Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  98  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức / Nguyễn Nghĩa Dân (sưu tầm, tuyển chọn, giải thích, bình luận) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 233 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002212, : R16SDH001242
  • 2 Biểu trưng trong tục ngữ người Việt / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 482 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L10B017465, : L20SDH003078, : R10B017453, : R13SDH000404, : R152B003294
  • 3 Ca dao, tục ngữ / Nhiều tác giả . - Tái bản có sửa chữa bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1995. - 232 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003533-4, : R03B003532
  • 4 Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người / Ngô Sao Kim (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 103 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002936, : R16SDH001208
  • 5 Ca dao, tục ngữ Phật giáo Việt Nam / Lệ Như Thích Trung Hậu (sưu tầm) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 776 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R05B010033
  • 6 Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học). Quyển 1 / Nguyễn Quý Thành . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 558 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002430, : R15SDH001098
  • 7 Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học). Quyển 2 / Nguyễn Quý Thành . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 342 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002659, : R15SDH001135
  • 8 Chuyện 12 con giáp qua ca dao, tục ngữ người Việt. Quyển 1 / Ngô Văn Ban (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 553 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH001748, : L20SDH002704, : R14SDH000755
  • 9 Chuyện 12 con giáp qua ca dao, tục ngữ người Việt. Quyển 2 / Ngô Văn Ban (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 566 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH001749, : L20SDH002703, : R14SDH000748
  • 10 Con số "bốn" trong thành ngữ, tục ngữ, ca dao của người Việt = Number "four" in idioms, proverbs and folk-verseses of Vietnames / Trần Thị Lam Thủy . - . - Tr. 40-45 Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống, 2012, Số 8(202),
    11 Dấu ấn văn hóa dân tộc qua tục ngữ Khmer Nam Bộ / Lê Thị Diễm Phúc . - . - Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật . - 2019 . - Số 9 (423) . - Tr. 84 - 86,
    12 Đạo làm người trong tục ngữ, ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2011. - 334 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002195, : R13SDH000462
  • 13 Đặc điểm tục ngữ Khmer đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Thị Kiều Tiên . - H. : Sân khấu, 2020. - 395 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L21SDH003405
  • 14 Đồng dao, thành ngữ, tục ngữ Tày / Ma Văn Vịnh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 238 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R17SDH001443
  • 15 Hương nước hồn quê / Toan Ánh . - H. : Thanh niên, 1999. - 436 tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B004865, : R03B004864
  • 16 Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ. T. 3 / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Như Ý, Phan Xuân Thành.. . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 198 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B005051
  • 17 Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 405 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002333, : R12B022105, : R15SDH001018
  • 18 Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) ; Linh Nga Niê Kdam (chỉnh lý tiếng Việt, chú thích) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. : hình ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L172B005877, : L17B029622, : R172B005876, : R17B029621
  • 19 Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông: Song ngữ M'Nông - Việt / Điểu Kâu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2010. - 294 tr. ; 20,3 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013333, L24B032298
  • 20 Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Quyển 1, Tục ngữ, cao dao, vè / Nhiều người biên soạn . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 344 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002008, : R13SDH000621, : R172B011273
  • 21 Koám chiến láng (phương ngôn, tục ngữ Thái) / Hoàng Trần Nghịch (sưu tầm, dịch, biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018. - 371 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH001681
  • 22 Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 249 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH003064, : R11B019490
  • 23 Phương ngôn - tục ngữ, ca dao Ninh Bình / Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2015. - 155 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002284, : R15SDH001148
  • 24 Số tay thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt: (dùng trong nhà trường) / Nguyễn Trọng Khánh (chủ biên) ; Trần Thị Hà . - H. : Giáo dục, 2008. - 396 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B015410-1, : R08B015409
  • 25 Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ, ca dao / Đỗ Thị Bảy (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Lao động, 2011. - 421 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002731, : R13SDH000415
  • 26 Tâm hồn mẹ Việt Nam: Tục ngữ - Ca dao. Q.1, Ý đẹp / Lê Gia (sưu tầm, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1992. - 288 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B005050
  • 27 Thành ngữ - Tục ngữ Raglai = Sanuak yao - Sanuak pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang (sưu tập, dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 379 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002672, : R16SDH001278, : R172B006087
  • 28 Thành ngữ - tục ngữ, ca dao dân tộc Tày / Hoàng Quyết, Hoàng Triều Ân (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 710 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L20SDH002627, : R14SDH000649
  • 29 Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng / Hoàng Nam (Chủ biên) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 218 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L21SDH003393
  • 30 Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt - Châu thổ Bắc Bộ qua một số ca dao, tục ngữ / Trần Thúy Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 184 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B004868, : L172B007756-7, : R03B004866-7, : R172B007755
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    11.265.498

    : 566.497