1 | ![](images\unsaved.gif) | . - . - Tạp chí Văn hóa nghệ thuật . - 2018 . - Số 3 (405) . - Tr. 57 - 60, |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Một số vấn đề về thực hiện chính sách dân tộc giai đoạn 2011 - 2020 và mục tiêu, nhiệm vụ giai đoạn 2021 - 2030 / Nguyễn Hữu Minh . - . - Tạp chí Dân tộc học . - 2020 . - Số 1 . - Tr. 3 - 17, |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Tạo bước đột phá trong xây dựng văn hóa, con người nước ta hiện nay / Trần Văn Bình . - . - Tạp chí Tuyên giáo. - 2020 . - Số 1 . - Tr. 57 - 60, |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Thị trường sách thiếu nhi ngoại văn tại Việt Nam trong những năm gần đây / NguyễnThúy Linh . - . - Tạp chí Văn hóa nghệ thuật . - 2020 . - Số 429 . - Tr. 51 - 53, |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Thúc đẩy du lịch sinh thái nông nghiệp trong bối cảnh ứng phó với tác động của biến đổi khí hậu / Nguyễn Văn Thắng . - . - Tạp chí Du lịch . - 2020 . - Số 3 . - Tr. 15 - 17, |
6 | ![](images\unsaved.gif) | "Chợ" sách đầu năm / Phạm Thanh Tâm . - . - Tr.29-30 Tạp chí Sách & đời sống, 2008, Số 3, |
7 | ![](images\unsaved.gif) | "Num - Kh'nhây" trong đời sống văn hóa của người Khmer qua khảo sát tại xã Thới An Hội, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng : Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Sơn Thị Út Chòn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 80 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: R13KL000899 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | 120 bài luận mới nhất dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 model essays for upper primary students / Phan Hiền (dịch) ; Trần Đào (hiệu đính) . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1995. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B002678 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | 150 câu hỏi luyện thi đại học - cao đẳng môn Lịch sử : Đề thi, đáp án của các trường đại học năm 2000 - 2001 / Phạm Thanh Minh (tuyển chọn và giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 310 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B003899 R03B003897 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | 176 câu hỏi và trả lời về thi đua khen thưởng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R08B014006 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | 23 năm chương trình xóa đói giảm nghèo ở TP. Hồ Chí Minh (1992 - 2015) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 291 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: L22B031608 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | 40 bài luận tiếng Anh thi chứng chỉ B, C và TOEIC / Đan Văn (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 151 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L12B022724-L12B022725 L12B022727 L152B003614-L152B003615 R12B022721 R142B001025 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | 50 câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học / Vương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L04B008893 L172B008754 R04B008891 R142B001264 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | 500 câu hỏi - đáp lịch sử - văn hóa thế giới / Hà Nguyễn, Phùng Nguyên (biên soạn) . - H. : Thông tấn, 2012. - 456 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L13B023149-L13B023150 L172B009695-L172B009697 R13B023148 R142B001229 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc, là con một nhà / Đặng Việt Thủy (chủ biên) ; Hoàng Thị Thu Hoàn, Nguyễn Minh Thủy . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L142B002065 L14B025625 L14B025627-L14B025628 L172B008780 R142B001969 R14B025624 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | 6 phát hiện lớn sau cuộc điều tra trọng điểm về tình hình đọc và mua sách toàn Trung Quốc năm 2006 / Phạm Tú Châu (dịch) . - . - Tr.30-31 Tạp chí Xuất bản Việt Nam, 2007, Số 12, |
17 | ![](images\unsaved.gif) | 647 câu hỏi - đáp về Đoàn, Hội, Đội / Nguyễn Đức Hòa, Phạm Thị Thu Duyên (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2008. - 172 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L08B015378-L08B015379 R08B015377 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | 70 Câu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Đức Chiến (chủ biên), Đỗ Quang Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 314 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: L04B008915-L04B008916 R04B008914 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | 7200 câu kỹ năng giao tiếp trong xã hội hiện đại Anh - Pháp - Việt = 7200 sentences of communication skills in modem society / Ngọc Linh, Trung Hiếu . - H. : Thanh niên, 2010. - 374 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L11B019219-L11B019220 L11B019222 L152B003591-L152B003593 L172B007184-L172B007185 R11B019215 R142B001242 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | 7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh (biên soạn) . - In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 364 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B002762 R03B002761 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | 81 câu hỏi - đáp về môn học những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên không thuộc chuyên ngành lí luận chính trị các loại hình đào tạo của trường Đại họs Sư phạm Hà Nội / Lê Văn Đoán, Nguyễn Thái Sơn (đồng chủ biên) . - In lần thứ ba. - H. : Đại họs Sư phạm Hà Nội, 2010. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L12B022745 L12B022748-L12B022749 L172B007463 L172B007491 R12B022743 R172B007462 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | 99 câu hỏi về lịch sử Việt Nam / Lê Văn Lan . - H. : Báo Khoa học và Đời sống, 2004. - 200 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: L06B011252-L06B011253 R142B000958 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | A writer's resource: a handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 635 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: L16QCA001798-16001800 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | A writer's resource: handbook for writing and research / Elaine P. Maimon . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 618 p. : illustration ; 24 cm Thông tin xếp giá: L162QCA000054 L172QCA000855-172000856 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | After the fact: the art of historical detection. Volume 1 / James West Davidson, Mark Hamilton Lytle . - 5th ed. - New York : MaGraw-Hill, 2005. - 233 p. : illustrations ; 25 cm + CD Thông tin xếp giá: L172QCA000842 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Almanach những nền văn minh thế giới / Nhiều tác giả . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 2416 tr. : hình ảnh ; 32 cm Thông tin xếp giá: R142B000090 R15B026766 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam / Phạm Đình Nhân . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 1240 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R03B006317 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam = Almanach of Vietnam historical events / Phạm Đình Nhân (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 1300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R03B006873 R152B003064 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Anatomy and Physiology: laboratory textbook / Harold J. Benson, Stanley E. Gunstream, Arthur Talaro, Kathleen P. Talaro . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 1993. - 502 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: L162QCA000252-162000253 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Anh ngữ trong đời thường: học nói tiếng Anh như người Mỹ = Say it naturally : Verbal strategies for Authentic Communication / Allie Patricia Wall ; Phạm Xuân Thái (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1991. - 608 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B002756 |