1 | | 10 vấn đề lớn về hoạt động chuyên môn nghiệp vụ của mạng lưới thư viện tỉnh - huyện 3 năm (2001-2003) / Phạm Thế Khang . - . - Tr.6-10 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2005, Số 1, |
2 | | Áp dụng các chuẩn nghiệp vụ quốc tế ở Việt Nam / Phạm Thế Khang . - . - Tr.24-31 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2008, Số 3(15), |
3 | | Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 98 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L13B024721-L13B024724 L13B024727 L172B006649-L172B006652 R13B024720 R172B006648 |
4 | | Các hình thức hướng dẫn nghiệp vụ ở thư viện Hà Tây / Nguyễn Thị Nga . - Tr.23-25 Tập san Thư viện, 2003, Số 3, |
5 | | Cách điều khiển cuộc phỏng vấn / Makxim Kuznhesop, Irop Sưkunop ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan (dịch) . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2006. - 220 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L07B012913 L08B014712 L172B010617-L172B010619 R07B012912 R142B000694 |
6 | | Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện / Quí Long, Kim Thư (sưu tầm, hệ thống hóa) . - H. : Lao động, 2009. - 560 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L09B016478 R09B016475 R09NV000053 R152B003017 |
7 | | Cẩm nang nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn / Khánh Linh (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 560 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L12B022915 L152B003760-L152B003761 L172B010544-L172B010545 R12B022909 R152B003759 |
8 | | Cẩm nang thư viện trường học / Lê Ngọc Oánh . - H. : Đại học Sư phạm, 2009. - 289 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R15B027333 |
9 | | Cập nhật thông tin cho xử lý tài liệu có liên quan đến các ngôn ngữ ở Việt Nam / Vương Toàn . - . - Tr.40-44 Tạp chí Thông tin khoa học xã hội, 2012, Số 1, |
10 | | Chế độ kế toán nghiệp vụ thi hành án (ban hành kèm theo Quyết định số 572/2004/QĐ-BTP ngày 25/10/2004 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp): tiếp theo Công báo số 28 + 29 ngày 28/01/2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tư pháp . - Công báo, 2005, Số 30 + 31, ngày 28/01/2005, tr.2, |
11 | | Chuẩn nghiệp vụ cần áp dụng trong xử lý và biên mục tài liệu điện tử / Vũ Dương Thúy Ngà . - . - Tr.5-9 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2010, Số 2, |
12 | | Chuẩn nghiệp vụ trong xử lý tài liệu tại các thư viện ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp / Vũ Dương Thúy Ngà . - . - Tr.1-8 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2011, Số 3, |
13 | | Chúng tôi làm tin / L. A. Vaxilépva ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 240 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L07B012925 L172B008207-L172B008210 R07B012924 R142B000714 |
14 | | Công nghệ phỏng vấn / Maria Lukina ; Hoàng Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 300 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L08B014593 L172B007617 L172B007622 L172B010001-L172B010002 L232B013137 R07B012906 R142B000708 |
15 | | Công tác nghiên cứu và hướng dẫn nghiệp vụ tại Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh: Khóa luận Tốt nghiệp Đại học, Chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Trần Thị Thúy Kiều . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 84 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: R172KL000567 |
16 | | Cơ sở hoạt động sáng tạo của nhà báo / G. V. Lazutina ; Đào Tấn Anh, Hồ Quốc Vĩ, Lê Xuân Tiềm (dịch) . - H. : Thông tấn, 2003. - 440 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L08B014604 L172B008250-L172B008252 L172B008255 R07B012922 R142B000685 |
17 | | Dọc đường tác nghiệp / Nhiều tác giả ; Lê Minh, Đinh Thuận (biên sọan) . - H. : Thông tấn, 2006. - 145 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: L08B014777 L172B010580-L172B010581 R08B014774 R142B000715 |
18 | | Đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu nghiệp vụ thư viện và nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ thư viện tại Thư viện Khoa học Xã hội thành phố Hồ Chí Minh: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Trần Minh Nhớ . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R172KL000731 |
19 | | Để người khác làm theo ý bạn. T.1 / Nhiều tác giả ; Hải Hà, Hà Phương (biên sọan) . - H. : Thông tấn, 2006. - 152 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: L08B014734 L172B008213-L172B008215 R08B014732 |
20 | | Để người khác làm theo ý bạn. T.2 / Nhiều tác giả ; Hải Hà, Hà Phương (biên sọan) . - H. : Thông tấn, 2006. - 128 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: L08B014738 L172B008216-L172B008217 R08B014737 R142B000716 |
21 | | Đưa tin như thể hành tinh này quan trọng = Dateline earth / Kunda Dixit ; Ngọc Huyền, Thanh Lê (dịch) ; Ngọc Trân (biên tập) ; Nguyễn Văn Hà (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L15B025814 R152B002624 R15B025813 |
22 | | Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân: Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Thu Cúc . - H. : NxbHà Nội, 2005. - 248 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT002332-L151GT002333 R151GT002330 R172GT002993 |
23 | | Giáo trình thực hành nghiệp vụ lễ tân : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Trung Kiên . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 540 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT002146 L172GT002994 R151GT002144 R152GT001463 |
24 | | Hãy viết tiểu phẩm đi / Lý Sinh Sự . - H. : Thông tấn, 2007. - 108 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: L08B014760 L08B014762 L172B010589 R08B014759 R172B010588 |
25 | | Hoạt động nghiệp vụ trong nhà văn hóa / Cục Văn hóa quần chúng (biên soạn) . - H. : Văn hóa, 1985. - 173 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B002351 R03B002349-03002350 |
26 | | Huấn luyện viên của người viết báo = A writer's coach / Jack Hart ; Nguyễn Như Kim (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 408 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L08B014658 L172B008200-L172B008203 L232B013138 R07B012898 R142B000704 |
27 | | Hướng dẫn cách viết báo / Jean, Luc Martin, Lagardette ; Lê Tiến (dịch) . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2004. - 236 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L08B014583 L172B009832-L172B009833 R08B014582 R142B000702 |
28 | | Hướng dẫn cách viết báo / Jean, Luc Martin, Lagardette ; Lê Tiến (dịch) . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2006. - 236 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L07B012951 R07B012950 |
29 | | Hướng dẫn tìm kiếm trên Internet và viết báo của hãng thông tấn AP / Frank Bass ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 168 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L07B013137 L08B014637 L08B014639 L172B009951 R07B012892 R172B009950 |
30 | | Kỹ năng phỏng vấn / Nhiều tác giả ; Vũ Kim Hải, Đinh Thuận (biên sọan) . - H. : Thông tấn, 2006. - 94 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: L08B014746 L172B009844-L172B009845 R08B014742 R172B009843 |