1 | | 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương (dịch) . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 231 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004475-6, : L16B027951, : L172B006973-4, : R162B004474, : R16B027948 |
2 | | 5 xu hướng PR trong tương lai / Nguyễn Thị Minh Hiền, Tào Thanh Huyền . - . - Tr.70-73 Tạp chí Lý luận chính trị & truyền thông, 2015, Số 6, |
3 | | 62 chiến dịch PR xuất sắc / Nhiều tác giả ; Trần Anh (biên dịch) . - H. : Lao động, 2008. - 616 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015179, : R08B015177, : R142B001447 |
4 | | 75 readings plus / Edited by Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 8th ed. - New Yerk : Graw- Hill, 2007. - 530 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001503 |
5 | | 75 readings plus / Edited by Santi V.Buscemi, Charlotte Smith . - 7th ed. - New Yerk : McGraw-Hill, 2004. - 520 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000437 |
6 | | 75 readings: an anthology / Edited by Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 10th ed. - New Yord : McGraw-Hill, 2007. - 446 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001713 |
7 | | A thousand hills: Rwanda's Rebirth and the man who dreamed it / Stephen Kinzer . - Canada : John Wiley, 2008. - 380 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000516-7 |
8 | | Across the Geat Divide : explorations in collaborative conservation and the American West / Philip Brick, Donald Snow, Sarah Van de Wetering . - Washington : Island Press, 2001. - 288 p. : Illustration ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000584 |
9 | | Adolescent psychology / Fred E. Stickle . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 193 p : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001433, : L162QCA000137 |
10 | | Almost green: how I saved 1/6th of a billionth of the planet / James Glave . - New York : Skyhorse publishing, 2008. - 252p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001583 |
11 | | America's private forests : status and stewardship / Constance Best, Laurie A. Wayburn . - Washington : Island press, 2001. - 272 p. : graphic ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000238, : L15QCA000618 |
12 | | American foreign policy. 2003/2004 / Edited by Glenn P. Hastedt . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 223 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000167-8 |
13 | | American foreign policy. 2007/2008 / Edited by Glenn P. Hastedt . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 221 p : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001434-6 |
14 | | American history. Vol. II, Reconstruction through the present / Edited by Robert James Maddox . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 192 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001373 |
15 | | American history. Vol. II, Reconstruction through the present / Edited by Robert James Maddox . - 16th ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - 214 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001163 |
16 | | An introduction to objest-oriented programming with java / C. Thomas Wu . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 950 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001372 |
17 | | Analyzing moral sisues / Judith A. Boss . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 804 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001149 |
18 | | Applications. Communication for personal and professional contexts / James Payne, Diana Carlin . - Chicago : Clark Publishing, 2001. - 526 p. : pictures ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000169, : L15QCA000433 |
19 | | Archaeology and prehistory / Pam J. Crabtree, Douglas V. Campana . - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 448 p. : pictures and maps ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000608 |
20 | | Arguing through literature: a thematic anthology and guide / Judith Ferster . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 1619 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000175, : L162QCA000397-8, : L16QCA001844-5 |
21 | | Art for Obama: designing manifest hope and the Campaign for change / Edited by Shepard Faire and Jennifer Gross . - New York : Abrams image, 2009. - 182 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001134 |
22 | | Assessing the war on terror / Mohammed Ayoob and Etga Ugur . - Colorado : United States of America, 2013. - 25 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22QCA001963 |
23 | | Autodesk inventor / James M. Leake . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 288 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001499 |
24 | | Áp dụng kỹ thuật thanh nhạc trong thể hiện một số ca khúc Việt Nam cho giọng Soprano / Vũ thị Tươi . - Tr. 71 - 73 + 112 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2023. - Số 8 (542), |
25 | | Ẩm thực Mnông Preh ở Đắc Nông / Lê Khắc Ghi . - Tr. 37 - 38 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2017. - Số 397, |
26 | | Back to the lake : a reader and guide / A reader and guide Thomas Cooley . - 3 st. - Boston : Harvard Business Review Press, 2015. - 877 p. : Illustrations ; 21,5 cmThông tin xếp giá: : L19QCA001893, : L202QCA001261 |
27 | | Base station for IMT-2000 CDMA direct spread (w- cdma fdd) Technical requirments Quyết định của Bộ trưởng Bộ Bưu chính , Viễn thông số 33/2004/QĐ-BBCVT : ra ngày 29-7-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Bưu chính , Viễn thông . - Công báo 2004 số 11+12, ngày 17/8/2004, tr.53 - 103, |
28 | | Blue ocean strategy: how to create uncontested market space and make the competition irrelevant / W. Chan Kim, Renee Mauborgne . - Boston : Harvard Business Review Press, 2015. - 287 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000893 |
29 | | Blue ocean strategy: how to create uncontested market space and make the competition irrelevant / W. Chan Kim, Renee Mauborgne . - Boston : Harvard Business Review Press, 2015. - 287 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001177, : L19QCA001896 |
30 | | Bridging scales and knowledge systems: Concepts and application in ecosystem assessment / Edited by Walter V. Reid,.. . - Washington : Oisland press, 2009. - 351 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000672 |