
                                         R08B013748
                                         R142B001691
  • 10 Tính hội nhập trong một số từ ngữ quan trọng ngành Thông tin - Thư viện Việt Nam qua Google/ Nguyễn Thu Thảo . - . - Tr.14-18 Tạp chí Thông tin và tư liệu 2011 Số 1,
    11 Từ điển từ ngữ Nam Bộ: một cuốn từ điển giá trị / Nguyễn Hạnh . - . - Tr.19 Tạp chí Xuất bản Việt Nam, 2007, Số 12,
    12 Từ đúng - Từ sai: các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng = Righ Word - Wrong Word / L.G.Alexander ; Nhóm dịch giả ĐHSP Ngoại ngữ Hà Nội . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 488 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: R03B002716
  • 13 Từ ngữ - Điển tích Dân ca Quan họ / Lâm Minh Đức . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 364 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: L12B021431
                                         L23B032146
                                         R12B021430
  • 14 Từ vựng tiếng Anh dùng trong báo chí = Vocabulary commonly used in newspaper / Lê Huy Lâm (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 72 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: R03B002711
  • 15 Từ vựng tiếng Anh dùng trong ngành du lịch = Vocabulary commonly used in travelling / Lê Huy Lâm (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 76 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: L03B002703
                                         L03B002705-L03B002707
                                         R03B002704
  • 16 Vocabulary section - by - section with definitions and example English - Vietnamese / Bùi Trần Chu, Nguyễn Hồng Vân . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Kinh tế đối ngoại, 19... - 50 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: R03B002721
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    9.520.787

    : 67.806