1 | ![](images\unsaved.gif) | Angiêlô - Môza và Xaliêri - Người khách đá - Hiệp sĩ keo kiệt / A.V.Puskin ; Thúy Toàn, Thái Bá Tân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 112 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011516 R23QL000224 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Antôni và Clêôpát / U. Sêcxpia ; Dương Tường (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 336 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011493 R23QL000267 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Ăngđrômac / Raxin ; Hùynh Lý, Vũ Đình Liên (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 160 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011495 R23QL000227 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Âm mưu và tình yêu / Fritđơrich Sinle ; Nguyễn Đình Nghi, Tất Thắng (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 304 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011513 R23QL000257 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Ba chị em / Sêkhốp ; Nhị Ca (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 202 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011530 R23QL000285 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bacbơrin: kịch hai hồi / A. Muyxê ; Trọng Đức (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 112 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011480 R23QL000259 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Bà mẹ sông Hồng : ca kịch cải lương / Hoàng Luyện . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 128 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B005001 R03B005000 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Bà mẹ sông Hồng : Ca kịch cải lương / Hoàng Luyện . - H. : Văn hóa, 1974. - 128 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B005002 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Bà mẹ và thanh gươm : kịch / Phan Vũ, Trần Vượng, Dũng Hiệp . - H. : Văn hóa, 1978. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B004946 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Bão cuốn : Tập kịch / Nguyễn Vượng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B007836 R03B005007 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Biên bản một cuộc họp / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 144 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011506 R23QL000282 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Biến động ngày hè : kịch / Lê Tri Kỷ . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 154 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004951 R03B004949-03004950 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Biển động ngày hè: Kịch / Lê Tri Kỷ . - Sài Gòn : Văn học giải phóng, 1976. - 154 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: L05B009731 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Bí mật vườn Lệ Chi : bi kịch lịch sử 7 cảnh / Hoàng Hữu Đản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 130 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004948 R03B004947 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Bôrix Gôđunốp / A.V.Puskin ; Thúy Toàn, Thái Bá Tân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 176 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011515 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Britanniquyx / Raxin ; Vũ Đình Liên, Hùynh Lý (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 172 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011494 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam 1945 - 1975 : ( Hoạt động sáng tác và biểu diễn) / Phan Kế Hoành, Vũ Quang Vinh . - H. : Văn hóa, 1982. - 260 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B003365-L03B003367 R03B003364 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám / Phan Kế Hoành, Huỳnh Lý . - H. : Văn hóa, 1978. - 204 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B003363 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Caligula / Albert Camus ; Lê Khắc Thành (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 156 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011473 R23QL000218 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Canh bạc - Cha tôi và hai người đàn bà - Trăng trên đất khách : Kịch bản phim / Nguyễn Thị Hồng Ngát . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 271 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: L162B004723 L172B006846 R162B004722 R16B028199 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Cách viết kịch bản phim ngắn / Jean-Marc Rudnicki ; Trần Ngọc Bích (Dịch) . - H. : Hội Điện ảnh Việt Nam, 2006. - 208 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: R221GT004155 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Cái chết của người chào hàng / Áctơ Milơ ; Trần Đông (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 276 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011519 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Cánh đồng hoang : Kịch bản phim truyện / Nguyễn Quang Sáng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1981. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B007748 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Cải lương nhìn từ đề tài kịch bản/ Đỗ Hương . - . - Tr.49-52 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, 2011, Số 320, |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Cậu Vania / A. P. Sêkhốp ; Lê Phát, Nhị Ca (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 148 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011528 R23QL000288 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Quyển 2 / Trần Quốc Thịnh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 711 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R152B004008 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Chèo cổ xứ Nghệ / Trần Việt Ngữ (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 353 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: R13SDH000351 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Chèo cổ: tuyển tập / Hà Văn Cầu (sưu tầm, chú thích) ; Lộng Chương (viết lời tựa) . - H. : Văn hóa, 1976. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004990 L142B000103 R03B004987 R142B000102 R23QL000377 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Chèo Lưu Bình Dương Lễ / Vô Danh Thị ; Vũ Huy Chấn (giới thiệu) . - [Sài Gòn]. : Đào Tấn, 1967. - 124 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: R04B008686 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Chiếc bình vỡ / Klaixtơ ; N. T. D. (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 136 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: L06B011472 R23QL000240 |